Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Education (Giáo dục) kèm theo các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và bài mẫu trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Education (Giáo dục) kèm theo các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và bài mẫu trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Education (Giáo dục) cho kỳ thi VSTEP. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Education (Giáo dục), các cụm từ thường gặp và bài mẫu cụ thể cho các đề bài. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!
Discuss the advantages and disadvantages of online education.
Compare and contrast traditional and modern education methods. Which one do you think is more effective?
Explain the importance of extracurricular activities in schools.
What are the advantages of a diverse curriculum in schools?
Discuss the importance of having a qualified teacher.
Tổng hợp từ vựng chủ đề Education (Giáo dục)
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng về chủ đề Education (Giáo dục)
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Academic |
/ˌækəˈdɛmɪk/ |
Thuộc về học thuật |
She received an award for her academic achievements. (Cô ấy được trao giải thưởng vì thành tích học tập.) |
2 |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập |
The teacher gave us a tough assignment to complete by Monday. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập khó khăn và yêu cầu chúng tôi hoàn thành nó vào thứ Hai.) |
3 |
Assessment |
/əˈsɛsmənt/ |
Đánh giá |
The assessment will be based on your performance in the final exam. (Đánh giá sẽ dựa trên thành tích của bạn trong kỳ thi cuối cùng.) |
4 |
Curriculum |
/kəˈrɪkjələm/ |
Chương trình học |
The school’s curriculum includes a wide range of subjects. (Chương trình giảng dạy của trường bao gồm một loạt các đối tượng.) |
5 |
Degree |
/dɪˈɡriː/ |
Bằng cấp |
She earned a degree in biology from Harvard University. (Cô tốt nghiệp Đại học Harvard với bằng sinh học.) |
6 |
Diploma |
/dɪˈploʊmə/ |
Văn bằng |
He received his high school diploma last year. (Năm trước anh ấy có bằng tốt nghiệp trung học.) |
7 |
Dissertation |
/ˌdɪsərˈteɪʃən/ |
Luận văn |
She spent over a year working on her dissertation. (Cô ấy đã dành hơn một năm để viết luận án của mình.) |
8 |
Education |
/ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ |
Giáo dục |
Education is a fundamental right for all children. (Giáo dục là quyền cơ bản của mọi trẻ em.) |
9 |
Enrollment |
/ɪnˈroʊlmənt/ |
Sự ghi danh |
Enrollment in the course is limited to 30 students. (Số lượng người đăng ký vào chương trình được giới hạn trong vòng 30 người.) |
10 |
Examination |
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ |
Kỳ thi |
The final examination will be held next week. (Kỳ thi cuối cùng sẽ diễn ra vào tuần tới.) |
11 |
Faculty |
/ˈfæklti/ |
Khoa (trong trường) |
The university has a highly qualified faculty in the engineering department. (Khoa Kỹ thuật của trường đại học này có một đội ngũ giảng viên có trình độ cao.) |
12 |
Grade |
/ɡreɪd/ |
Điểm số |
She received a high grade on her math test. (Cô ấy được điểm cao trong bài kiểm tra toán.) |
13 |
Graduation |
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ |
Tốt nghiệp |
Graduation ceremonies will be held in the main hall. (Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại sảnh.) |
14 |
Homework |
/ˈhoʊmˌwɜrk/ |
Bài tập về nhà |
The teacher assigned a lot of homework over the weekend. (Giáo viên giao rất nhiều bài tập về nhà vào cuối tuần.) |
15 |
Institution |
/ˌɪnstɪˈtuːʃən/ |
Tổ chức giáo dục |
The institution offers a variety of online courses. (Tổ chức này cung cấp một loạt các khóa học trực tuyến.) |
16 |
Lecture |
/ˈlɛktʃər/ |
Bài giảng |
The professor's lecture on quantum physics was fascinating. (Các bài giảng của giáo sư về vật lý lượng tử rất hấp dẫn.) |
17 |
Library |
/ˈlaɪˌbrɛri/ |
Thư viện |
She spent the afternoon studying in the library. (Cô ấy dành cả buổi chiều để học ở thư viện.) |
18 |
Professor |
/prəˈfɛsər/ |
Giáo sư |
The professor is an expert in medieval history. (Giáo sư là một chuyên gia về lịch sử thời trung cổ.) |
19 |
Qualification |
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ |
Trình độ chuyên môn |
You need to have the right qualifications to apply for this job. (Bạn cần có trình độ phù hợp để nộp đơn xin việc.) |
20 |
Research |
/rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu |
He is conducting research on renewable energy sources. (Ông ấy đang nghiên cứu về năng lượng tái tạo.) |
21 |
Scholarship |
/ˈskɒlərʃɪp/ |
Học bổng |
She received a full scholarship to study at the university. (Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần để học tại trường đại học.) |
22 |
Semester |
/sɪˈmɛstər/ |
Học kỳ |
The fall semester begins in September. (Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng 9.) |
23 |
Syllabus |
/ˈsɪləbəs/ |
Giáo trình |
The syllabus outlines all the topics that will be covered in the course. (Giáo trình phác thảo tất cả các chủ đề sẽ được đề cập trong chương trình này.) |
24 |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
The teacher explained the lesson very clearly. (Giáo viên đã trình bày bài học rất rõ ràng.) |
25 |
Thesis |
/ˈθiːsɪs/ |
Luận án |
She defended her thesis on modern architecture. (Cô ấy bảo vệ luận án của mình về kiến trúc hiện đại.) |
26 |
Tuition |
/tuːˈɪʃən/ |
Học phí |
The university offers affordable tuition rates for local students. (Trường đại học này cung cấp học phí hợp lý cho sinh viên địa phương.) |
27 |
University |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ |
Đại học |
He plans to attend university in the fall. (Anh ấy dự định vào đại học vào mùa thu.) |
28 |
Vocational |
/voʊˈkeɪʃənəl/ |
Nghề nghiệp |
The school offers vocational training programs for various trades. (Trường học cung cấp các chương trình đào tạo nghề cho tất cả các ngành nghề.) |
29 |
Workshop |
/ˈwɜrkˌʃɒp/ |
Hội thảo |
They attended a workshop on effective teaching methods. (Họ đã tham dự một hội thảo về phương pháp giảng dạy hiệu quả.) |
30 |
Undergraduate |
/ˌʌndərˈɡrædʒuɪt/ |
Sinh viên chưa tốt nghiệp |
She is an undergraduate student majoring in computer science. (Cô ấy là sinh viên đại học khoa học máy tính.) |
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các từ vựng trên trong bài thi VSTEP, hãy cũng theo dõi bảng tổng hợp từ vựng kèm bài mẫu dưới đây nhé:
Question 1: Discuss the advantages and disadvantages of online education. (Thảo luận những lợi ích và bất lợi của giáo dục trực tuyến.) |
Online education has become increasingly popular in recent years, offering several advantages. One major benefit is flexibility. Students can access courses and materials at any time, allowing them to balance studies with work or family commitments. However, there are also disadvantages to online education. One significant drawback is the lack of interaction. Students miss out on face-to-face communication with teachers and peers, which can affect their learning experience. For instance, asking questions and getting immediate feedback is more challenging in an online setting. Another issue is the need for strong self-discipline. Without the structured environment of a traditional classroom, some students may struggle to stay motivated and complete their assignments on time. Dịch nghĩa: Giáo dục trực tuyến đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây, mang lại nhiều lợi ích. Một lợi ích lớn là sự linh hoạt. Học sinh có thể truy cập khóa học và tài liệu vào bất kỳ lúc nào, cho phép họ cân bằng giữa học tập và công việc hoặc các cam kết gia đình. Ví dụ, một người chuyên nghiệp có thể tham gia một khóa học trực tuyến vào buổi tối sau giờ làm việc. Ngoài ra, giáo dục trực tuyến thường cung cấp một loạt các khóa học và chuyên ngành rộng hơn mà có thể không có sẵn tại địa phương. Tuy nhiên, cũng có những nhược điểm đối với giáo dục trực tuyến. Một hạn chế đáng kể là thiếu sự tương tác. Học sinh bỏ lỡ cơ hội giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn bè, điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của họ. Ví dụ, việc đặt câu hỏi và nhận phản hồi ngay lập tức khó khăn hơn trong môi trường trực tuyến. Một vấn đề khác là cần có tính tự giác cao. Không có môi trường cấu trúc của một lớp học truyền thống, một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc duy trì động lực và hoàn thành bài tập đúng hạn. |
|
Question 2: Compare and contrast traditional and modern education methods. (So sánh và đối chiếu các phương pháp giáo dục truyền thống và hiện đại.) |
Traditional education methods, such as classroom-based learning, have been the standard for centuries. They offer direct interaction with teachers and peers, which can enhance understanding and provide immediate feedback. For instance, students can participate in discussions and group activities, fostering a collaborative learning environment. In contrast, modern education methods, like online education, emphasize flexibility and accessibility. Students can learn at their own pace and have access to a wide range of resources and courses. This is particularly beneficial for those who need to balance education with other commitments, such as work or family. Both methods have their strengths and weaknesses. Traditional education provides a structured environment and opportunities for social interaction, but it may lack flexibility. Modern education offers convenience and a variety of learning options but can sometimes lack personal connection. Dịch nghĩa: Phương pháp giáo dục truyền thống, chẳng hạn như học tập tại lớp, đã là tiêu chuẩn trong nhiều thế kỷ. Chúng mang lại sự tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn bè, điều này có thể nâng cao sự hiểu biết và cung cấp phản hồi ngay lập tức. Ví dụ, học sinh có thể tham gia vào các cuộc thảo luận và hoạt động nhóm, tạo ra một môi trường học tập hợp tác. Ngược lại, phương pháp giáo dục hiện đại, như giáo dục trực tuyến, nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng tiếp cận. Học sinh có thể học theo nhịp độ của riêng mình và có quyền truy cập vào nhiều tài nguyên và khóa học. Điều này đặc biệt có lợi cho những người cần cân bằng học tập với các cam kết khác, chẳng hạn như công việc hoặc gia đình. Cả hai phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Giáo dục truyền thống cung cấp một môi trường có cấu trúc và cơ hội cho tương tác xã hội, nhưng có thể thiếu sự linh hoạt. Giáo dục hiện đại mang lại sự tiện lợi và nhiều lựa chọn học tập nhưng đôi khi có thể thiếu kết nối cá nhân. |
|
Question 3: Explain the importance of extracurricular activities in schools. (Giải thích tầm quan trọng của các hoạt động ngoại kháo trong các trường học.) |
Extracurricular activities are essential for a well-rounded education. They provide students with opportunities to develop social and leadership skills. Participation in sports, clubs, and arts helps students discover and nurture their talents. These activities also promote teamwork and time management skills. Furthermore, they offer a break from the academic routine, reducing stress and improving mental health. Extracurricular activities can also enhance a student's resume and college applications, showcasing their diverse skills and interests. Dịch nghĩa: Các hoạt động ngoại khóa rất cần thiết cho một nền giáo dục toàn diện. Chúng cung cấp cho học sinh những cơ hội để phát triển kỹ năng xã hội và lãnh đạo. Tham gia vào thể thao, các câu lạc bộ và nghệ thuật giúp học sinh khám phá và nuôi dưỡng tài năng của mình. Những hoạt động này cũng thúc đẩy kỹ năng làm việc nhóm và quản lý thời gian. Hơn nữa, chúng mang lại sự thư giãn sau những giờ học căng thẳng, giảm stress và cải thiện sức khỏe tinh thần. Các hoạt động ngoại khóa cũng có thể nâng cao hồ sơ và đơn xin học đại học của học sinh, thể hiện các kỹ năng và sở thích đa dạng của họ. |
|
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Hobby (Sở thích) thường gặp trong đề thi VSTEP
Question 4: What are the advantages of a diverse curriculum in schools? (Những lợi ích của một chương trình học đa dạng tại trường học là gì?) |
A diverse curriculum in schools offers several advantages. It exposes students to a wide range of subjects, helping them discover their interests and talents. This broadens their knowledge base and prepares them for various career paths. A diverse curriculum also promotes critical thinking and problem-solving skills, as students encounter different types of knowledge and perspectives. Additionally, it fosters inclusivity and cultural awareness, as students learn about different cultures and viewpoints. This well-rounded approach to education is essential for developing informed and empathetic individuals. Dịch nghĩa: Một chương trình học đa dạng trong các trường học mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp học sinh tiếp xúc với một loạt các môn học, giúp họ khám phá sở thích và tài năng của mình. Điều này mở rộng nền tảng kiến thức của họ và chuẩn bị cho các con đường sự nghiệp khác nhau. Một chương trình học đa dạng cũng thúc đẩy tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề, khi học sinh gặp phải các loại kiến thức và quan điểm khác nhau. Ngoài ra, nó còn khuyến khích sự hòa nhập và nhận thức văn hóa, khi học sinh học về các nền văn hóa và quan điểm khác nhau. Cách tiếp cận toàn diện này đối với giáo dục là cần thiết để phát triển những cá nhân có hiểu biết và đồng cảm. |
|
Question 5: Discuss the importance of having a qualified teacher. (Thảo luận về tầm quan trọng của việc có một giáo viên có trình độ chuyên môn.) |
Having a qualified teacher is crucial for a student's success. A well-trained teacher understands the curriculum and can deliver it effectively, ensuring that students grasp the key concepts. They can also provide valuable feedback on assignments, helping students to improve. Furthermore, qualified teachers can manage the classroom efficiently, creating a positive learning environment. They are also more likely to be passionate about their subject, inspiring students to develop a love for learning. Dịch nghĩa: Có một giáo viên có trình độ chuyên môn là rất quan trọng cho sự thành công của học sinh. Một giáo viên được đào tạo tốt hiểu rõ chương trình học và có thể truyền đạt hiệu quả, đảm bảo rằng học sinh nắm bắt được các khái niệm chính. Họ cũng có thể cung cấp phản hồi quý giá về các bài tập, giúp học sinh cải thiện. Hơn nữa, giáo viên có trình độ chuyên môn có thể quản lý lớp học một cách hiệu quả, tạo ra môi trường học tập tích cực. Họ cũng có nhiều khả năng đam mê với môn học của mình, truyền cảm hứng cho học sinh phát triển niềm yêu thích học tập. |
|
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nhiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững từ vựng liên quan đến Education (Giáo dục) không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi như VSTEP mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về môi trường xung quanh. Hy vọng rằng các từ vựng được tổng hợp trong bài viết và các ví dụ mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao sự tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess