Bài viết này tổng hợp từ vựng phổ biến thuộc chủ đề Environment (Môi trường) giúp bạn tìm hiểu chi tiết về chủ đề và để chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho bài thi VSTEP.
VSTEP EASY
Bài viết này tổng hợp từ vựng phổ biến thuộc chủ đề Environment (Môi trường) giúp bạn tìm hiểu chi tiết về chủ đề và để chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho bài thi VSTEP.
VSTEP EASY
Bài viết tổng hợp một số từ vựng quen thuộc của chủ đề Environment (Môi trường) bao gồm: một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP, từ vựng hay gặp trong chủ đề này và từ đó giúp các bạn hình dung được, hiểu rõ hơn về chủ đề môi trường trong bài thi VSTEP.
Speaking Part 1: Do you use any eco-friendly products in your daily life? How do you usually dispose of your waste? Do you think recycling is important? Why or why not?
Speaking Part 2: You are planning to reduce your carbon footprint. There are three suggestions: cycling to work, reducing plastic use, or eating a plant-based diet. Which one do you think is the best choice?
Speaking Part 3: There are many roles of forests in protecting the environment and human life. Supporting ideas: improving air quality, protecting Soil, promoting biodiversity.
Writing Part 2: Discuss the impact of industrial activities on air quality and suggest measures to control industrial emissions.
Writing Part 2: Discuss the impact of human activities on biodiversity loss and propose strategies to mitigate these effects.
Writing Part 2: What are the main causes and consequences of air pollution on human health and the environment? Provide solutions to mitigate air pollution in major cities.
Tổng hợp từ vựng theo chủ đề Environment (Môi trường) và một số bài mẫu
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Air pollution |
n |
/ɛər pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
Air pollution is a major problem in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.) |
2 |
Biodiversity |
n |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ |
Đa dạng sinh học |
Protecting biodiversity is essential for a healthy planet. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất cần thiết cho một hành tinh khỏe mạnh.) |
3 |
Biodegradable |
adj |
/ˌbaɪoʊdɪˈɡrædəbl/ |
Có thể phân hủy sinh học |
Compostable bags are biodegradable. (Túi phân compost có thể phân hủy sinh học.) |
4 |
Carbon footprint |
n |
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ |
Lượng khí thải carbon |
Reducing your carbon footprint is important for the environment. (Giảm lượng khí thải carbon rất quan trọng cho môi trường.) |
5 |
Climate change |
n |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Climate change is causing sea levels to rise. (Biến đổi khí hậu đang khiến mực nước biển dâng cao.) |
6 |
Compost |
v |
/ˈkɒmpɒst/ |
Ủ phân |
You can compost food scraps to create nutrient-rich soil. (Bạn có thể ủ phân thức ăn thừa để tạo ra đất giàu dinh dưỡng.) |
7 |
Conscious |
adj |
/ˈkɒnʃəs/ |
Có ý thức |
Being conscious of your environmental impact is important. (Có ý thức về tác động của mình lên môi trường là rất quan trọng.) |
8 |
Demand |
n |
/dɪˈmɑːnd/ |
Nhu cầu |
The demand for sustainable products is increasing. (Nhu cầu về các sản phẩm bền vững đang tăng lên.) |
9 |
Deforestation |
n |
/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃn/ |
Nạn phá rừng |
Deforestation is a major threat to biodiversity. (Nạn phá rừng là một mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học.) |
10 |
Ecosystem |
n |
/ˈiːkoʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
The rainforest is a delicate ecosystem. (Rừng nhiệt đới là một hệ sinh thái mỏng manh.) |
11 |
Energy-intensive |
adj |
/ˈɛnərdʒɪ ɪnˈtɛnsɪv/ |
Tiêu tốn nhiều năng lượng |
Producing steel is an energy-intensive process. (Sản xuất thép là một quá trình tiêu tốn nhiều năng lượng.) |
12 |
Environmental issue |
n |
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪʃuː/ |
Vấn đề môi trường |
Climate change is a global environmental issue. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề môi trường toàn cầu.) |
13 |
Greenhouse gas |
n |
/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ |
Khí nhà kính |
Carbon dioxide is a greenhouse gas. (Carbon dioxide là một loại khí nhà kính.) |
14 |
Greenhouse gas emission |
n |
/ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃn/ |
Khí thải nhà kính |
Reducing greenhouse gas emissions is crucial to combat climate change. (Giảm lượng khí thải nhà kính là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.) |
15 |
Harmful chemical |
n |
/ˈhɑːmfl ˈkɛmɪkəl/ |
Hóa chất độc hại |
Many household cleaning products contain harmful chemicals. ( Nhiều sản phẩm tẩy rửa gia dụng chứa hóa chất độc hại.) |
16 |
Impact |
n |
/ˈɪmpækt/ |
Tác động |
Plastic pollution has a significant impact on marine life. (Ô nhiễm nhựa có tác động đáng kể đến sinh vật biển.) |
17 |
Infrastructure |
n |
/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ |
Cơ sở hạ tầng |
Investing in sustainable infrastructure is essential for a green future. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng bền vững là rất cần thiết cho một tương lai xanh.) |
18 |
Landfill |
n |
/ˈlændfɪl/ |
Bãi rác |
Landfills produce methane, a greenhouse gas. (Bãi rác thải ra methane, một loại khí nhà kính.) |
19 |
Lifestyle change |
n |
/ˈlaɪfstaɪl tʃeɪndʒ/ |
Thay đổi lối sống |
Making lifestyle changes can help reduce your carbon footprint. (Thay đổi lối sống có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của bạn.) |
20 |
Marine life |
n |
/məˈriːn laɪf/ |
Sinh vật biển |
Overfishing is threatening marine life. (Đánh bắt quá mức đang đe dọa sinh vật biển.) |
21 |
Natural resource |
n |
/ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/ |
Tài nguyên thiên nhiên |
Forests are a valuable natural resource. (Rừng là một tài nguyên thiên nhiên quý giá.) |
22 |
Overfishing |
n |
/ˌoʊvərˈfɪʃɪŋ/ |
Đánh bắt quá mức |
Overfishing is depleting fish populations. (Đánh bắt quá mức đang làm cạn kiệt số lượng cá.) |
23 |
Ozone layer |
n |
/ˈoʊzoʊn leɪər/ |
Tầng ozon |
The ozone layer protects us from harmful UV rays. (Tầng ozon bảo vệ chúng ta khỏi các tia UV có hại.) |
24 |
Particulate matter (PM) |
n |
/pɑːrˈtɪkjələt ˈmætər/ |
Chất hạt |
Particulate matter can cause respiratory problems. (Chất hạt có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.) |
25 |
Plant-based diet |
n |
/plɑːnt ˈbeɪst daɪət/ |
Chế độ ăn thực vật |
A plant-based diet can reduce your carbon footprint. (Chế độ ăn thực vật có thể giảm lượng khí thải carbon của bạn.) |
26 |
Plastic |
n |
/ˈplæstɪk/ |
Nhựa |
Plastic pollution is a major environmental problem. Ô nhiễm nhựa là một vấn đề môi trường lớn.) |
27 |
Pollution |
n |
/pəˈluːʃn/ |
Ô nhiễm |
Pollution is harming our planet. (Ô nhiễm đang gây hại cho hành tinh của chúng ta.) |
28 |
Production |
n |
/prəˈdʌkʃn/ |
Sản xuất |
The production of goods often generates waste. (Sản xuất hàng hóa thường tạo ra rác thải.) |
29 |
Raw material |
n |
/rɔː məˈtɪəriəl/ |
Nguyên liệu thô |
Trees are a raw material for paper. (Cây là nguyên liệu thô để sản xuất giấy.) |
30 |
Recycle |
v |
/riːˈsaɪkl/ |
Tái chế |
Recycling paper reduces the need for new trees. (Tái chế giấy làm giảm nhu cầu về cây mới.) |
31 |
Renewable energy |
n |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Solar and wind energy are renewable sources. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là các nguồn năng lượng tái tạo.) |
32 |
Reusable |
adj |
/riːˈjuːzəbl/ |
Có thể tái sử dụng |
Reusable water bottles reduce plastic waste. (Chai nước tái sử dụng giảm thiểu rác thải nhựa.) |
33 |
Reforestation |
n |
/ˌriːfɔːrɪˈsteɪʃn/ |
Tái trồng rừng |
Reforestation helps to combat climate change. (Tái trồng rừng giúp chống lại biến đổi khí hậu.) |
34 |
Reduce |
v |
/rɪˈduːs/ |
Giảm |
We need to reduce our reliance on fossil fuels. (Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.) |
35 |
Single-use |
adj |
/ˈsɪŋɡəl juːz/ |
Dùng một lần |
Single-use plastics are harmful to the environment. (Các sản phẩm nhựa dùng một lần gây hại cho môi trường.) |
36 |
Sustainable |
adj |
/səˈsteɪnəbl/ |
Bền vững |
Sustainable development is crucial for the future. (Phát triển bền vững là rất quan trọng cho tương lai.) |
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Từ vựng theo bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường)
Speaking Part 1: Do you use any eco-friendly products in your daily life? How do you usually dispose of your waste? Do you think recycling is important? Why or why not? |
Yes, I use eco-friendly products in my daily life as much as possible. For instance, I have switched to using reusable shopping bags, stainless steel water bottles, and biodegradable cleaning products. These small changes not only help reduce waste but also minimize the use of harmful chemicals that can damage the environment. I believe that every little effort counts when it comes to protecting our planet. When it comes to waste disposal, I am very conscious of separating my waste into different categories. I make sure to recycle paper, plastic, and glass, and I also compost organic waste like food scraps and garden trimmings. This way, I can reduce the amount of waste that ends up in landfills and contribute to a more sustainable environment. I think recycling is extremely important. Recycling helps conserve natural resources, saves energy, and reduces pollution. By recycling, we can give new life to materials that would otherwise be discarded, reducing the need for new raw materials. Moreover, recycling can help reduce greenhouse gas emissions, which are a major contributor to climate change. Therefore, I believe that recycling should be a priority for everyone to ensure a healthier planet for future generations. (Vâng, tôi sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày càng nhiều càng tốt. Ví dụ, tôi đã chuyển sang sử dụng túi mua sắm tái sử dụng, chai nước bằng thép không gỉ và các sản phẩm làm sạch có thể phân hủy sinh học. Những thay đổi nhỏ này không chỉ giúp giảm thiểu rác thải mà còn giảm thiểu việc sử dụng các hóa chất độc hại có thể gây hại cho môi trường. Tôi tin rằng mỗi nỗ lực nhỏ đều có giá trị khi nói đến việc bảo vệ hành tinh của chúng ta. Khi nói đến việc xử lý rác thải, tôi rất chú ý đến việc phân loại rác của mình. Tôi đảm bảo rằng tôi tái chế giấy, nhựa và thủy tinh, và tôi cũng ủ phân rác hữu cơ như thức ăn thừa và cắt tỉa cây. Bằng cách này, tôi có thể giảm lượng rác thải ra bãi rác và góp phần vào một môi trường bền vững hơn. Tôi nghĩ rằng việc tái chế là vô cùng quan trọng. Tái chế giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, tiết kiệm năng lượng và giảm ô nhiễm. Bằng cách tái chế, chúng ta có thể tái sử dụng các vật liệu mà lẽ ra đã bị vứt bỏ, giảm nhu cầu về nguyên liệu thô mới. Hơn nữa, tái chế có thể giúp giảm lượng khí thải nhà kính, một yếu tố chính góp phần vào biến đổi khí hậu. Vì vậy, tôi tin rằng tái chế nên là ưu tiên hàng đầu của mọi người để đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.) |
|
Speaking Part 2: You are planning to reduce your carbon footprint. There are three suggestions: cycling to work, reducing plastic use, or eating a plant-based diet. Which one do you think is the best choice? |
I believe that reducing plastic use is the best choice for minimizing my carbon footprint. Plastic pollution is a significant environmental issue, and by cutting down on plastic, I can help reduce the demand for plastic production, which is energy-intensive and contributes to greenhouse gas emissions. Additionally, plastic waste often ends up in oceans, harming marine life and ecosystems. By choosing reusable items and avoiding single-use plastics, I can make a tangible impact on the environment. While cycling to work is an excellent option, it may not be practical for everyone, especially in areas with poor infrastructure or long commutes. Eating a plant-based diet is beneficial for the environment, but it requires a significant lifestyle change that may not be sustainable for everyone. Reducing plastic use, on the other hand, is a simple yet effective step that most people can adopt in their daily lives, making it the most accessible and impactful choice for me. (Tôi tin rằng việc giảm sử dụng nhựa là lựa chọn tốt nhất để giảm lượng khí thải carbon của tôi. Ô nhiễm nhựa là một vấn đề môi trường đáng kể, và bằng cách cắt giảm nhựa, tôi có thể giúp giảm nhu cầu sản xuất nhựa, vốn tiêu tốn nhiều năng lượng và góp phần gây ra khí thải nhà kính. Ngoài ra, rác thải nhựa thường kết thúc trong các đại dương, gây hại cho sinh vật biển và các hệ sinh thái. Bằng cách chọn các vật dụng có thể tái sử dụng và tránh nhựa dùng một lần, tôi có thể tạo ra tác động thực tế đến môi trường. Mặc dù việc đạp xe đi làm là một lựa chọn tuyệt vời, nhưng nó có thể không thực tế đối với mọi người, đặc biệt là ở những khu vực có cơ sở hạ tầng kém hoặc quãng đường dài. Về việc ăn chế độ ăn thực vật, nó có lợi cho môi trường, nhưng đòi hỏi sự thay đổi lối sống đáng kể mà không phải ai cũng có thể duy trì. Ngược lại, việc giảm sử dụng nhựa là một bước đơn giản nhưng hiệu quả mà hầu hết mọi người có thể thực hiện trong cuộc sống hàng ngày, khiến nó trở thành lựa chọn dễ tiếp cận và có tác động nhất đối với tôi.) |
|
Writing Part 2: Discuss the impact of industrial activities on air quality and suggest measures to control industrial emissions. |
Industrial activities significantly impact air quality through the emission of pollutants and greenhouse gases. The burning of fossil fuels in factories, the release of toxic chemicals during production processes, and the disposal of industrial waste contribute to air pollution. These emissions, containing harmful substances like carbon monoxide, sulfur dioxide, nitrogen oxides, and particulate matter, lead to severe health problems and environmental damage. Health issues arising from industrial emissions include respiratory diseases and cardiovascular problems. Fine particulate matter (PM2.5) can penetrate deep into the lungs, causing long-term health effects. Environmentally, industrial emissions contribute to acid rain, damaging forests, soil, and aquatic ecosystems. Additionally, the release of greenhouse gasses like carbon dioxide and methane from industrial activities enhances the greenhouse effect, leading to global warming and climate change, impacting weather patterns, sea levels, and biodiversity. Some industrial chemicals, such as chlorofluorocarbons, contribute to the depletion of the ozone layer, which protects the Earth from harmful ultraviolet radiation. To control industrial emissions, adopting renewable energy sources such as solar, wind, and hydroelectric power is crucial. Implementing emission control technologies like scrubbers, filters, and catalytic converters can capture and reduce harmful emissions. Improving energy efficiency in industrial processes, enforcing strict regulatory measures, promoting recycling and waste management, and supporting reforestation are also effective strategies. By addressing industrial emissions through these measures, we can significantly improve air quality, protect public health, and mitigate environmental damage, contributing to a more sustainable future. (Các hoạt động công nghiệp ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng không khí thông qua việc phát thải các chất ô nhiễm và khí nhà kính. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch trong các nhà máy, thải ra các hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất và xử lý chất thải công nghiệp góp phần vào ô nhiễm không khí. Những khí thải này, chứa các chất độc hại như carbon monoxide (CO), sulfur dioxide (SO₂), nitrogen oxides (NOₓ) và particulate matter (PM), dẫn đến các vấn đề sức khỏe rất nghiêm trọng và những thiệt hại môi trường. Các vấn đề sức khỏe phát sinh từ khí thải công nghiệp bao gồm các bệnh về hô hấp và các vấn đề tim mạch. Chất hạt mịn (PM2.5) có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây ra các ảnh hưởng lâu dài đối với sức khỏe. Về mặt môi trường, khí thải công nghiệp góp phần vào mưa axit, gây hại cho rừng, đất và các hệ sinh thái thủy sinh. Mưa axit được hình thành khi sulfur dioxide và nitrogen oxides phản ứng với hơi nước trong khí quyển để tạo ra axit sunfuric và nitric. Ngoài ra, việc thải ra các khí nhà kính như carbon dioxide (CO₂) và metan (CH₄) từ các hoạt động công nghiệp tăng cường hiệu ứng nhà kính, dẫn đến nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết, mực nước biển và đa dạng sinh học. Một số hóa chất công nghiệp như chlorofluorocarbons (CFCs) còn góp phần vào sự suy giảm tầng ozone, bảo vệ Trái Đất khỏi bức xạ tử ngoại có hại. Để kiểm soát khí thải công nghiệp, việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện là rất quan trọng. Áp dụng các công nghệ kiểm soát khí thải như máy lọc, bộ lọc và bộ chuyển đổi xúc tác có thể giúp thu giữ và giảm thiểu các khí thải độc hại. Cải thiện hiệu quả năng lượng trong các quá trình công nghiệp, thực thi các biện pháp quản lý nghiêm ngặt, khuyến khích tái chế và quản lý chất thải, và hỗ trợ tái trồng rừng cũng là những chiến lược hiệu quả. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, chúng ta có thể cải thiện đáng kể chất lượng không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu thiệt hại môi trường, góp phần vào một tương lai bền vững hơn.) |
|
Writing Part 2: Discuss the impact of human activities on biodiversity loss and propose strategies to mitigate these effects. |
Human activities have significantly impacted biodiversity, leading to a substantial loss of species and ecosystems. Deforestation, pollution, overfishing, urbanization, and climate change are among the primary drivers of this decline. Deforestation for agriculture, logging, and urban development destroys habitats, resulting in species extinction. Pollution from industrial activities, agriculture, and improper waste disposal introduces harmful substances into ecosystems, affecting both terrestrial and marine life. Overfishing depletes fish populations and disrupts marine ecosystems, while urbanization fragments habitats, making it difficult for species to migrate and reproduce. Climate change alters habitats and food sources, forcing species to adapt rapidly or face extinction. To mitigate biodiversity loss, several strategies can be employed. Establishing and expanding protected areas such as national parks and wildlife reserves can safeguard habitats and species from human activities. Promoting sustainable practices in agriculture, forestry, and fishing can reduce the impact on biodiversity. Implementing stricter pollution control measures and encouraging the adoption of cleaner technologies are essential to reducing the harmful effects on ecosystems. Habitat restoration efforts, such as reforestation and wetland rehabilitation, can help recover biodiversity. Addressing climate change by reducing greenhouse gas emissions and promoting renewable energy sources is vital for protecting habitats. Engaging local communities in conservation efforts and conducting research and monitoring are also crucial for effective biodiversity management. (Các hoạt động của con người đã ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học, dẫn đến sự mất mát lớn về các loài và hệ sinh thái. Nạn phá rừng, ô nhiễm, đánh bắt quá mức, đô thị hóa và biến đổi khí hậu là những nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm này. Nạn phá rừng để phát triển nông nghiệp, khai thác gỗ và đô thị hóa phá hủy môi trường sống, dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài. Ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và việc xử lý chất thải không đúng cách đưa các chất có hại vào các hệ sinh thái, ảnh hưởng đến cả đời sống trên cạn và dưới nước. Đánh bắt quá mức làm cạn kiệt nguồn cá và phá vỡ các hệ sinh thái biển, trong khi đô thị hóa phân mảnh môi trường sống, khiến các loài khó di chuyển và sinh sản. Biến đổi khí hậu thay đổi môi trường sống và nguồn thức ăn, buộc các loài phải thích nghi nhanh chóng hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Để giảm thiểu sự mất mát đa dạng sinh học, có thể áp dụng nhiều chiến lược. Việc thiết lập và mở rộng các khu bảo tồn như các công viên quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã có thể bảo vệ môi trường sống và các loài khỏi các hoạt động của con người. Khuyến khích các thực hành bền vững trong nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh bắt có thể giảm tác động đến đa dạng sinh học. Thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt hơn và khuyến khích áp dụng các công nghệ sạch là rất cần thiết để giảm tác động có hại đến các hệ sinh thái. Các nỗ lực phục hồi môi trường sống, như tái trồng rừng và phục hồi vùng đất ngập nước, có thể giúp phục hồi đa dạng sinh học. Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo là điều cần thiết để bảo vệ môi trường sống. Tham gia các cộng đồng địa phương vào các nỗ lực bảo tồn và tiến hành nghiên cứu và giám sát cũng rất quan trọng cho việc quản lý đa dạng sinh học hiệu quả.) |
|
Việc luyện thi VSTEP sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu có người đồng hành trên chặng đường chinh phục VSTEP cùng các bạn. Trong hơn 6 năm qua VSTEP EASY tự hào là #1 trung tâm uy tín trong lĩnh vực luyện thi VSTEP giúp hơn 10.000 học viên vượt mục tiêu ngay từ lần đầu thi. Tại VSTEP EASY có:
Lộ trình học cấp tốc 40h: với thời gian học ngắn thì các bạn sẽ được học kiến thức vừa và đủ để đạt được mục tiêu mà mình đã đề ra. Giáo trình được biên soạn độc quyền bởi các giáo viên chuyên môn “uy tín” C1 VSTEP với nhiều năm kinh nghiệm luyện thi tại Việt Nam.
Luyện tập bằng bộ 30 đề mô phỏng đề thi thật tại Việt Nam: bộ đề được biên soạn bởi chính các giáo viên tại VSTEP EASY, được cập nhật thường xuyên hằng tháng với đáp án chi tiết, rõ ràng giúp các bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào làm bài để đạt điểm cao hơn.
Hình thức chấm chữa Nói Viết 1: 1 qua video MIỄN PHÍ hằng tuần: trong quá trình học tập các bạn sẽ luôn được chấm chữa bài Nói Viết với hình thức online 1: 1 qua video giúp chỉ ra các lỗi sai, gợi ý cách khắc phục và chỉ ra cả những điểm mạnh để các bạn phát huy. Vì vậy mà các bạn học viên tại VSTEP EASY tăng band rất nhanh ở 2 kỹ năng Nói Viết.
Với những kinh nghiệm luyện thi hàng ngàn học viên và mỗi tháng có khoảng hơn 300 bạn học viên đi thi thì VSTEP EASY tự tin là người đồng hành phù hợp nhất với các bạn sinh viên trong hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP!
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng thuộc Environment (Môi trường) và những bài mẫu bao gồm cả từ vựng mong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn hiểu hơn về chủ đề này.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Education (Giáo dục)
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess