Chủ đề Animals (Động vật) là một chủ đề phổ biến của bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Động vật và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Chủ đề Animals (Động vật) là một chủ đề phổ biến của bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Động vật và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Động vật là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề Động vật để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.
Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Animals (Động vật)
Part 1: Social Interaction (3’)
Let’s talk about Animals.
Which animal is your favorite, and what makes it special to you?
Are you fond of visiting the zoo?
What are some reasons people choose to have pets in their homes?
Part 2: Solution Discussion (4’)
Situation: You are organizing a charity event to raise awareness for animal conservation. You have three options for entertainment activities at the event: a petting zoo featuring domestic animals, a wildlife documentary screening about endangered species, and a live animal training demonstration with exotic pets.
Part 3: Topic Development (5’)
"The benefits of owning pets"
Companionship and emotional support
Teaching responsibility and empathy
Improving mental health and well-being
"The importance of wildlife conservation"
Preserving biodiversity
Protecting endangered species
Maintaining ecological balance
Từ vựng tổng hợp chủ đề Animals (Động vật)
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thường gặp chủ đề Animals:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
loyal |
ˈlɔɪəl |
trung thành |
The dog was very loyal to its owner. |
2 |
domestic animals |
dəˈmɛstɪk ˈænɪməlz |
động vật nuôi trong nhà |
Cats and dogs are popular domestic animals. |
3 |
instinct |
ˈɪnstɪŋkt |
bản năng |
Birds have a strong instinct to build nests. |
4 |
guard the house |
ɡɑːrd ðə haʊs |
trông nhà |
The dog guards the house at night. |
5 |
solitary animals |
ˈsɒlətəri ˈænɪməlz |
động vật sống đơn độc |
Tigers are solitary animals. |
6 |
wag tail |
wæg teɪl |
vẫy đuôi |
The dog wagged its tail when it saw me. |
7 |
zoo |
zuː |
sở thú |
We went to the zoo yesterday. |
8 |
wild animals |
waɪld ˈænɪməlz |
động vật hoang dã |
Lions and tigers are wild animals. |
9 |
endangered species |
ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz |
loài nguy cấp |
The panda is an endangered species. |
10 |
wildlife conservation |
ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsərvˈeɪʃn |
bảo tồn động vật hoang dã |
Wildlife conservation is important to protect our planet. |
11 |
breeding programs |
ˈbriːdɪŋ ˈprəʊɡræmz |
chương trình nhân giống |
Breeding programs help to save endangered species. |
12 |
biodiversity |
baɪoʊdaɪˈvɜːrsəti |
đa dạng sinh học |
Biodiversity is essential for a healthy planet. |
13 |
habitats |
ˈhæbɪtæts |
môi trường sống |
Forests are the natural habitats of many animals. |
14 |
inhumane |
ɪnˈhjuːmeɪn |
vô nhân đạo |
It is inhumane to keep animals in cages. |
15 |
animal rights |
ˈænɪməl raɪts |
quyền động vật |
Animal rights activists fight for the welfare of animals. |
16 |
pet |
pɛt |
thú cưng |
Dogs are popular pets. |
17 |
pet |
pɛt |
cưng, nựng |
She likes to pet her cat. |
18 |
wildlife documentary |
ˈwaɪldlaɪf ˌdɒkjuˈmentəri |
phim tài liệu về động vật hoang dã |
I watched a wildlife documentary about elephants last night. |
19 |
polar bear |
ˈpəʊlər ber |
gấu bắc cực |
Polar bears live in the Arctic. |
20 |
petting zoo |
ˈpɛtɪŋ zuː |
sở thú cưng |
Children love to visit the petting zoo. |
21 |
animal training |
ˈænɪməl ˈtreɪnɪŋ |
huấn luyện động vật |
Animal trainers teach animals to perform tricks. |
22 |
conservation |
ˌkɒnsərvˈeɪʃn |
bảo tồn |
Conservation efforts are important for protecting endangered species. |
23 |
laboratory animals |
ˈlæbrətəri ˈænɪməlz |
động vật thí nghiệm |
Mice are often used as laboratory animals. |
24 |
medical breakthroughs |
ˈmɛdɪkəl ˈbreɪkθruːz |
đột phá y học |
Animal testing has led to many medical breakthroughs. |
25 |
unique |
juːˈniːk |
đặc biệt |
Each animal species is unique. |
26 |
human |
ˈhjuːmən |
con người |
Humans are social animals. |
27 |
nature |
ˈneɪtʃər |
thiên nhiên |
We should protect nature. |
28 |
inhumane treatment |
ɪnˈhjuːmeɪn ˈtriːtmənt |
đối xử vô nhân đạo |
Animals should not be subjected to inhumane treatment. |
29 |
artificial environment |
ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈvaɪrənmənt |
môi trường nhân tạo |
Zoos provide an artificial environment for animals. |
30 |
conservation efforts |
ˌkɒnsərvˈeɪʃn ˈɛfərts |
nỗ lực bảo tồn |
Conservation efforts are increasing worldwide. |
31 |
cornerstone species |
ˈkɔːnərstəʊn ˈspiːʃiːz |
loài chủ chốt |
The elephant is a cornerstone species in the African savanna. |
32 |
be put under threat |
biː pʊt ʌndə θrɛt |
bị đe dọa |
Many animal species are put under threat by habitat loss. |
33 |
getting wiped out |
ˈɡɛtɪŋ waɪpt aʊt |
bị xóa sổ |
Many species are getting wiped out due to climate change. |
34 |
be removed from the ecosystem |
biː rɪˈmuːvd frɒm ði ˈiːkoʊsɪstəm |
bị loại bỏ khỏi hệ sinh thái |
If a keystone species is removed from the ecosystem, it can cause a collapse. |
35 |
to be in danger of extinction |
tuː biː ɪn ˈdeɪndʒər əv ɪkˈstɪŋkʃn |
có nguy cơ tuyệt chủng |
Many species are in danger of extinction due to human activities. |
36 |
to violate animal rights |
tuː ˈvaɪəleɪt ˈænɪməl raɪts |
vi phạm quyền động vật |
Animal testing violates animal rights. |
37 |
a stable ecological balance |
ə ˈsteɪbl ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbæləns |
sự cân bằng sinh thái ổn định |
Conservation efforts aim to maintain a stable ecological balance. |
38 |
for any monetary reasons |
fɔːr ˈeni ˈmʌnətri ˈriːzənz |
vì bất kỳ lý do tiền bạc nào |
Animals should not be exploited for any monetary reasons. |
39 |
life-saving cure and treatment |
laɪf ˈseɪvɪŋ kjʊər ænd ˈtriːtmənt |
phương pháp chữa bệnh cứu sống |
Medical research using animals has led to many life-saving cures and treatments. |
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các từ vựng trên trong bài thi VSTEP, hãy cũng theo dõi bảng tổng hợp từ vựng chủ đề Animals kèm bài mẫu dưới đây nhé:
|
My favorite animal is the dog. Dogs are loyal and friendly domestic animals that bring a lot of peace and care to their owners. They have a unique ability to sense human emotions and are known for their instinct to guard the house. Unlike solitary animals, dogs are social and thrive in a family environment. Their playful behavior can remove your stress, and they often wag their tails to show affection. For me, having a dog gives me the feeling of being a true family member. (Con vật yêu thích của tôi là chó. Chó là động vật nuôi trong nhà thân thiện và trung thành, mang lại rất nhiều sự bình yên và quan tâm cho chủ nhân của chúng. Chúng có khả năng đặc biệt để cảm nhận cảm xúc của con người và được biết đến với bản năng bảo vệ ngôi nhà. Không giống như động vật sống đơn độc, chó là loài xã hội và phát triển trong môi trường gia đình. Hành vi vui tươi của chúng có thể giúp bạn giảm căng thẳng, và chúng thường vẫy đuôi để thể hiện tình cảm. Đối với tôi, việc có một con chó mang lại cảm giác như có một thành viên thực sự trong gia đình.) |
|
|
Yes, I enjoy going to the zoo because it allows me to see a wide variety of wild animals up close, including some endangered species. I believe zoos play an essential role in wildlife conservation by supporting breeding programs and helping to preserve biodiversity. However, I also think it's important for zoos to provide natural-like habitats and treat animals with respect. While some people argue that keeping animals in captivity is inhumane, I believe that zoos can promote animal rights when managed properly. (Vâng, tôi thích đi sở thú vì nó cho phép tôi nhìn thấy nhiều loại động vật hoang dã ở cự ly gần, bao gồm cả một số loài có nguy cơ tuyệt chủng. Tôi tin rằng sở thú đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn động vật hoang dã bằng cách hỗ trợ các chương trình nhân giống và giúp duy trì đa dạng sinh học. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ rằng điều quan trọng là các sở thú phải cung cấp môi trường sống gần gũi với tự nhiên và đối xử với động vật bằng sự tôn trọng. Mặc dù một số người cho rằng việc giam giữ động vật là vô nhân đạo, tôi tin rằng sở thú có thể thúc đẩy quyền động vật khi được quản lý đúng cách.) |
|
|
Many people keep pets at home because they bring companionship and emotional support. Pets, like dogs and cats, are often loyal and friendly animals that help reduce stress and improve mental well-being. They also play an important role in guarding the house and providing a sense of security. For some, pets are like family members, offering unconditional love and care. Additionally, having pets can teach responsibility and promote empathy, especially for children. (Nhiều người nuôi thú cưng ở nhà vì chúng mang lại sự đồng hành và hỗ trợ tinh thần. Thú cưng, như chó và mèo, thường là những động vật trung thành và thân thiện giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngôi nhà và tạo cảm giác an toàn. Đối với một số người, thú cưng như những thành viên trong gia đình, mang lại tình yêu và sự quan tâm vô điều kiện. Thêm vào đó, việc nuôi thú cưng có thể dạy trách nhiệm và khuyến khích lòng nhân ái, đặc biệt là với trẻ em.) |
|
Situation: You are organizing a charity event to raise awareness for animal conservation. You have three options for entertainment activities at the event: a petting zoo featuring domestic animals, a wildlife documentary screening about endangered species, and a live animal training demonstration with exotic pets. |
I would choose to organize a wildlife documentary screening about endangered species for the charity event. This option is the most effective because it provides significant educational value and raises awareness about the plight of endangered animals. For example, a documentary highlighting the struggles of the polar bear due to climate change can inform viewers about critical conservation issues and inspire them to take action. Additionally, documentaries are accessible to a broader audience compared to live demonstrations, which might only attract animal enthusiasts. This approach ensures that more people, even those who may not be comfortable around live animals, can learn about and engage with the cause. In contrast, a petting zoo featuring domestic animals like dogs and cats may not address the urgent issues faced by endangered wildlife and might limit the event's impact. Similarly, a live animal training demonstration with exotic pets could raise ethical concerns regarding animal welfare and might not effectively communicate the importance of conservation. Therefore, the documentary screening is the best choice for maximizing educational impact and outreach. (Tôi sẽ chọn tổ chức một buổi chiếu phim tài liệu về động vật hoang dã cho sự kiện từ thiện. Lựa chọn này là hiệu quả nhất vì nó cung cấp giá trị giáo dục đáng kể và nâng cao nhận thức về tình trạng nguy cấp của các loài động vật. Ví dụ, một bộ phim tài liệu nhấn mạnh những khó khăn mà gấu Bắc Cực gặp phải do biến đổi khí hậu có thể thông báo cho khán giả về các vấn đề bảo tồn quan trọng và khuyến khích họ hành động. Thêm vào đó, phim tài liệu dễ tiếp cận với một lượng khán giả rộng hơn so với các buổi biểu diễn trực tiếp, vốn có thể chỉ thu hút những người yêu thích động vật. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng nhiều người, kể cả những người có thể không thoải mái khi tiếp xúc với động vật sống, có thể học hỏi và tham gia vào vấn đề. Ngược lại, một sở thú cưng với các động vật như chó và mèo có thể không giải quyết được các vấn đề cấp bách mà động vật hoang dã đang phải đối mặt và có thể làm giảm tác động của sự kiện. Tương tự, một buổi biểu diễn huấn luyện động vật sống với các thú cưng kỳ lạ có thể gây ra các mối quan ngại về đạo đức liên quan đến phúc lợi động vật và có thể không truyền đạt hiệu quả tầm quan trọng của bảo tồn. Do đó, chiếu phim tài liệu là lựa chọn tốt nhất để tối đa hóa tác động giáo dục và tiếp cận.) |
|
"The benefits of owning pets"
|
Owning pets offers numerous benefits, particularly in providing companionship and emotional support. Pets like dogs and cats are often loyal and friendly, making them great companions for people living alone or those seeking comfort. Their presence can help reduce feelings of loneliness and stress, which significantly contributes to improved mental health and well-being. Additionally, having a pet teaches important life skills such as responsibility and empathy. For instance, feeding, grooming, and ensuring the pet's overall well-being require a routine that fosters a sense of duty and care. This is especially beneficial for children, who learn to be more compassionate and understanding towards other living beings. In essence, the bond between humans and their domestic animals can lead to a happier, healthier life while promoting positive character traits. (Việc nuôi thú cưng mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong việc cung cấp sự đồng hành và hỗ trợ tinh thần. Thú cưng như chó và mèo thường rất trung thành và thân thiện, khiến chúng trở thành những người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ai sống một mình hoặc cần sự an ủi. Sự hiện diện của chúng có thể giúp giảm cảm giác cô đơn và căng thẳng, từ đó đóng góp đáng kể vào việc cải thiện sức khỏe tâm lý và tinh thần. Ngoài ra, việc nuôi thú cưng còn dạy các kỹ năng sống quan trọng như trách nhiệm và lòng nhân ái. Ví dụ, việc cho ăn, chăm sóc và đảm bảo sức khỏe cho thú cưng đòi hỏi một thói quen giúp nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm và sự quan tâm. Điều này đặc biệt có lợi cho trẻ em, những người sẽ học cách trở nên nhân ái và hiểu biết hơn đối với các sinh vật sống khác. Nói tóm lại, mối quan hệ giữa con người và thú cưng của họ có thể dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc, khỏe mạnh hơn đồng thời thúc đẩy các đặc điểm tính cách tích cực.) |
|
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuộc Sport (Thể thao)
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nhiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess