Bí quyết nói về gia đình bằng tiếng Anh trong bài thi Speaking & Writing VSTEP. Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng family, giúp bạn tự tin chinh phục ban giám khảo.
VSTEP EASY
Bí quyết nói về gia đình bằng tiếng Anh trong bài thi Speaking & Writing VSTEP. Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng family, giúp bạn tự tin chinh phục ban giám khảo.
VSTEP EASY
Gia đình là chủ đề gần gũi với mỗi chúng ta, nhưng làm sao để nói về chủ đề gia đình một cách trôi chảy và tự nhiên bằng tiếng Anh, nhất là trong bài thi VSTEP? Cùng khám phá bộ sưu tập từ vựng family đa dạng và phong phú, giúp bạn trả lời lưu loát các câu hỏi về gia đình trong phần Speaking và Writing VSTEP.
Khi chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP Speaking, nắm vững các chủ đề thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn và có khả năng ứng biến tốt hơn trong phòng thi. Trong số các chủ đề, gia đình (Family) là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuất hiện. Dưới đây là một số đề bài thường gặp liên quan đến chủ đề gia đình trong đề thi VSTEP Speaking:
Can you describe your family?
What activities do you enjoy doing with your family?
How do you think families have changed over the past few decades?
What roles do family members play in your life?
Do you think it’s important to spend time with your family? Why or why not?
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking về chủ đề Family (Gia đình)
Từ vựng tổng hợp chủ đề Family (Gia đình)
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng về chủ đề Family (Gia đình):
Từ vựng / Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Bond (n) |
/bɒnd/ |
gắn bó |
Spending time together strengthens family bonds. (Dành thời gian cùng nhau củng cố sự gắn bó gia đình) |
Companion (n) |
/kəmˈpænjon/ |
bạn đồng hành |
My siblings are my companions. (Anh chị em của tôi là bạn đồng hành của tôi.) |
Consist of (v) |
/kənˈsɪst ʌv/ |
bao gồm |
My family consists of four members. (Gia đình tôi bao gồm bốn thành viên.) |
Confidant (n) |
/ˈkɒnfɪdænt/ |
người tâm sự |
My siblings are my confidants. (Anh chị em của tôi là người tâm sự của tôi.) |
Crucial (adj) |
/ˈkruːʃəl/ |
quan trọng |
It's very important to spend time with your family. (Rất quan trọng để dành thời gian với gia đình.) |
Emphasis (n) |
/ˈɛmfəsɪs/ |
sự nhấn mạnh |
There is a greater emphasis on gender equality. (Có sự nhấn mạnh lớn hơn về bình đẳng giới.) |
Experience (n) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm, trải nghiệm |
Allows family members to share their experiences. (Cho phép các thành viên trong gia đình chia sẻ kinh nghiệm của họ.) |
Favorite (adj) |
/ˈfeɪvərɪt/ |
yêu thích |
One of my favorite activities to do with my family is cooking. (Một trong những hoạt động yêu thích của tôi với gia đình là nấu ăn.) |
Foster (v) |
/ˈfɒstər/ |
nuôi dưỡng |
Fostering a loving environment. (Nuôi dưỡng một môi trường yêu thương.) |
Gender equality (n) |
/ˈdʒɛndər ɪˈkwɒlɪti/ |
bình đẳng giới |
Greater emphasis on gender equality. (Sự nhấn mạnh lớn hơn về bình đẳng giới.) |
Guidance (n) |
/ˈɡaɪdəns/ |
sự hướng dẫn |
They provide guidance in everything I do. (Họ cung cấp sự hướng dẫn trong mọi việc tôi làm.) |
Hardworking (adj) |
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/ |
chăm chỉ |
My parents are both hardworking professionals. (Bố mẹ tôi đều là những người làm việc chăm chỉ.) |
Household (n) |
/ˈhaʊsˌhoʊld/ |
hộ gia đình |
Sharing household and childcare responsibilities. (Chia sẻ trách nhiệm gia đình và chăm sóc trẻ em.) |
Loving environment (n) |
/ˈlʌvɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường yêu thương |
Fostering a loving environment. (Nuôi dưỡng một môi trường yêu thương.) |
Quality time (n) |
/ˈkwɒlɪti taɪm/ |
thời gian chất lượng |
Quality family time is essential. (Thời gian chất lượng với gia đình là rất cần thiết.) |
Role model (n) |
/roʊl ˈmɒdəl/ |
hình mẫu lý tưởng |
My parents are my role models. (Bố mẹ tôi là hình mẫu lý tưởng của tôi.) |
Sense of belonging (n) |
/sɛns əv bɪˈlɔːŋɪŋ/ |
cảm giác thuộc về |
My family gives me a sense of belonging. (Gia đình tôi cho tôi cảm giác thuộc về.) |
Share (v) |
/ʃeə(r)/ |
chia sẻ |
We often help each other with homework and share hobbies. (Chúng tôi thường giúp nhau làm bài tập và chia sẻ sở thích.) |
Significantly (adv) |
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
một cách đáng kể |
Families have changed significantly over the past few decades. (Gia đình đã thay đổi một cách đáng kể trong vài thập kỷ qua.) |
Sibling (n) |
/ˈsɪblɪŋ/ |
anh/chị/em ruột |
My siblings are my companions and confidants. (Anh chị em của tôi là bạn đồng hành và người tâm sự của tôi.) |
Spend time (v) |
/spɛnd taɪm/ |
dành thời gian |
Spending time together strengthens family bonds. (Dành thời gian cùng nhau củng cố sự gắn bó gia đình.) |
Strengthen (v) |
/ˈstrɛŋkθən/ |
củng cố, làm mạnh thêm |
Spending time together strengthens family bonds. (Dành thời gian cùng nhau củng cố sự gắn bó gia đình.) |
Try out (v) |
/traɪ aʊt/ |
thử nghiệm |
We often try out new recipes together. (Chúng tôi thường thử nghiệm các công thức nấu ăn mới cùng nhau.) |
Unconditional love (n) |
/ˌʌnkənˈdɪʃənl lʌv/ |
tình yêu vô điều kiện |
My family gives me unconditional love. (Gia đình tôi cho tôi tình yêu vô điều kiện.) |
Unity (n) |
/ˈjuːnɪti/ |
sự đoàn kết |
Creates a sense of unity and support. (Tạo ra sự đoàn kết và hỗ trợ.) |
Weekend trip (n) |
/ˈwiːkɛnd trɪp/ |
chuyến đi cuối tuần |
We also like going on weekend trips to explore new places. (Chúng tôi cũng thích đi du lịch cuối tuần để khám phá những nơi mới.) |
Explore (v) |
/ɪkˈsplɔːr/ |
khám phá |
To explore new places. (Để khám phá những nơi mới.) |
Recipe (n) |
/ˈrɛsɪpi/ |
công thức nấu ăn |
We often try out new recipes together. (Chúng tôi thường thử nghiệm các công thức nấu ăn mới cùng nhau.) |
Role model (n) |
/roʊl ˈmɒdəl/ |
hình mẫu lý tưởng |
My parents are my role models. (Bố mẹ tôi là hình mẫu lý tưởng của tôi.) |
Confidant (n) |
/ˈkɒnfɪdænt/ |
người tâm sự |
My siblings are my confidants. (Anh chị em của tôi là người tâm sự của tôi.) |
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các từ vựng trên trong bài thi VSTEP, hãy cũng theo dõi bảng tổng hợp từ vựng kèm bài mẫu dưới đây nhé:
Câu 1. Can you describe your family? |
||
My family consists of four members: my parents, my younger brother, and me. We are very close-knit and enjoy spending time together. My parents are both hardworking professionals, and they have always been supportive of my education and interests. My brother is still in school, and we often help each other with homework and share hobbies. (Gia đình tôi gồm bốn người: bố mẹ, em trai và em. Chúng tôi rất gắn bó và thích dành thời gian cho nhau. Bố mẹ tôi đều là những người làm việc chăm chỉ, luôn ủng hộ việc học và sở thích của tôi. Em trai tôi vẫn đang đi học, chúng tôi thường xuyên giúp đỡ nhau làm bài tập về nhà và có những sở thích chung.) |
||
|
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Hometown (Quê hương)
Câu 2. What activities do you enjoy doing with your family? |
||
One of my favorite activities to do with my family is cooking. We often try out new recipes together, and it's a great way to bond while also enjoying delicious meals. We also like going on weekend trips to explore new places, which helps us create wonderful memories together. (Một trong những hoạt động tôi yêu thích nhất cùng gia đình là nấu ăn. Chúng tôi thường cùng nhau thử những công thức mới, đó là cách tuyệt vời để gắn kết và cùng thưởng thức những bữa ăn ngon miệng. Chúng tôi cũng thích đi chơi vào cuối tuần để khám phá những nơi mới, giúp chúng tôi tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời cùng nhau.) |
||
|
Câu 3. How do you think families have changed over the past few decades? |
||
I think families have changed significantly over the past few decades. Nowadays, there is a greater emphasis on gender equality, with both parents often sharing household and childcare responsibilities. Additionally, the rise of technology has changed the way families communicate and spend time together, both positively and negatively. (Tôi nghĩ rằng gia đình đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua. Ngày nay, người ta chú trọng nhiều hơn đến bình đẳng giới, với cả bố và mẹ thường cùng nhau chia sẻ trách nhiệm gia đình và chăm sóc con cái. Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ đã thay đổi cách gia đình giao tiếp và dành thời gian cho nhau, cả tích cực và tiêu cực.) |
||
|
Câu 4. What roles do family members play in your life? |
||
Family members play a crucial role in my life. My parents are my biggest supporters and role models; they provide guidance and encouragement in everything I do. My siblings are my companions and confidants, with whom I share my experiences and dreams. Overall, my family gives me a sense of belonging and unconditional love. (Các thành viên trong gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời tôi. Bố mẹ là người ủng hộ và làm gương lớn nhất của tôi; họ luôn hướng dẫn và khuyến khích tôi trong mọi việc. Anh chị em là bạn đồng hành và người bạn tâm giao, với những người mà tôi chia sẻ kinh nghiệm và ước mơ của mình. Nhìn chung, gia đình mang đến cho tôi cảm giác thuộc về và tình yêu vô điều kiện.) |
||
|
Câu 5. Do you think it’s important to spend time with your family? Why or why not? |
||
Yes, I think it's very important to spend time with your family. Spending time together strengthens family bonds and creates a sense of unity and support. It allows family members to share their experiences, celebrate achievements, and provide comfort during difficult times. Quality family time is essential for building strong relationships and fostering a loving environment. (Đúng vậy, tôi nghĩ rằng dành thời gian cho gia đình rất quan trọng. Dành thời gian cùng nhau giúp củng cố tình cảm gia đình và tạo ra cảm giác đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau. Nó cho phép các thành viên trong gia đình chia sẻ kinh nghiệm, cùng nhau ăn mừng thành công và mang lại sự an ủi trong những lúc khó khăn. Thời gian chất lượng bên gia đình là điều cần thiết để xây dựng những mối quan hệ vững chắc và nuôi dưỡng một môi trường yêu thương.) |
||
|
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi VSTEP B1, B2 đáng tin cậy và hiệu quả? Hãy đến với VSTEP EASY, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm học tập tuyệt vời và hỗ trợ tối ưu nhất để bạn đạt được kết quả mong muốn!
Cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: chúng tớ cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cấu trúc lấy điểm cho từng kỹ năng trong bài thi VSTEP. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về tiêu chí đánh giá và cách tối ưu hóa điểm số của mình, từ đó nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.
Chữa bài nói, viết 1: 1 qua video: Đội ngũ giảng viên của chúng tớ, với nhiều năm kinh nghiệm, sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và những hướng dẫn cụ thể để cải thiện từng kỹ năng. Điều này giúp bạn nắm bắt điểm mạnh và điểm yếu của mình để có thể điều chỉnh và nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả nhất.
Mô hình lớp học 4: 1: chúng tớ áp dụng mô hình lớp học với 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này giúp bạn nhận được sự hỗ trợ cá nhân hóa, từ việc giảng dạy trực tiếp đến việc chữa bài và tư vấn chiến lược ôn tập. Bạn sẽ không bao giờ cảm thấy đơn độc trong quá trình học tập.
30 bộ đề chuẩn cấu trúc, bài tập về nhà liên tục: chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi được thiết kế chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Các bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Meeting 1: 1 trước khi thi: Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có buổi meeting 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất cho ngày thi. Buổi meeting này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi với phong độ tốt nhất.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess