Từ vựng tổng hợp chủ đề Sport (Thể thao)

Chủ đề Sport là một chủ đề phổ biến ở trong bài thi VSTEP Speaking part 1. Bài viết này, chúng tôi tổng hợp từ vựng Sport theo chủ đề và đưa ra bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

05/03/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và VSTEP nói riêng thường khó khăn trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking part 1, từ vựng Sport là chủ đề phổ biến. Các thí sinh thường dễ gặp phải chủ đề này trong bài thi. Vì vậy, trong bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng thông dụng trong của chủ đề Sport!

Từ vựng tổng hợp chủ đề Sport (Thể thao)Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Sport (Thể thao)

Writing Topics

Part 1: Letter Writing

  • You have recently joined a new sports club. Write a letter to a friend describing your experience and inviting them to join the club.

  • Write a letter to the local council suggesting the development of more sports facilities in your area. Explain why these facilities are needed and how they could benefit the community.

  • You are organizing a sports event at your school or workplace. Write a letter inviting a local sports personality to attend the event and give a speech.

Part 2: Essay Writing

  • Some people believe that participating in sports should be mandatory for all students in school. Discuss the advantages and disadvantages of making sports compulsory in education.

  • Professional athletes are often seen as role models. Do you think they should be held to higher moral standards because of their influence on society?

  • The commercialization of sports has changed the way sports are played and viewed. Discuss the positive and negative effects of this commercialization on the sport itself and on fans.

  • Hosting international sports events like the Olympics can bring both benefits and challenges to a country. Do the advantages outweigh the disadvantages?

Speaking Topics

Part 1: Interview Questions

  • Do you like playing sports? Why or why not?

  • Which sport is your favourite? Why?

  • How often do you play sports?

  • Do you prefer playing sports or watching them? Why?

  • Do you think children should be encouraged to play sports? Why or why not?

Part 2: Long Turn (Solutions/Options Presentation)

  • You are planning to improve your fitness and overall health. Discuss the different sports or physical activities you are considering (e.g., running, swimming, team sports) and explain the benefits and challenges of each option.

  • You are responsible for organizing a sports event at your community center. Discuss the types of sports you are considering for the event and explain the pros and cons of each to ensure maximum participation.

  • You want to encourage more people in your community to take up sports. Discuss various strategies you could implement (e.g., offering free classes, building new facilities) and the potential impact of each.

Part 3: Discussion (Mind Map Presentation)

  • Discuss the role of sports in promoting physical and mental health. Use a mind map to explore the different ways sports can benefit individuals and communities.

  • How has technology changed the way we experience sports, both as players and spectators? Discuss the influence of technology on sports with the help of a mind map.

  • The future of sports: Discuss how sports might evolve in the next few decades, considering factors such as technology, globalization, and changing social attitudes. Organize your discussion using a mind map.

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Sport (Thể thao)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Sport (Thể thao)

Từ vựng tổng hợp chủ đề Sport

Từ vựng tổng hợp chủ đề Sport (Thể thao)

Từ vựng tổng hợp chủ đề Sport (Thể thao)

Tổng hợp từ vựng theo chủ đề

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thường gặp theo chủ đề Sport:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Câu ví dụ và Dịch nghĩa ví dụ

1

acquire a taste for

/əˈkwaɪərd ə teɪst fɔːr/

bắt đầu yêu thích

I’ve acquired a taste for swimming after trying it. 

(Tôi đã bắt đầu yêu thích bơi lội sau khi thử.)

2

agile

/ˈædʒaɪl/

linh hoạt

The agile athlete made a quick recovery. 

(Vận động viên linh hoạt đã hồi phục nhanh chóng.)

3

amazing feat

/əˈmeɪzɪŋ fiːt/

thành tựu lớn

Winning the gold medal was an amazing feat. 

(Giành được huy chương vàng là một thành tựu lớn.)

4

amateur

/ˈæmətʃər/

nghiệp dư

She plays amateur tennis on weekends. 

(Cô ấy chơi quần vợt nghiệp dư vào cuối tuần.)

5

athlete

/ˈæθliːt/

vận động viên

The athlete trained for months before the race.

(Vận động viên đã luyện tập trong nhiều tháng trước cuộc đua.)

6

basketball

/ˈbæskɪtˌbɔːl/

bóng rổ

My school has basketball as a subject.. 

(Trường tôi có môn học bóng rổ.)

7

camaraderie

/ˌkæmərəˈdəri/

tình bạn

The team built a strong sense of camaraderie. 

(Đội bóng đã xây dựng một tinh thần đồng đội mạnh mẽ.)

8

challenge

/ˈtʃælɪndʒ/

thử thách

The marathon presented a significant challenge. 

(Cuộc thi marathon đã đem lại một thử thách lớn.)

9

coach

/koʊtʃ/

huấn luyện viên

The coach offered strategic advice before the game. 

(Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên chiến lược trước trận đấu.)

10

compete

/kəmˈpiːt/

cạnh tranh

Teams from different countries compete in the tournament. 

(Các đội từ các quốc gia khác nhau cạnh tranh trong giải đấu.)

11

coordination

/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/

sự hợp tác

Good coordination is essential in team sports. 

(Sự hợp tác tốt là rất quan trọng trong các môn thể thao đồng đội.)

12

cycling

/ˈsaɪkəlɪŋ/

đi xe đạp

Cycling has helped him get a better body than before. 

(Đạp xe đã giúp cậu ấy có thân hình đẹp hơn trước.)

13

defeat

/dɪˈfiːt/

thất bại

The team faced a tough defeat last season. 

(Đội bóng đã gặp phải một thất bại khó khăn trong mùa giải trước.)

14

defend

/dɪˈfɛnd/

phòng thủ

The player must defend the goal. 

(Cầu thủ phải bảo vệ khung thành.)

15

energetic

/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/

năng động

The energetic coach kept the team motivated. 

(Huấn luyện viên năng động đã giữ cho đội bóng có động lực.)

16

engage

/ɪnˈɡeɪdʒ/

tham gia

They engage in soccer every weekend. 

(Họ tham gia chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

17

individual sport

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔːrt/

môn thể thao cá nhân

Tennis is a well-known individual sport. 

(Quần vợt là một môn thể thao cá nhân nổi tiếng.)

18

handle

/ˈhændl/

xử lý

She can handle the pressure of the game. 

(Cô ấy có thể xử lý áp lực của trận đấu.)

19

improve

/ɪmˈpruːv/

cải thiện

He works hard to improve his skills. 

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng của mình.)

20

inspire

/ɪnˈspaɪər/

truyền cảm hứng

The coach’s speech inspired the team. 

(Bài phát biểu của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho đội bóng.)

21

motivate

/ˈmoʊtɪˌveɪt/

thúc đẩy

Regular practice helps motivate players. 

(Việc luyện tập thường xuyên giúp thúc đẩy các cầu thủ.)

22

outstanding

/aʊtˈstændɪŋ/

xuất sắc, nổi bật

The group's presentation was truly outstanding. 

(Phần thuyết trình của họ thực sự xuất sắc.)

23

participate

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

tham gia

He will participate in the upcoming marathon. 

(Anh ấy sẽ tham gia vào cuộc thi marathon sắp tới.)

24

physical activity

/ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/

hoạt động thể chất

Physical activity is vital for a healthy life. 

(Hoạt động thể chất rất quan trọng cho một cuộc sống khỏe mạnh.)

25

practice makes perfect

/ˈpræktɪs meɪks ˈpɜrfɪkt/

có công mài sắt, có ngày nên kim

Practice makes perfect in any skill. 

(Có công mài sắt, có ngày nên kim trong bất kỳ kỹ năng nào.)

26

professional

/prəˈfɛʃənl/

chuyên nghiệp

He works in a very professional manner. (Anh ấy làm việc rất chuyên nghiệp chuyên nghiệp.)

27

score

/skɔːr/

ghi điểm

She scored the highest points in the game. 

(Cô ấy đã ghi điểm cao nhất trong trận đấu.)

28

skilled

/skɪld/

có kỹ năng

She is a skilled basketball player. 

(Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ có kỹ năng.)

29

soccer

/ˈsɒkər/

bóng đá

Soccer is known for its global popularity. 

(Bóng đá được biết đến với sự phổ biến trên toàn cầu.)

30

strategic

/strəˈtiːdʒɪk/

mang tính chiến lược

Strategic plays are crucial in football. 

(Các pha chơi mang tính chiến lược là rất quan trọng trong bóng đá.)

31

stay fit

/steɪ fɪt/

duy trì sức khỏe

Exercise regularly to stay fit. 

(Tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe.)

32

team sport

/tiːm spɔːrt/

môn thể thao đội

Football is a popular team sport. 

(Bóng đá là một môn thể thao đội phổ biến.)

33

tennis

/ˈtɛnɪs/

quần vợt

Tennis requires quick reflexes and agility. 

(Quần vợt đòi hỏi phản xạ nhanh và sự linh hoạt.)

34

thrill

/θrɪl/

sự gay cấn

The final match was full of thrill. 

(Trận đấu cuối cùng đầy sự gay cấn.)

35

train

/treɪn/

rèn luyện/huấn luyện

They train every day to enhance their skills. 

(Họ luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình.)

36

tournament

/ˈtʊrnəmənt/

trận đấu

The tournament will be held next month. 

(Giải đấu sẽ được tổ chức vào tháng tới.)

37

undertake rigorous training

/ˌʌndəˈteɪk ˈrɪɡərəs ˈtreɪnɪŋ/

trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt

Athletes undertake rigorous training for success. 

(Các vận động viên trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để đạt được thành công.)

38

volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

bóng chuyền

Volleyball requires teamwork and agility. 

(Bóng chuyền đòi hỏi sự phối hợp và nhanh nhẹn.)

39

victory

/ˈvɪk.tər.i/

chiến thắng

The team's victory was celebrated by all. 

(Chiến thắng của đội được mọi người ăn mừng.)

40

win a trophy

/wɪn ə ˈtroʊfi/

giành được cúp

Their goal is to win a trophy this year. 

(Mục tiêu của họ là giành được cúp trong năm nay.)

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Travel (Du lịch)

Để giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ ngữ trên vào các câu hỏi trong phần thi VSTEP, dưới đây là các bài mẫu của chủ đề Sport:

  1. Do you like playing sports? Why or why not?

Yes, I enjoy playing sports because they keep me active and healthy. Engaging in team sports like soccer and basketball helps improve my coordination and teamwork skills. Individual sports like tennis provide a great way to challenge myself and stay fit. The competitive aspect of sports also motivates me to push my limits and improve my performance.

(Vâng, tôi thích chơi thể thao vì chúng giúp tôi năng động và khỏe mạnh. Tham gia các môn thể thao đồng đội như bóng đá và bóng rổ giúp cải thiện khả năng phối hợp và làm việc nhóm của tôi. Các môn thể thao cá nhân như quần vợt là cách tuyệt vời để thử thách bản thân và giữ dáng. Khía cạnh cạnh tranh của thể thao cũng thúc đẩy tôi vượt qua giới hạn của mình và cải thiện thành tích.)

  • engage (v): tham gia

  • team sport (n): môn thể thao đội

  • soccer (n): bóng đá

  • basketball (n): bóng rổ

  • improve (v): cải thiện

  • coordination (n): sự hợp tác

  • individual sport (n): môn thể thao cá nhân

  • tennis (n): quần vợt

  • challenge (v): thử thách

  • stay fit (v): duy trì sức khỏe

  • motivate (v): thúc đẩy

 

  1. Which sport do you like the most, and what makes you enjoy it?

My favorite sport is basketball because it is both strategic and energetic. I love how the game requires constant movement and quick thinking. Defending against opponents and finding opportunities to score are thrilling challenges. I’ve also acquired a taste for teamwork and camaraderie. Playing basketball regularly helps me train my body and improve my fitness.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ vì nó vừa mang tính chiến lược vừa năng động. Tôi thích cách mà trò chơi yêu cầu sự di chuyển liên tục và tư duy nhanh nhạy. Việc phòng thủ trước đối thủ và tìm cơ hội ghi điểm là những thử thách đầy kịch tính. Tôi cũng đã bắt đầu yêu thích sự phối hợp và tình bạn trong đội. Chơi bóng rổ thường xuyên giúp tôi rèn luyện cơ thể và cải thiện thể lực.)

  • strategic (adj): mang tính chiến lược

  • energetic (adj): năng động

  • defend (v): phòng thủ

  • opponent (n): đối thủ

  • score (v): ghi điểm

  • acquired a taste for (collo): bắt đầi yêu thích

  • camaraderie (n): tình bạn

  • train(v): rèn luyện/huấn luyện

 

  1. How often do you play sports?

I play sports about three times a week. As an amateur athlete, I enjoy the challenge and excitement of improving my skills. Although I'm not a professional, I always aim to hit the target. Playing regularly allows me to witness amazing feats, both from myself and others. This routine keeps me fit and motivated, and it's a great way to unwind and have fun with friends.

(Tôi chơi thể thao khoảng ba lần một tuần. Là một vận động viên nghiệp dư, tôi thích sự thử thách và sự phấn khích khi cải thiện kỹ năng của mình. Mặc dù tôi không phải là một chuyên gia, tôi luôn đặt mục tiêu đạt được thành công. Chơi thường xuyên cho phép tôi chứng kiến những thành tựu tuyệt vời, cả từ bản thân và từ người khác. Thói quen này giúp tôi giữ gìn sức khỏe và duy trì động lực, đồng thời là một cách tuyệt vời để thư giãn và vui chơi cùng bạn bè.)

  • amateur (adj): nghiệp dư

  • athlete (n): vận động viên

  • professional (adj): chuyên nghiệp (Tuy nhiên trong đoạn văn trên professional đóng vai trò danh từ chỉ người)

  • hit the target (collo): đạt mục tiêu

  • amazing feat (collo): thành tựu lớn

 

  1. Do you prefer playing sports or watching them? Why?

I prefer playing sports over watching them because I enjoy the thrill of competing and the satisfaction of personal achievement. Playing allows me to develop my skills, become more agile, and experience the excitement firsthand. While watching outstanding athletes in tournaments is inspiring, participating in a game and having the chance to win a trophy is more rewarding. Additionally, undertaking rigorous training to improve my performance gives me a sense of accomplishment that watching can't match.

(Tôi thích chơi thể thao hơn là xem vì tôi thích cảm giác hồi hộp khi cạnh tranh và sự hài lòng từ thành tích cá nhân. Chơi thể thao giúp tôi phát triển kỹ năng, trở nên linh hoạt hơn và trải nghiệm sự phấn khích trực tiếp. Mặc dù việc xem những vận động viên xuất sắc trong các giải đấu là rất truyền cảm hứng, nhưng tham gia vào một trận đấu và có cơ hội giành cúp thì mang lại phần thưởng lớn hơn. Thêm vào đó, việc trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để cải thiện hiệu suất của tôi mang lại cảm giác thành tựu mà việc xem không thể so sánh được.)

  • thrill (n): sự gay cấn

  • compete (v): cạnh tranh

  • agile (adj): linh hoạt

  • outstanding (adj): xuất sắc, nổi bật

  • tournament (n): trận đấu

  • inspire (v): truyền cảm hứng

  • participate (v): tham gia

  • win a trophy (collo): giành được cúp

  • undertaking rigorous training (collo): trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt

 

  1. Should children be encouraged to participate in sports? Why or why not?

Yes, children should be encouraged to play sports because it offers numerous benefits. Playing sports keeps them fit and healthy, teaching them the importance of physical activity. Sports also teach children to handle both victories and defeats, showing them that practice makes perfect. Additionally, playing sports can keep them out of trouble, as it provides a constructive way to use their energy.

(Vâng, trẻ em nên được khuyến khích chơi thể thao vì nó mang lại nhiều lợi ích. Chơi thể thao giúp chúng duy trì sức khỏe và thể lực, đồng thời dạy chúng tầm quan trọng của hoạt động thể chất. Thể thao cũng dạy trẻ cách xử lý cả chiến thắng lẫn thất bại, cho chúng thấy rằng có công mài sắt có ngày nên kim. Thêm vào đó, chơi thể thao có thể giúp chúng tránh xa rắc rối, vì nó cung cấp một cách tích cực để sử dụng năng lượng của chúng.)

  • physical activity (n): hoạt động thể chất

  • handle (v): xử lý

  • victory (n): chiến thắng

  • defeat (n): thất bại

  • practice makes perfect (idiom): có công mài sắt, có ngày nên kim

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP

Ôn luyện VSTEP B1, B2 ở đâu?

Để làm cho hành trình ôn luyện VSTEP của bạn trở nên hiệu quả và thuận lợi hơn, việc lựa chọn một trung tâm uy tín là rất quan trọng. Trung tâm sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình học phù hợp, cùng với tài liệu và phương pháp học tập chuyên nghiệp.

Tại VSTEP EASY, chúng tôi có thể đơn giản hóa quá trình ôn thi của bạn với các dịch vụ vượt trội như lộ trình học cá nhân hóa, các cấu trúc độc quyền, kho đề thi phong phú và nhiều đặc quyền khác chỉ có tại chúng tôi!

  • Thi thử MIỄN PHÍ lần đầu tiên: Với giao diện thi thử giống đến 99% so với kỳ thi thật, bạn có thể làm quen với cảm giác thi và giảm bớt sự bỡ ngỡ khi bước vào phòng thi. Lần thi đầu tiên còn giúp bạn rút ra nhiều kinh nghiệm về cách phân bổ thời gian và làm quen với giao diện thi trực tuyến.

  • Mô hình lớp học 4:1: Trong lớp học, bạn sẽ có sự hỗ trợ của 1 cô giáo chủ nhiệm, 1 giáo viên chữa bài, 1 cố vấn học thuật và 1 quản lý lớp học. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn, kể cả ngoài giờ học.

  • Cấu trúc lấy điểm từng kỹ năng: VSTEP EASY cung cấp những mẹo và cấu trúc đơn giản dễ nhớ cho các bài thi Nói và Viết. Bao gồm cấu trúc A-R-E, 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K và cấu trúc bài viết thư dạng Sandwich.

  • Chữa bài nói, viết 1:1 qua video: Các giảng viên dày dạn kinh nghiệm sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.

  • 30 bộ đề thi mô phỏng thực tế: VSTEP EASY cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật thường xuyên, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế.

  • Meeting 1:1 trước kỳ thi: Trước ngày thi, bạn sẽ có buổi gặp gỡ 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi với phong độ tốt nhất.

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên của VSTEP EASY trong khóa học 40 giờ!

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

BÀI VIẾT LIÊN QUAN