Khám phá cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh với các mẹo dễ nhớ và hiệu quả. Nắm vững phân biệt từ loại tiếng Anh để học tập và làm bài thi VSTEP tự tin hơn.
VSTEP EASY
Khám phá cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh với các mẹo dễ nhớ và hiệu quả. Nắm vững phân biệt từ loại tiếng Anh để học tập và làm bài thi VSTEP tự tin hơn.
VSTEP EASY
Việc phân biệt từ loại trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho nhiều người học, đặc biệt là khi ôn thi VSTEP. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ các từ loại, VSTEP EASY sẽ chia sẻ những mẹo phân biệt từ loại hiệu quả và dễ nhớ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các phương pháp và ví dụ cụ thể để phân biệt từ loại tiếng Anh một cách nhanh chóng, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học và làm bài thi.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Danh từ là một trong những từ loại cơ bản và quan trọng nhất trong Tiếng Anh. Chúng ta sử dụng danh từ để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hay khái niệm. Để phân biệt danh từ một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về vị trí của danh từ trong câu và các dấu hiệu đặc trưng của chúng.
Danh từ có thể xuất hiện tại nhiều vị trí khác nhau trong câu, đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Các vị trí phổ biến của danh từ gồm:
Vị trí của danh từ
Đứng đầu câu sau trạng từ chỉ thời gian:
Khi danh từ đóng vai trò chủ ngữ, nó có thể đứng sau các trạng từ chỉ thời gian như "yesterday," "last week," hoặc "next month." Ví dụ:
Last month, Mary visited her grandparents.
(Tháng trước, Mary đã thăm ông bà của cô.)
Sau các tính từ chỉ tính chất:
Danh từ thường xuất hiện ngay sau tính từ chỉ tính chất để làm rõ về đặc điểm của đối tượng. Ví dụ:
It was a delicious cake.
(Đó là một chiếc bánh ngon.)
Sau tính từ sở hữu:
Tính từ sở hữu như "my," "your," "his," "her" thường đứng trước danh từ để thể hiện quyền sở hữu. Ví dụ:
This is my phone.
(Đây là điện thoại của tôi.)
Làm tân ngữ sau động từ:
Danh từ có thể đứng sau động từ hành động, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Ví dụ:
He bought a new computer.
(Anh ấy đã mua một chiếc máy tính mới.)
She gave the book to her friend.
(Cô ấy đưa cuốn sách cho bạn mình.)
Sau từ "enough":
Khi danh từ đứng sau "enough," nó chỉ lượng đủ của một đối tượng hay tài nguyên. Ví dụ:
I don’t have enough time to finish this project.
(Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành dự án này.)
Sau mạo từ hoặc các từ chỉ định:
Các từ chỉ định như "this," "that," "these," "those" hoặc mạo từ "a," "an," "the" thường đứng trước danh từ. Ví dụ:
This car is very fast.
(Chiếc xe này rất nhanh.)
She has a dog.
(Cô ấy có một con chó.)
Sau các từ như "each," "every," "some," "any":
Danh từ xuất hiện sau các từ này thường nhằm nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ phổ biến của sự vật. Ví dụ:
Every student must complete the assignment.
(Mỗi học sinh đều phải hoàn thành bài tập.)
There are some cookies left in the jar.
(Còn một ít bánh quy trong hũ.)
Sau giới từ:
Khi làm tân ngữ của giới từ, danh từ xuất hiện ngay sau các giới từ như "in," "on," "with," "about," "at." Ví dụ:
He is interested in history.
(Anh ấy thích lịch sử.)
They are talking about the movie.
(Họ đang nói về bộ phim.)
Hậu tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-tion, -sion, -xion |
Chỉ hành động, quá trình hoặc trạng thái |
education, decision, connection |
-ment |
Chỉ kết quả hoặc trạng thái của hành động |
development, agreement, enjoyment |
-ness |
Chỉ trạng thái hoặc tính chất |
happiness, sadness, kindness |
-ity, -ty |
Chỉ phẩm chất hoặc trạng thái |
creativity, responsibility, activity |
-ance, -ence |
Chỉ trạng thái hoặc chất lượng |
importance, patience, existence |
-er, -or |
Chỉ người hoặc vật thực hiện hành động |
teacher, actor, manager |
-ship |
Chỉ mối quan hệ hoặc trạng thái |
friendship, leadership, membership |
-age |
Chỉ quá trình hoặc trạng thái của sự việc |
marriage, baggage, advantage |
-ism |
Chỉ học thuyết, hệ thống, hoặc niềm tin |
capitalism, realism, tourism |
Tính từ (adjective) là từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm, trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Việc hiểu và sử dụng đúng tính từ giúp người học tiếng Anh, đặc biệt là những người học VSTEP, cải thiện khả năng giao tiếp và làm bài thi hiệu quả hơn.
Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo cấu trúc câu và mục đích sử dụng:
Vị trí của tính từ
Đứng trước danh từ:
Tính từ thường đứng ngay trước danh từ để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ:
She has a beautiful house.
(Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
They bought a new car.
(Họ đã mua một chiếc xe mới.)
Đứng sau động từ "to be" và các động từ liên kết:
Khi đứng sau các động từ như "to be" (is, am, are, was, were) hoặc các động từ liên kết như "seem," "become," "feel," tính từ đóng vai trò là vị ngữ, miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Ví dụ:
The cake is delicious.
(Chiếc bánh rất ngon.)
He seems tired.
(Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)
Đứng sau đại từ bất định:
Tính từ có thể đứng sau các đại từ bất định như "something," "nothing," "someone," "anyone" để miêu tả thêm về đối tượng không xác định. Ví dụ:
She saw something strange.
(Cô ấy đã thấy điều gì đó lạ.)
There’s nothing interesting on TV.
(Không có gì thú vị trên TV.)
Đứng sau danh từ (tính từ đặc biệt):
Một số tính từ đặc biệt có thể đứng sau danh từ, thường gặp trong các cụm từ cố định hoặc văn phong trang trọng. Ví dụ:
The president elect will take office next year.
(Tổng thống đắc cử sẽ nhậm chức vào năm tới.)
The only thing available is this chair.
(Thứ duy nhất có sẵn là chiếc ghế này.)
Hậu tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-able, -ible |
Chỉ khả năng hoặc tính chất có thể làm được |
comfortable, possible |
-al |
Chỉ tính chất hoặc liên quan đến |
natural, personal |
-ful |
Chỉ sự đầy đủ hoặc có tính chất nào đó |
beautiful, helpful |
-ic |
Chỉ tính chất liên quan đến |
economic, basic |
-ive |
Chỉ xu hướng hoặc tính cách hành động |
active, creative |
-less |
Chỉ sự thiếu hoặc không có |
hopeless, careless |
-ous |
Chỉ tính chất dư thừa hoặc có nhiều |
dangerous, famous |
-y |
Chỉ tính chất liên quan đến |
happy, sunny |
Nhiều tính từ kết thúc bằng đuôi -able hoặc -ible có thể chuyển thành danh từ bằng cách thêm đuôi -bility. Đây là một trong những cách biến đổi từ phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ:
Responsible (tính từ) → Responsibility (danh từ)
Accessible (tính từ) → Accessibility (danh từ)
Việc nắm rõ cách biến đổi này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng các từ trong các tình huống khác nhau.
Các tính từ kết thúc bằng đuôi -ant hoặc -ent có thể biến đổi thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ance hoặc -ence. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng viết và nói. Ví dụ:
Important (tính từ) → Importance (danh từ)
Evanescent (tính từ) → Evanescence (danh từ)
Những biến đổi này giúp làm rõ ý nghĩa và chức năng của các từ trong câu.
Khi một tính từ kết thúc bằng đuôi -ly, nó có thể trở thành trạng từ bằng cách giữ nguyên đuôi -ly hoặc thêm một số đuôi khác. Ví dụ:
Beautiful (tính từ) → Beautifully (trạng từ)
Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ)
Khi học tiếng Anh, việc phân biệt và hiểu các động từ là rất quan trọng để giao tiếp và viết chính xác. Động từ là những từ chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình, và chúng có thể thay đổi hình thức và vị trí trong câu để phù hợp với ngữ pháp.
Vị trí của động từ trong câu có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cấu trúc của câu. Dưới đây là các vị trí chính mà động từ thường xuất hiện trong câu:
Vị trí động từ
Sau Chủ Ngữ: Động từ chính thường đứng ngay sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Ví dụ: "The cat chased the mouse." (Con mèo đuổi theo con chuột.)
Trước Tân Ngữ: Khi câu có tân ngữ, động từ chính thường đứng trước tân ngữ.
Ví dụ: "She writes a letter." (Cô ấy viết một bức thư.)
Khi Sử Dụng Động Từ Phụ: Trong các câu có động từ phụ (như have, will, can), động từ chính thường đứng ngay sau động từ phụ.
Ví dụ: "They have been studying hard." (Họ đã học chăm chỉ.)
Khi Sử Dụng Động Từ Liên Kết: Động từ liên kết thường đứng giữa chủ ngữ và bổ ngữ.
Ví dụ: "He is a teacher." (Anh ấy là một giáo viên.)
Hậu tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
–ate |
Tạo ra hoặc làm cho điều gì đó xảy ra |
Irritate, demonstrate, activate |
–en |
Làm cho cái gì đó trở nên hơn hoặc thay đổi trạng thái |
widen, strengthen, hasten |
–ify |
Thay đổi hoặc làm cho cái gì đó trở nên |
simplify, clarify, beautify |
–ise/ize |
Làm cho cái gì đó trở nên hoặc thêm một ý nghĩa mới |
realize, recognize, apologize |
Nhiều động từ kết thúc bằng đuôi -ate khi chuyển sang danh từ sẽ có đuôi -ation. Đây là một quy tắc dễ nhớ và thường gặp trong tiếng Anh. Ví dụ:
Compensate (động từ) → Compensation (danh từ)
Educate (động từ) → Education (danh từ)
Những động từ có đuôi -ceive khi chuyển sang danh từ sẽ có đuôi -ception. Quy tắc này giúp bạn nhớ các từ dễ dàng hơn. Ví dụ:
Deceive (động từ) → Deception (danh từ)
Perceive (động từ) → Perception (danh từ)
Một nhóm động từ kết thúc bằng đuôi -ude, -ade, hoặc -ide khi chuyển sang danh từ thường kết thúc bằng -usion, -asion, hoặc -ision. Ví dụ:
Protrude (động từ) → Protrusion (danh từ)
Illude (động từ) → Illusion (danh từ)
Divide (động từ) → Division (danh từ)
Các động từ kết thúc bằng -scribe khi chuyển sang danh từ thường sẽ có đuôi -scription. Ví dụ:
Inscribe (động từ) → Inscription (danh từ)
Describe (động từ) → Description (danh từ)
Cuối cùng, các động từ kết thúc bằng -ise hoặc -ize khi chuyển sang danh từ sẽ có đuôi -isation hoặc -ization. Đây là quy tắc rất hữu ích trong việc nhận diện các từ loại. Ví dụ:
Modernize (động từ) → Modernization (danh từ)
Organize (động từ) → Organization (danh từ)
Trạng từ (Adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cho cả câu. Chúng cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, tần suất,... của hành động hoặc tính chất được diễn tả.
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa. Dưới đây là những vị trí phổ biến của trạng từ:
Vị trí của trạng từ
Đứng trước động từ thường
Khi trạng từ đứng trước động từ chính, đặc biệt là các trạng từ chỉ tần suất như "often," "always," "usually," và "seldom," nó giúp chỉ rõ tần suất hoặc mức độ của hành động. Ví dụ:
He often stays up late. (Anh ấy thường thức khuya.)
I totally disagree with that viewpoint. (Tôi hoàn toàn không đồng tình với quan điểm đó.)
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính
Trạng từ có thể đứng giữa trợ động từ và động từ chính để làm rõ thời gian hoặc mức độ của hành động. Ví dụ:
The children have recently finished their homework. (Bọn trẻ vừa làm xong bài tập.)
Đứng sau động từ to be/seem/look/feel/appear/sound và trước tính từ
Khi trạng từ đứng sau các động từ như "to be," "seem," "look," "feel," "appear," hoặc "sound," và trước tính từ, nó giúp bổ sung thông tin về trạng thái hoặc cảm xúc. Ví dụ:
They seem very excited when watching the show. (Họ có vẻ rất hứng thú khi xem chương trình đó.)
This melody sounds extremely familiar. I must have heard it. (Giai điệu này nghe khá quen thuộc. Tôi ắt hẳn đã từng nghe qua rồi.)
Đứng sau "too"
Trạng từ có thể đứng ngay sau từ "too" để nhấn mạnh mức độ hoặc sự thái quá. Ví dụ:
The man speaks too slowly. (Người đàn ông nói quá chậm.)
Đứng trước "enough"
Khi trạng từ đứng trước từ "enough," nó cho biết mức độ đủ để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:
He ran quickly enough to catch the bus. (Anh ấy chạy đủ nhanh để bắt được xe buýt.)
Trong cấu trúc so…that
Trạng từ cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc "so…that" để chỉ mức độ mạnh mẽ của một hành động hoặc tình trạng. Ví dụ:
He drove so carelessly that he caused a serious accident. (Anh ta lái xe bất cẩn đến nỗi đã gây ra tai nạn nghiêm trọng.)
Đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu
Cuối cùng, trạng từ có thể đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu, cách các thành phần khác bằng dấu phẩy (,) để nhấn mạnh hoặc tạo sự chuyển tiếp. Ví dụ:
Certainly, they will be here for dinner. (Tất nhiên, họ sẽ ở lại ăn tối rồi.)
Unfortunately, I did not have enough time to complete the test. (Không may thay, tôi đã không có đủ thời gian để hoàn thành bài thi.)
Hậu tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
–ly |
Chỉ cách thức hoặc mức độ thực hiện hành động |
Beautifully, carefully, badly, quickly, excitingly |
–ward |
Chỉ hướng di chuyển hoặc sự chỉ định về hướng |
Downwards, homeward(s), upwards |
–wise |
Chỉ cách thức hoặc phương hướng |
Anti-clockwise, clockwise, edgewise |
Giới từ là những từ đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ sự liên kết và mối quan hệ giữa các đối tượng trong câu. Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm "in," "on," "at," "with," "for," "under," "above," và nhiều từ khác.
Dưới đây là các vị trí phổ biến mà giới từ có thể xuất hiện trong câu, kèm theo ví dụ minh họa:
Vị trí của giới từ
Giới từ đứng sau động từ "to be" và trước danh từ
Khi giới từ đứng sau động từ "to be" và trước danh từ, nó giúp xác định vị trí hoặc trạng thái của đối tượng trong không gian. Ví dụ:
The lamp is on the table. (Đèn để trên bàn.)
The dog is under the tree. (Con chó đang ở dưới gốc cây.)
Giới từ đứng sau động từ chính
Giới từ thường đứng sau động từ chính để chỉ mối quan hệ hoặc vị trí của các đối tượng trong câu. Ví dụ:
She sat between her two friends. (Cô ấy ngồi giữa hai người bạn của mình.)
They looked after the garden all summer. (Họ chăm sóc khu vườn suốt mùa hè.)
Giới từ đứng sau tính từ
Một số tính từ cần có giới từ theo sau để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc liên quan đến đối tượng. Ví dụ:
He is interested in photography. (Anh ấy quan tâm đến nhiếp ảnh.)
She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tựu của mình.)
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ sự liên kết giữa các đối tượng và diễn đạt ý nghĩa trong câu. Dưới đây là các loại giới từ phổ biến cùng với ví dụ minh họa và nghĩa tiếng Việt:
At: Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày hoặc giờ.
Ví dụ: She will arrive at 3 PM. (Cô ấy sẽ đến vào lúc 3 giờ chiều.)
On: Dùng để chỉ ngày hoặc ngày trong tuần.
Ví dụ: The meeting is on Monday. (Cuộc họp vào thứ Hai.)
In: Dùng với các khoảng thời gian lớn như tháng, năm, mùa hoặc thế kỷ.
Ví dụ: He was born in July. (Anh ấy sinh ra vào tháng Bảy.)
Before: Chỉ thời gian trước một mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ: She left before noon. (Cô ấy rời đi trước buổi trưa.)
After: Chỉ thời gian sau một mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ: We can meet after the class. (Chúng ta có thể gặp nhau sau lớp học.)
During: Chỉ khoảng thời gian xảy ra liên tục trong suốt một sự kiện.
Ví dụ: He was busy during the holiday. (Anh ấy bận rộn trong suốt kỳ nghỉ.)
At: Chỉ vị trí tại một điểm cụ thể.
Ví dụ: She is at the office. (Cô ấy đang ở văn phòng.)
In: Dùng để chỉ ở bên trong một khu vực lớn hoặc nhỏ.
Ví dụ: They live in Paris. (Họ sống ở Paris.)
On, above, over: Chỉ vị trí trên một bề mặt.
Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
To, into, onto: Chỉ sự di chuyển hoặc tiếp cận đến một điểm hoặc bề mặt.
Ví dụ:
To: She walked to the park. (Cô ấy đi đến công viên.)
Into: He went into the room. (Anh ấy vào trong phòng.)
Onto: The cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.)
From: Chỉ nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu.
Ví dụ: The package is from New York. (Gói hàng đến từ New York.)
Across: Chỉ việc di chuyển từ bên này sang bên kia của một đối tượng hoặc không gian.
Ví dụ: They walked across the bridge. (Họ đi qua cầu.)
Along: Chỉ di chuyển dọc theo một con đường hoặc bề mặt.
Ví dụ: We strolled along the beach. (Chúng tôi đi dạo dọc theo bãi biển.)
Round, around, about: Chỉ việc di chuyển hoặc nằm xung quanh một đối tượng.
Ví dụ: She walked around the park. (Cô ấy đi quanh công viên.)
With: Chỉ sự đồng hành hoặc sử dụng công cụ.
Ví dụ: He wrote the letter with a pen. (Anh ấy viết bức thư bằng bút.)
Without: Chỉ sự thiếu vắng hoặc không có.
Ví dụ: She left without her keys. (Cô ấy rời đi mà không có chìa khóa.)
According to: Chỉ sự theo dõi hoặc tuân theo một nguồn thông tin.
Ví dụ: According to the report, sales have increased. (Theo báo cáo, doanh số đã tăng.)
In spite of: Chỉ việc xảy ra bất chấp điều gì đó.
Ví dụ: In spite of the rain, they went hiking. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi leo núi.)
Instead of: Chỉ việc thay thế một điều gì đó bằng một điều khác.
Ví dụ: He chose tea instead of coffee. (Anh ấy chọn trà thay vì cà phê.)
To: Chỉ mục đích hoặc mục tiêu của hành động.
Ví dụ: She studies hard to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
In order to: Cũng chỉ mục đích, thường được dùng trong các câu trang trọng.
Ví dụ: He saved money in order to buy a car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để mua xe hơi.)
For: Chỉ mục đích hoặc lợi ích của một hành động.
Ví dụ: This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
So as to: Chỉ mục đích, tương tự như "in order to."
Ví dụ: They left early so as to avoid traffic. (Họ rời đi sớm để tránh kẹt xe.)
Thanks to: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do nhờ vào sự giúp đỡ của ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: Thanks to her support, he succeeded. (Nhờ sự hỗ trợ của cô ấy, anh ấy đã thành công.)
Through: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do qua một quá trình hoặc sự kiện.
Ví dụ: He learned English through practice. (Anh ấy học tiếng Anh nhờ vào việc luyện tập.)
Because of: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
Ví dụ: The flight was canceled because of the storm. (Chuyến bay bị hủy vì cơn bão.)
Owing to: Cũng chỉ nguyên nhân hoặc lý do, thường dùng trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: The match was postponed owing to the bad weather. (Trận đấu bị hoãn do thời tiết xấu.)
By means of: Chỉ phương tiện hoặc cách thức để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: She traveled by means of a bicycle. (Cô ấy di chuyển bằng xe đạp.)
Từ hạn định là những từ được sử dụng để xác định hoặc giới hạn danh từ trong câu. Chúng giúp làm rõ danh từ cụ thể hơn về số lượng, vị trí, hoặc mức độ. Dưới đây là các loại từ hạn định phổ biến trong tiếng Anh cùng với ví dụ minh họa:
Phân loại từ hạn định trong tiếng Anh
A: Dùng trước danh từ số ít không xác định.
Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)
An: Dùng trước danh từ số ít không xác định bắt đầu bằng nguyên âm.
Ví dụ: She bought an umbrella. (Cô ấy đã mua một cái ô.)
The: Dùng để chỉ danh từ cụ thể, đã được nhắc đến trước đó hoặc là một đối tượng duy nhất.
Ví dụ: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về mạo từ trong tiếng Anh
This: Dùng để chỉ một vật hoặc người gần với người nói.
Ví dụ: This chair is comfortable. (Cái ghế này thì thoải mái.)
That: Dùng để chỉ một vật hoặc người xa hơn với người nói.
Ví dụ: I like that dress. (Tôi thích cái váy đó.)
These: Dùng để chỉ nhiều vật hoặc người gần với người nói.
Ví dụ: These apples are fresh. (Những quả táo này thì tươi.)
Those: Dùng để chỉ nhiều vật hoặc người xa hơn với người nói.
Ví dụ: Those houses are old. (Những ngôi nhà đó thì cũ.)
My, your, his, her, its, our, their: Dùng để chỉ quyền sở hữu của người hoặc nhóm người.
Ví dụ:
My car is blue. (Xe của tôi màu xanh.)
Their house is big. (Nhà của họ thì lớn.)
Some: Dùng để chỉ một số lượng không xác định hoặc chưa rõ.
Ví dụ: I need some water. (Tôi cần một ít nước.)
Any: Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để chỉ số lượng không xác định.
Ví dụ: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
Many: Dùng để chỉ số lượng lớn của danh từ số nhiều.
Ví dụ: Many students passed the exam. (Nhiều học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
Few: Dùng để chỉ số lượng nhỏ của danh từ số nhiều, thường mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: Few people attended the meeting. (Ít người tham dự cuộc họp.)
Much: Dùng để chỉ số lượng lớn của danh từ không đếm được.
Ví dụ: She has much experience in teaching. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy học.)
Little: Dùng để chỉ số lượng nhỏ của danh từ không đếm được, thường mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: There is little time left. (Còn rất ít thời gian.)
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức cần nhớ về lượng từ trong tiếng anh
Each: Dùng để chỉ từng cá nhân trong một nhóm.
Ví dụ: Each student received a certificate. (Mỗi học sinh đều nhận được một giấy chứng nhận.)
Every: Dùng để chỉ tất cả các cá nhân trong một nhóm, thường được dùng với danh từ số ít.
Ví dụ: Every person must sign the document. (Mỗi người phải ký vào tài liệu.)
All: Dùng để chỉ toàn bộ các đối tượng trong một nhóm.
Ví dụ: All the books are on the shelf. (Tất cả các cuốn sách đều ở trên kệ.)
None: Dùng để chỉ không có bất kỳ đối tượng nào trong một nhóm.
Ví dụ: None of the answers were correct. (Không có đáp án nào đúng.)
Để củng cố kiến thức về phân biệt các từ loại trong tiếng Anh, hãy thực hiện các bài tập sau. Những bài tập này sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng các từ loại đúng cách trong câu.
Bài tập 1: Xác định từ loại
Đáp án:
Quickly - Trạng từ (adverb): Mô tả cách thức hoàn thành bài tập.
Excited - Tính từ (adjective): Diễn tả cảm xúc của họ.
Beautiful - Tính từ (adjective): Mô tả đặc điểm của bức tranh.
Unique - Tính từ (adjective): Diễn tả đặc điểm của cách giải quyết vấn đề.
Hard - Trạng từ (adverb): Mô tả mức độ làm việc của đội.
Bài tập 2: Chọn từ đúng
Đáp án:
Good - Tính từ (adjective): Đúng là "good" chứ không phải "goodly" vì cần mô tả trạng thái của hành động.
Beautiful - Tính từ (adjective): Mô tả đặc điểm của hoàng hôn.
Happiness - Danh từ (noun): Mô tả cảm xúc của cô ấy.
Later - Trạng từ (adverb): Mô tả thời điểm so với dự kiến.
Decision - Danh từ (noun): Mô tả hành động của việc di chuyển.
Bài tập 3: Sửa lỗi từ loại
Đáp án:
Diligent -> Diligently: Đổi thành trạng từ để mô tả cách làm bài tập.
Interest -> Interesting: Đổi thành tính từ để mô tả bộ phim.
Quickness: Đúng, nhưng có thể thay thế bằng Quick (tính từ) để phù hợp hơn với câu.
Câu đúng: Không cần sửa, cấu trúc đã chính xác.
Planning for -> Planning a: Câu đúng hơn với cấu trúc “planning a new trip”.
Bài tập 4: Tạo câu với từ loại cho trước
Đáp án:
Beautiful - The garden looks beautiful in the spring. (Tính từ mô tả vẻ đẹp của khu vườn.)
Quietly - She spoke quietly so as not to disturb others. (Trạng từ mô tả cách nói chuyện của cô ấy.)
Success - His success in the competition was well deserved. (Danh từ chỉ thành công.)
Organize - She will organize the event next month. (Động từ mô tả hành động tổ chức.)
Her - I will give the book to her. (Đại từ chỉ người sở hữu hoặc đối tượng nhận.)
Trên đây là bài viết “Cách phân biệt các từ loại trong tiếng Anh dễ nhớ”. Phân biệt từ loại trong tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng quan trọng mà còn là chìa khóa giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ các loại từ như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, và các loại từ hạn định, bạn có thể nâng cao khả năng viết lách và giao tiếp của mình, đồng thời tự tin hơn trong các kỳ thi như VSTEP.
Xem thêm: Nắm trọn cách sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút
Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.
Ôn luyện B1, B2 VSTEP cùng VSTEP EASY
Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.
Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.
Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1:1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.
Mô Hình Lớp Học 4:1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4:1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.
30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.
Buổi Meeting 1:1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess