Chủ đề Accommodation là một chủ đề phổ biến trong bài thi VSTEP. Bài viết này, VSTEP EASY tổng hợp từ vựng Accommodation theo chủ đề và bài mẫu.
VSTEP EASY
Chủ đề Accommodation là một chủ đề phổ biến trong bài thi VSTEP. Bài viết này, VSTEP EASY tổng hợp từ vựng Accommodation theo chủ đề và bài mẫu.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và VSTEP nói riêng không thể không kể đến việc ôn luyện từ vựng theo chủ đề. Trong phần thi VSTEP, từ vựng Accommodation là chủ đề phổ biến. Các thí sinh thường sẽ gặp chủ đề này trong bài thi. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng thông dụng trong chủ đề này!
Việc học từ vựng là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Thay vì chỉ nhồi nhét các từ vựng, điều quan trọng là các bạn cần hiểu cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Khi học từ vựng để chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP, các bạn nên ưu tiên tìm học những từ mình thường sử dụng và có thể áp dụng vào các dạng bài thi trong đề VSTEP, thay vì chỉ học một danh sách từ vựng một cách máy móc.
Dưới đây là một số đề bài VSTEP trong chủ đề Accommodation để các bạn tham khảo và tìm kiếm những từ vựng có thể triển khai. Việc tìm hiểu và nắm vững cách sử dụng các từ vựng này sẽ giúp các bạn có thể trả lời các câu hỏi một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong quá trình thi.
Part 1: Letter Writing
Write a letter to a friend inviting them to visit you at your new accommodation. Describe the place and suggest some activities you could do together.
You have recently moved to a new city and are looking for accommodation. Write a letter to a real estate agency, describing your preferences and asking for information about available properties.
Write a letter to your landlord to request some repairs or improvements in your current accommodation. Mention the issues you are facing and propose solutions.
Part 2: Essay Writing
Some people believe that living in an apartment is more convenient than living in a house. Discuss the advantages and disadvantages of each and give your opinion.
As cities grow, the demand for housing increases, leading to higher living costs. Discuss the impact of rising housing costs on urban residents and suggest possible solutions.
With more people moving to urban areas, the need for affordable housing is increasing. Do you think the government should play a role in providing affordable housing? Why or why not?
The trend of living in shared accommodations, like co-living spaces, is becoming popular. Discuss the benefits and drawbacks of this lifestyle.
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking Part 1 về chủ đề Accommodation (Chỗ ở)
Part 1: Interview Questions
What kind of housing/accommodation do you live in?
Which room do you spend the majority of your time in?
What facilities are there near your home?
What is the difference between where you are living now and where you lived in the past?
Are you planning to stay there for a long period?
Part 2: Long Turn (Solutions/Options Presentation)
You are considering moving to a new place. Discuss the different types of accommodation you are considering (e.g., apartment, house, shared accommodation) and explain the pros and cons of each option.
You are planning to rent an apartment in a new city. Discuss the factors you need to consider before making a decision (e.g., budget, location, amenities) and explain how each factor will influence your choice.
You need to find accommodation for your family in a new city. Discuss the options available (e.g., renting, buying, shared housing) and the advantages and disadvantages of each.
Part 3: Discussion
Discuss the impact of different living environments (e.g., urban vs. rural, high-rise vs. low-rise) on people’s lifestyle and well-being. Use a mind map to organize your ideas.
How do housing trends and preferences change over time? Discuss factors that influence these changes, such as technology, population growth, and cultural shifts, and present your ideas using a mind map.
The future of housing: Discuss how housing might evolve in the next few decades, considering factors such as sustainability, urbanization, and technological advancements. Organize your discussion with a mind map.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuộc Weather (Thời tiết)
Tổng hợp các từ vựng thường gặp theo chủ đề Accommodation
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ & Dịch nghĩa |
1 |
a nice view of (collo) |
có góc nhìn đẹp |
My new apartment has a nice view of the river and the city skyline. (Căn hộ mới của tôi có góc nhìn đẹp ra sông và đường chân trời của thành phố.) |
|
2 |
adjoin (adj) |
/əˈdʒɔɪn/ |
liền kề |
The kitchen is adjoined to the dining room. (Nhà bếp liền kề với phòng ăn.) |
3 |
amenity (n) |
/əˈmen.ə.t̬i/ |
tiện nghi |
The hotel provides excellent amenities for guests. (Khách sạn cung cấp các tiện nghi tuyệt vời cho khách.) |
4 |
apartment (n) |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
căn hộ |
I just moved into a new apartment with a stunning view of the park. (Tôi vừa chuyển vào một căn hộ mới với góc nhìn tuyệt đẹp ra công viên.) |
5 |
balcony (n) |
/ˈbæl.kə.ni/ |
ban công |
We enjoyed coffee on the balcony. (Chúng tôi thưởng thức cà phê trên ban công.) |
6 |
bells and whistles (idiom) |
tất cả các tiện nghi |
The new home comes with all the bells and whistles. (Ngôi nhà mới có tất cả các tiện nghi hiện đại.) |
|
7 |
blend (n) |
/blend/ |
sự kết hợp |
The colors blend perfectly in the new design. (Các màu sắc kết hợp hoàn hảo trong thiết kế mới.) |
8 |
bustling (n) |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
nhộn nhịp |
The café is located on a bustling street corner, full of energy and activity. (Quán cà phê nằm ở một góc phố nhộn nhịp, đầy năng lượng và hoạt động.) |
9 |
cater to (v) |
/ˈkeɪ.t̬ɚ/ |
phục vụ cho |
The new store caters to all your tech needs. (Cửa hàng mới phục vụ tất cả các nhu cầu công nghệ của bạn.) |
10 |
close-knit (adj) |
/ˌkloʊsˈnɪt/ |
gần gũi, thân thiết |
We live in a close-knit community. (Chúng tôi sống trong một cộng đồng gần gũi, thân thiết.) |
11 |
condominium (n) |
/ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm/ |
khu chung cư |
They bought a luxurious condominium downtown. (Họ đã mua một khu chung cư sang trọng ở trung tâm thành phố.) |
12 |
cozy (adj) |
/ˈkoʊ.zi/ |
ấm cúng |
The cabin was cozy and inviting. (Ngôi nhà nhỏ thật ấm cúng và mời gọi.) |
13 |
daily necessities (n) |
/ˈdeɪ.li nəˈses.ə.t̬i/ |
vật dụng cần thiết hằng ngày |
The convenience store has all the daily necessities. (Cửa hàng tiện lợi có đầy đủ các vật dụng cần thiết hàng ngày.) |
14 |
for the foreseeable future (idiom) |
/fɔːrˈsiː.ə.bəl/ |
tương lai gần |
She plans to stay here for the foreseeable future. (Cô ấy dự định ở lại đây trong tương lai gần.) |
15 |
grocery store (n) |
/ˈɡroʊ.sɚ.i/ |
tiệm tạp hóa |
The grocery store is just down the street. (Cửa hàng tạp hóa chỉ cách đó một đoạn đường.) |
16 |
hectic lifestyle (n) |
/ˈhek.tɪk ˈlaɪf.staɪl/ |
lối sống bận rộn |
He wanted a break from his hectic lifestyle. (Anh ấy muốn tạm rời xa lối sống bận rộn của mình.) |
17 |
homey (adj) |
/ˈhoʊ.mi/ |
thoải mái như ở nhà |
The living room has a homey atmosphere. (Phòng khách có bầu không khí thoải mái như ở nhà.) |
18 |
in the heart of the city (collo) |
ở trung tâm thành phố |
My school is located in the heart of the city, so traffic jams often occur. (Trường tôi nằm trong trung tâm thành phố nên hay bị tắc đường.) |
|
19 |
long-term (adj) |
/ˌlɑːŋˈtɝːm/ |
dài hạn |
She is looking for a long-term rental. (Cô ấy đang tìm một chỗ thuê dài hạn.) |
20 |
lounge on (v) |
/laʊndʒ/ |
nằm ườn |
I like to lounge on the sofa after work. (Tôi thích nằm ườn trên ghế sofa sau giờ làm việc.) |
21 |
mod cons (n) |
thiết bị hiện đại |
The apartment includes all the mod cons. (Căn hộ có đầy đủ các thiết bị hiện đại.) |
|
22 |
nook (n) |
/nʊk/ |
một góc nhỏ ấm cúng |
She reads her book in a cozy nook by the window. (Cô ấy đọc sách trong một góc nhỏ ấm cúng bên cửa sổ.) |
23 |
pay rent in advance (v) |
trả tiền thuê trước |
We need to pay rent in advance each month. (Chúng tôi cần trả tiền thuê trước mỗi tháng.) |
|
24 |
residence (n) |
/ˌrez.əˈdens/ |
nơi ở |
Her residence is close to the university. (Nơi ở của cô ấy gần trường đại học.) |
25 |
residential complex (n) |
/ˌrez.əˈden.ʃəl ˈkɑːm.pleks/ |
khu dân cư |
I live in a residential complex with great amenities. (Tôi sống trong một khu dân cư có các tiện nghi tuyệt vời.) |
26 |
rooftop (n) |
/ˈruːf.tɑːp/ |
sân thượng |
We enjoyed a sunset drink on the rooftop terrace. (Chúng tôi thưởng thức đồ uống lúc hoàng hôn trên sân thượng.) |
27 |
settle (v) |
/ˈset̬.əl/ |
định cư |
After working in Hanoi for five years, I will settle in my hometown.. (Sau khi làm ở Hà Nội 5 năm, tôi sẽ về quê định cư.) |
28 |
settle down (v) |
/ˈset̬.əl/ |
ổn định nơi sống |
They decided to settle down in a small town. (Họ quyết định ổn định nơi sống ở một thị trấn nhỏ.) |
29 |
serene (n) |
/səˈriːn/ |
yên bình |
The garden offers a serene escape from the city noise. (Khu vườn mang lại sự yên bình thoát khỏi tiếng ồn của thành phố.) |
30 |
spacious (adj) |
/ˈspeɪ.ʃəs/ |
rộng rãi |
The new apartment is surprisingly spacious. (Căn hộ mới rộng rãi đến đáng ngạc nhiên.) |
31 |
step away (v) |
gần với (địa điểm) |
The park is just a step away from my apartment. (Công viên chỉ cách căn hộ của tôi một bước chân.) |
|
32 |
surrounding area (n) |
/səˈraʊn.dɪŋ ˈer.i.ə/ |
khu vực xung quanh |
The park is popular in the surrounding area. (Công viên rất phổ biến trong khu vực xung quanh.) |
33 |
tranquil (adj) |
/ˈtræŋ.kwəl/ |
yên tĩnh |
The garden is a tranquil retreat from the city. (Khu vườn là một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh khỏi sự ồn ào của thành phố.) |
34 |
unwind (v) |
/ʌnˈwaɪnd/ |
thư giãn |
I like to unwind with a good book in the evening. (Tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay vào buổi tối.) |
35 |
various facilities (n) |
/ˈver.i.əs fəˈsɪl.ə.t̬is/ |
cơ sở vật chất đa dạng |
The building has various facilities. (Tòa nhà có nhiều cơ sở vật chất đa dạng.) |
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Để giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ ngữ trên vào các câu hỏi trong phần thi VSTEP, dưới đây là các bài mẫu của chủ đề Accommodation:
|
---|
I live in a modern residential complex in the heart of the city. My apartment is spacious and offers a nice view of the bustling streets below. The complex provides many amenities, including a gym, a swimming pool, and a rooftop garden. Living here is convenient and comfortable, with everything I need just a short walk away. (Tôi sống trong một khu dân cư hiện đại ở trung tâm thành phố. Căn hộ của tôi rộng rãi và có góc nhìn đẹp ra những con phố nhộn nhịp bên dưới. Khu dân cư cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm một phòng gym, một hồ bơi và một khu vườn trên sân thượng. Sống ở đây rất tiện lợi và thoải mái, với mọi thứ tôi cần chỉ cách một đoạn đi bộ ngắn.) |
|
|
I spend most of my time in the living room, which is both cozy and homey. There's a comfortable nook where I can unwind with a book or watch TV. The serene atmosphere is perfect for relaxing after a long day. The living room is adjoined to the kitchen, making it convenient for snacks and meals. This space is my favorite in the house, offering the perfect blend of comfort and functionality. (Tôi dành phần lớn thời gian trong phòng khách, nơi vừa ấm cúng vừa thoải mái như ở nhà. Có một góc nhỏ thoải mái, nơi tôi có thể thư giãn với một cuốn sách hoặc xem TV. Bầu không khí yên bình rất lý tưởng để nghỉ ngơi sau một ngày dài. Phòng khách liền kề với nhà bếp, rất tiện lợi cho việc ăn nhẹ và bữa ăn. Đây là không gian yêu thích của tôi trong nhà, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sự thoải mái và tiện ích.) |
|
|
Near my home, there are various facilities that cater to all my daily necessities. Just steps away, there's a grocery store where I can easily pick up food and household items. Additionally, there are several cafes, a gym, and a pharmacy nearby, offering modern conveniences (mod cons) that make life easier. These facilities ensure that everything I need is within reach, enhancing the convenience and comfort of living in this neighborhood. (Gần nhà tôi có nhiều cơ sở vật chất phục vụ cho mọi nhu cầu hàng ngày của tôi. Chỉ cách vài bước chân, có một cửa hàng tạp hóa nơi tôi có thể dễ dàng mua thực phẩm và các vật dụng gia đình. Ngoài ra, còn có một số quán cà phê, một phòng gym, và một hiệu thuốc gần đó, mang đến những tiện nghi hiện đại giúp cuộc sống trở nên dễ dàng hơn. Những tiện ích này đảm bảo rằng mọi thứ tôi cần đều trong tầm tay, tăng thêm sự tiện lợi và thoải mái khi sống trong khu vực này.) |
|
|
The difference between where I am living now and where I lived in the past is significant. My current home is in a tranquil suburb, offering a peaceful atmosphere. This new place has a spacious balcony where I can lounge on sunny days. The apartment is fully equipped with modern amenities, making it easier to settle down. Unlike my past residence, where I had to pay rent in advance and had close-knit neighbors, moving into this new place has been a refreshing change, allowing me to move out of the hectic lifestyle and enjoy a more serene environment. (Sự khác biệt giữa nơi tôi đang sống hiện tại và nơi tôi đã sống trong quá khứ là rất đáng kể. Ngôi nhà hiện tại của tôi nằm ở một vùng ngoại ô yên tĩnh, mang lại bầu không khí thanh bình. Nơi ở mới này có một ban công rộng rãi, nơi tôi có thể thư giãn vào những ngày nắng. Căn hộ được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại, giúp tôi dễ dàng ổn định cuộc sống hơn. Khác với nơi ở cũ, nơi tôi phải trả tiền thuê trước và có những hàng xóm thân thiết, chuyển đến nơi ở mới này là một thay đổi tươi mới, giúp tôi thoát khỏi lối sống bận rộn và tận hưởng một môi trường yên tĩnh hơn.) |
|
|
I plan to live here for the foreseeable future. The condominium is perfect for my needs and I've really settled into the surrounding area. It has all the bells and whistles, from modern amenities to a great community atmosphere. The convenience and comfort make it an ideal place to stay long-term. So, I see no reason to move anytime soon. (Tôi dự định sẽ sống ở đây trong tương lai gần. Khu chung cư này rất phù hợp với nhu cầu của tôi và tôi đã thực sự quen thuộc với khu vực xung quanh. Nơi đây có đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại và không khí cộng đồng tuyệt vời. Sự tiện lợi và thoải mái khiến nơi này trở thành một nơi lý tưởng để ở lâu dài. Vì vậy, tôi không thấy lý do gì để chuyển đi trong thời gian sắp tới.) |
|
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Hơn 10.000 học viên tại VSTEP EASY đã tăng band kỹ năng Speaking nhờ chữa bài qua video 1: 1 đó! Khi các bạn đăng ký khóa học VSTEP B1, B2 tại VSTEP EASY, hàng tuần các bạn cần gửi bài làm để các giáo viên chấm chữa.
Việc chữa kỹ cá nhân hóa từng bài như vậy sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức rất nhanh và nhớ rất lâu. Vì vậy, các bạn học viên lên band nhanh lắm đó!
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng chủ đề chỗ ở. Bài viết đã tổng hợp các từ vựng theo nhóm, từ vựng theo bài mẫu để phù hợp với phương pháp học của nhiều bạn hơn. Mong rằng bạn thấy bài viết này hữu ích!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!