Tổng hợp từ vựng thuộc chủ đề Weather (Thời tiết)

Chủ đề Weather là một chủ đề phổ biến ở trong bài thi VSTEP. Bài viết này, chúng tôi tổng hợp từ vựng Weather theo chủ đề và đưa ra bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

08/05/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và VSTEP nói riêng thường khó khăn trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP, từ vựng Weather là chủ đề phổ biến. Các thí sinh thường dễ gặp phải chủ đề này trong bài thi. Vì vậy, trong bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng thông dụng trong của chủ đề Weather!

Tổng hợp từ vựng thuộc chủ đề Weather (Thời tiết)Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Weather (Thời tiết)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Weather (Thời tiết)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Weather (Thời tiết)

Writing Topics

  1. Letter Writing

  • Write a letter to your local council suggesting improvements to the infrastructure to cope with frequent heavy rainfall in your area. Include specific measures which could be taken.

  • You have recently experienced a severe weather event (e.g., a heatwave or snowstorm). Write a letter to a friend describing the impact of the weather on your daily life and some challenges you faced.

  • Write a letter to a weather forecasting service providing feedback on their accuracy and reliability. Suggest ways they could improve their forecasts.

  1. Essay Writing

  • Climate change is causing increasingly severe weather events around the world. Discuss the impact of these changes on both the environment and human societies. What can be done to mitigate these effects?

  • Some people prefer to live in regions with extreme weather conditions, such as heavy snow or intense heat. Others prefer mild and stable weather throughout the year. Discuss both views and give your opinion.

  • Weather forecasts play a crucial role in daily planning for many people. Do you agree or disagree with this statement? Support your argument with reasons and examples.

  • Extreme weather conditions such as heatwaves and heavy rainfall are becoming more common. To what extent do you agree that urban planning should be adapted to cope with these changes?

  • In some countries, people have adapted their lifestyles to extreme weather conditions. Discuss the advantages and disadvantages of living in such environments.

Speaking Topics

Part 1: Social Interation

  • What is the weather like in your city throughout the year?

  • Do you have a favorite weather? Why do you like it?

  • How does the weather affect your daily activities?

  • Have you ever experienced extreme weather? What was it like?

  • Do you prefer hot or cold weather? Why?

Part 2: Solution Discussion

  • You have to choose a season to move to a new city, and each season has different weather challenges. There are three options: Spring, Summer, Winter. Which season would you choose to move, and why? Compare it with the other options, considering both the benefits and challenges of each.
  • You are planning a vacation to Da Nang soon, but the weather might affect your trip. You have three options for when to travel: In the summer, in the Autumn, in the winter. When would you choose to travel and why? Compare it with the other options.

Part 3: Topic Development

  • How do extreme weather conditions impact daily life and infrastructure in cities?

  • What measures can be taken to prepare for and manage the effects of climate change on weather patterns?

  • Do you think people are becoming more aware of the effects of weather on their health and well-being? Why or why not?

  • How does weather affect agriculture and food production in different regions?

  • In what ways can technology help us better understand and adapt to changing weather patterns?

Từ vựng tổng hợp chủ đề Weather

Từ vựng tổng hợp chủ đề Weather (Thời tiết)

Từ vựng tổng hợp chủ đề Weather (Thời tiết)

Tổng hợp từ vựng theo chủ đề

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thường gặp theo chủ đề Weather:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

1

affect

/əˈfekt/

ảnh hưởng

The cold weather affected my health.

(Thời tiết lạnh ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi.)

2

appreciate

/əˈpriːʃieɪt/

đánh giá cao

I appreciate the sunny weather today.

(Tôi rất thích thời tiết nắng đẹp hôm nay.)

3

blanket

/ˈblæŋkɪt/

phủ lên

The snow blanketed the ground.

(Tuyết phủ kín mặt đất.)

4

blizzard

/ˈblɪzərd/

cơn bão tuyết

The blizzard caused many traffic accidents.

(Bão tuyết gây ra nhiều tai nạn giao thông.)

5

blustery

/ˈblʌstəri/

có gió mạnh

It was a blustery day at the beach.

(Đó là một ngày nhiều gió mạnh ở bãi biển.)

6

bone-chilling

/boʊn ˈtʃɪlɪŋ/

lạnh thấu xương

The bone-chilling wind made me shiver.

(Cơn gió lạnh thấu xương khiến tôi run rẩy.)

7

breeze

/briːz/

có gió nhẹ

I love to feel the cool breeze on my face.

(Tôi thích cảm giác làn gió mát trên mặt.)

8

chilly

/ˈtʃɪli/

se lạnh

It's a bit chilly outside, you should wear a jacket.

(Ngoài trời hơi se lạnh, bạn nên mặc áo khoác.)

9

climate

/ˈklaɪmət/

khí hậu

The tropical climate is hot and humid.

(Khí hậu nhiệt đới nóng và ẩm.)

10

cloudy

/ˈklaʊdi/

có nhiều mây

The sky was cloudy and it looked like it was going to rain.

(Bầu trời nhiều mây và trông như sắp mưa.)

11

cold

/koʊld/

lạnh

It's too cold to go swimming today.

(Hôm nay lạnh quá, không thể đi bơi được.)

12

condition

/kənˈdɪʃn/

điều kiện

The weather conditions are perfect for a picnic.

(Điều kiện thời tiết rất lý tưởng cho một buổi dã ngoại.)

13

cozy

/ˈkoʊzi/

ấm cúng

The fireplace made the room cozy and warm.

(Lò sưởi làm cho căn phòng ấm cúng và ấm áp.)

14

damp

/dæmp/

sự ẩm ướt

The basement was damp and smelled musty.

(Tầng hầm ẩm ướt và có mùi ẩm mốc.)

15

downpour

/ˈdaʊnpɔːr/

mưa lớn

The sudden downpour soaked us to the bone.

(Cơn mưa ào ạt làm chúng tôi ướt sũng.)

16

drizzle

/ˈdrɪzəl/

mưa phùn

A light drizzle fell all morning.

(Mưa phùn nhẹ suốt cả buổi sáng.)

17

drop

/drɑːp/

giảm

The temperature has dropped significantly.

(Nhiệt độ đã giảm đáng kể.)

18

dry

/draɪ/

khô ráo

The weather has been dry for weeks.

(Thời tiết đã khô hạn trong nhiều tuần.)

19

extreme condition

/ɪkˈstriːm kənˈdɪʃn/

điều kiện cực đoan

The polar regions experience extreme weather conditions.

(Các vùng cực trải qua những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)

20

forecast

/ˈfɔːrkæst/

dự báo thời tiết

The weather forecast predicts rain tomorrow.

(Dự báo thời tiết dự báo trời sẽ mưa ngày mai.)

21

freeze

/friːz/

đóng băng

The lake froze over during the winter.

(Hồ đóng băng trong mùa đông.)

22

foggy

/ˈfɑːgi/

có sương mù

The foggy weather reduced visibility.

(Sương mù làm giảm tầm nhìn.)

23

gale-force

/ɡeɪl fɔːrs/

cơn gió mạnh

The gale-force winds damaged many trees.

(Gió giật mạnh làm hư hại nhiều cây cối.)

24

hail

/heɪl/

mưa đá

The hail damaged the crops.

(Mưa đá làm hư hại mùa màng.)

25

heat

/hiːt/

cái nóng

The heat was unbearable.

(Cái nóng thật khó chịu.)

26

heatwave

/ˈhiːt weɪv/

đợt nắng nóng

The heatwave caused a drought.

(Đợt nắng nóng gây ra hạn hán.)

27

humid

/ˈhjuːmɪd/

ẩm ướt

The humid weather made me feel sticky.

(Thời tiết ẩm ướt khiến tôi cảm thấy dính dính.)

28

ice pellet

/aɪs ˈpelət/

viên đá

The ice pellets pelted the ground.

(Các viên đá bắn xuống mặt đất.)

29

intense

/ɪnˈtens/

cường độ mạnh

The intense heat made it difficult to work.

(Cái nóng gay gắt khiến việc làm trở nên khó khăn.)

30

melting

/ˈmeltɪŋ/

tan

The snow is melting fast.

(Tuyết tan rất nhanh.)

31

mild

/maɪld/

ôn hòa

The weather was mild and pleasant.

(Thời tiết ôn hòa và dễ chịu.)

32

intense

/ɪnˈtens/

cường độ mạnh

The intense heat made it difficult to work. 

(Cái nóng gay gắt khiến việc làm trở nên khó khăn.)

33

outdoor activities

/ˈaʊtˌdɔːr ækˈtɪvətiːz/

hoạt động ngoài trời

We enjoy doing outdoor activities like hiking and camping. 

(Chúng tôi thích làm các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.)

34

overcast

/ˈoʊvərˌkæst/

âm u

The sky was overcast, and it started to rain. 

(Bầu trời âm u và bắt đầu mưa.)

35

predict

/prɪˈdɪkt/

dự đoán

Meteorologists predict a cold front will move in tomorrow. 

(Các nhà khí tượng dự báo một đợt không khí lạnh sẽ tràn vào ngày mai.)

36

rainfall

/ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa

The annual rainfall in this region is very high. 

(Lượng mưa hàng năm ở khu vực này rất cao.)

37

reschedule

/ˌriːˈskedʒuːl/

dời lịch

We had to reschedule our picnic due to the rain. 

(Chúng tôi phải dời lịch buổi dã ngoại vì trời mưa.)

38

scorching hot

/ˈskɔːrtʃɪŋ hɑːt/

nóng cháy da

It was a scorching hot day at the beach. 

(Đó là một ngày nắng nóng như thiêu đốt ở bãi biển.)

39

severe weather

/sɪˈvɪər ˈweðər/

thời tiết khắc nghiệt

The severe weather caused widespread damage. 

(Thời tiết khắc nghiệt gây ra thiệt hại rộng rãi.)

40

shiver

/ˈʃɪvər/

run rẩy

I was shivering from the cold. 

(Tôi run rẩy vì lạnh.)

41

shower

/ˈʃaʊər/

mưa rào

There was a sudden shower this afternoon. 

(Buổi chiều có một cơn mưa rào bất chợt.)

42

snowy

/ˈsnoʊi/

có tuyết

The snowy mountains were a beautiful sight. 

(Những ngọn núi phủ tuyết là một cảnh tượng tuyệt đẹp.)

43

sunny

/ˈsʌni/

có nắng

It's a sunny day, perfect for a walk in the park. 

(Trời nắng đẹp, rất thích hợp để đi dạo công viên.)

44

temperature

/ˈtɛmpərətʃər/

nhiệt độ

The temperature is rising rapidly.

(Nhiệt độ đang tăng nhanh.)

45

thermometer

/θərˈmɑːmətər/

nhiệt kế

I checked the thermometer and it said it was 30 degrees Celsius. 

(Tôi kiểm tra nhiệt kế và thấy nó chỉ 30 độ C.)

46

thunderstorm

/ˈθʌndərˌstɔːrm/

giông bão

The thunderstorm caused a power outage. 

(Cơn giông bão gây mất điện.)

47

tropical

/ˈtrɑːpɪkəl/

nhiệt đới

The tropical climate is hot and humid. 

(Khí hậu nhiệt đới nóng và ẩm.)

48

visibility

/ˌvɪzəˈbɪləti/

tầm nhìn

The fog reduced visibility to almost zero. 

(Sương mù làm giảm tầm nhìn gần như bằng không.)

49

warm

/wɔːrm/

ấm áp

It's a warm day today. 

(Hôm nay là một ngày ấm áp.)

50

weather

/ˈweðər/

thời tiết

What's the weather like today?

(Hôm nay thời tiết như thế nào?)

Để giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ ngữ trên vào các câu hỏi trong phần thi VSTEP, dưới đây là các bài mẫu của chủ đề Weather:

Yes, I have a favorite weather, which is a mild and a little sunny day with a gentle breeze. I enjoy this type of weather because the temperature is usually pleasant and chilly. I find it perfect for outdoor activities like hiking or simply relaxing in the park. I also appreciate it when there is a light drizzle now and then, as it adds a refreshing touch without causing too much inconvenience. Heavy rainfall or when it's raining cats and dogs can be disruptive, so I prefer these milder conditions.

(Có, tôi có một kiểu thời tiết yêu thích, đó là những ngày trời ấm áp và nắng nhẹ với làn gió nhẹ. Tôi thích kiểu thời tiết này vì nhiệt độ thường rất dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh. Tôi thấy nó lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc đơn giản là thư giãn ở công viên. Tôi cũng thích khi có một chút mưa phùn thỉnh thoảng, vì nó mang lại cảm giác tươi mới mà không gây quá nhiều phiền toái. Mưa lớn hay khi trời mưa như trút nước thì có thể gây cản trở, vì vậy tôi thích những điều kiện thời tiết nhẹ nhàng hơn này.)

  • mild (adj): ôn hòa

  • sunny (adj): có nắng

  • breeze (adj): có gió nhẹ

  • temperature (n): nhiệt độ

  • chilly (adj): se lạnh

  • outdoor activities (n): hoạt động ngoài trời

  • appreciate (v): đánh giá cao

  • drizzle (n): mưa phùn

  • rainfall (n): lượng mưa

  • raining cats and dogs (idiom): mưa như trút nước

  • condition (n): điều kiện

 

The weather significantly affects my daily activities. For instance, if the forecast predicts a thunderstorm or foggy conditions, I often reschedule outdoor plans to avoid being caught in bone-chilling rain or limited visibility. On particularly humid or scorching hot days, I prefer staying indoors with the air conditioning on to stay comfortable. When it's freezing or overcast, I tend to dress warmly and adjust my plans accordingly. Sunlight has the opposite effect; it motivates me to go outside and enjoy various activities.

(Thời tiết ảnh hưởng lớn đến các hoạt động hàng ngày của tôi. Ví dụ, nếu dự báo thời tiết dự đoán có giông bão hoặc điều kiện sương mù, tôi thường phải sắp xếp lại các kế hoạch ngoài trời để tránh bị mắc mưa lạnh thấu xương hoặc tầm nhìn hạn chế. Vào những ngày đặc biệt ẩm ướt hoặc nóng cháy da, tôi thích ở trong nhà với điều hòa bật để cảm thấy thoải mái. Khi trời lạnh hoặc u ám, tôi thường mặc ấm và điều chỉnh các kế hoạch của mình cho phù hợp. Ánh sáng mặt trời có tác dụng ngược lại; nó khiến tôi có động lực ra ngoài và tận hưởng các hoạt động khác nhau.)

  • affect (v): ảnh hưởng

  • forecast (n): dự báo thời tiết

  • predict (V): dự đoán

  • thunderstorm (n): giông bão

  • foggy (adj): có sương mù

  • reschedule (v): dời lịch

  • bone-chilling (adj): lạnh thấu xương

  • visibility (n): tầm nhìn

  • humid (adj): ẩm ướt

  • scorching hot (collo): nóng cháy da

  • freezing (adj): lạnh cóng

  • overcast (adj): âm u

  • sunlight (n): ánh sáng mặt trời 

 Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Family (Gia đình)

Yes, I have experienced severe weather, particularly a powerful thunderstorm last summer. The blustery wind was so intense that it made me shiver even inside my house. The thermometer showed temperatures dropping rapidly, and the downpour was relentless, causing the streets to flood. At one point, hail started falling, and it was quite alarming to see the ice pellets hitting the windows. Despite the dry spells before the storm, the sudden cold and extreme conditions made it a memorable and challenging experience.

(Có, tôi đã trải qua thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt là một cơn bão mạnh vào mùa hè năm ngoái. Gió mạnh đến mức khiến tôi phải rùng mình ngay cả khi ở trong nhà. Nhiệt kế cho thấy nhiệt độ giảm nhanh chóng, và mưa xuống không ngừng, khiến các con phố bị ngập. Có lúc, đá mưa bắt đầu rơi, và việc nhìn thấy các viên đá băng đập vào cửa sổ thật đáng lo ngại. Dù trước đó có những khoảng thời gian khô ráo, nhưng cái lạnh đột ngột và điều kiện cực đoan đã khiến đây trở thành một trải nghiệm đáng nhớ và đầy thử thách.)

  • servere weather (n): thời tiết khắc nghiệt

  • blustery (adj): có gió mạnh

  • intense (adj): cường độ mạnh

  • shiver (v): run rẩy

  • thermometer (n): nhiệt kế

  • downpour (n): mưa lớn

  • flood (v,n): ngập lụt

  • hail (n): mưa đá

  • ice pellet (n): viên đá

  • dry (adj): khô ráo

  • storm (n): bão

  • cold (adj): lạnh

  • extreme condition (n): điều kiện cực đoan

  • relentless (adj): không ngừng

 

 

I would choose spring to move to a new city because of its mild temperatures, which make it easier to unpack and settle in without extreme heat or cold. Additionally, spring offers longer daylight hours, making it more convenient to get things done. In contrast, summer is often too hot and humid, which can be exhausting, especially when carrying heavy items. Winter is another tough choice, as low temperatures and possible snow can make moving more challenging and might lead to delays due to bad weather conditions.

(Tôi sẽ chọn mùa xuân để chuyển đến một thành phố mới vì nhiệt độ ôn hòa giúp dễ dàng sắp xếp và ổn định mà không gặp phải cái nóng hay lạnh khắc nghiệt. Ngoài ra, mùa xuân có nhiều giờ ánh sáng hơn, thuận tiện cho việc hoàn thành công việc. Ngược lại, mùa hè thường quá nóng và ẩm, dễ gây mệt mỏi, đặc biệt khi cần mang vác đồ nặng. Mùa đông cũng là một lựa chọn khó khăn vì nhiệt độ thấp và có thể có tuyết, làm việc chuyển nhà thêm khó khăn và có thể bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

  • Mild (adj): ôn hòa
  • Temperature (n): nhiệt độ

  • Humid (adj): ẩm ướt

 

Dear [Friend's Name],

I hope you’re well. I wanted to tell you about the severe blizzard we recently had. The intense snowstorm brought a lot of snow, leaving everything frosty and blanketed in white. The gale-force winds made it feel even colder, and the temperatures dropped so low that everything started to freeze. The blizzard caused major disruptions, and the house became damp due to the melting snow. Commuting was nearly impossible with the icy roads, and shoveling the snow was a real challenge. Despite the difficulties, there’s a certain beauty in the snowy landscape, though I’m looking forward to the weather warming up soon.

Best wishes,
[Your Name]

(Thân gửi [Tên bạn],

Mình hy vọng bạn vẫn khỏe. Mình muốn kể cho bạn nghe về cơn bão tuyết nghiêm trọng mà chúng mình vừa trải qua. Cơn bão tuyết đã mang đến rất nhiều tuyết, phủ lên mọi thứ một lớp trắng xóa và lạnh giá. Gió mạnh như gió bão làm cho thời tiết càng thêm lạnh, và nhiệt độ giảm thấp đến mức mọi thứ bắt đầu đóng băng. Cơn bão gây ra nhiều rắc rối lớn, và ngôi nhà bị ẩm ướt vì tuyết tan. Việc di chuyển gần như là không thể do đường bị băng, và việc dọn tuyết thực sự là một thử thách. Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng cảnh vật tuyết phủ có một vẻ đẹp nhất định, dù mình vẫn mong thời tiết ấm lên sớm.

Chúc bạn mọi điều tốt đẹp,
[Tên bạn])

  • blizzard (n): cơn bão tuyết

  • snowstorm (n): bão tuyết

  • snow (n): tuyết

  • frosty (adj): đầy sương giá

  • blanket (v): phủ lên

  • gale-force (adj): cơn gió mạnh 

  • drop (v): giảm

  • freeze (v): đóng băng

  • damp (n): sự ẩm ướt

  • melting (adj): tan

  • snowy (adj): có tuyết

  • shovel (v): xúc bằng xẻng

Ôn luyện B1, B2 VSTEP cùng VSTEP EASY

Để tối ưu hóa hành trình ôn luyện VSTEP của bạn, việc chọn một trung tâm uy tín đóng vai trò rất quan trọng. Trung tâm không chỉ cung cấp lộ trình học tập phù hợp mà còn mang đến tài liệu và phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp.

Tại VSTEP EASY, chúng tôi sẽ giúp cho quá trình ôn thi của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn với các phương pháp học vượt trội. VSTEP EASY cung cấp lộ trình học cá nhân hóa, cấu trúc bài thi độc quyền, kho đề thi phong phú và nhiều đặc quyền chỉ có tại trung tâm của chúng tôi!

  • Thi thử MIỄN PHÍ lần đầu tiên: Với giao diện thi thử gần như giống hệt kỳ thi thật, bạn sẽ làm quen với cảm giác thi và giảm bớt sự bỡ ngỡ khi bước vào phòng thi. Buổi thi thử này còn giúp bạn rút ra nhiều kinh nghiệm về cách phân bổ thời gian và làm quen với giao diện thi trực tuyến.

  • Mô hình lớp học 4:1: Trong lớp học, bạn sẽ được hỗ trợ bởi 1 cô giáo chủ nhiệm, 1 giáo viên chữa bài, 1 cố vấn học thuật và 1 quản lý lớp học. Đội ngũ giáo viên dày dạn kinh nghiệm luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn, kể cả ngoài giờ học.

  • Cấu trúc lấy điểm từng kỹ năng: VSTEP EASY cung cấp mẹo và cấu trúc dễ nhớ cho các bài thi Nói và Viết. Bao gồm cấu trúc A-R-E, ba khía cạnh phát triển ý P-M-K và cấu trúc bài viết thư dạng Sandwich.

  • Chữa bài nói, viết 1:1 qua video: Các giảng viên kinh nghiệm sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng. Điều này giúp bạn nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.

  • 30 bộ đề thi mô phỏng thực tế: Chúng tôi cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật thường xuyên, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế.

  • Meeting 1:1 trước kỳ thi: Trước ngày thi, bạn sẽ có buổi gặp gỡ 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi với phong độ tốt nhất.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN