Khám phá từ vựng quan trọng thuộc chủ đề "Hometown" trong bài thi VSTEP cùng VSTEP EASY để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi nhé.
VSTEP EASY
Khám phá từ vựng quan trọng thuộc chủ đề "Hometown" trong bài thi VSTEP cùng VSTEP EASY để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi nhé.
VSTEP EASY
Chủ đề Hometown (Quê hương) là chủ đề rất thường gặp trong bài thi VSTEP. Để giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề "Hometown", bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng quan trọng và cần thiết. Hãy cùng khám phá và nắm vững vốn từ vựng để vượt qua phần thi này một cách dễ dàng!
Dưới đây là một số đề bài thường gặp đối với chủ đề Quê hương (Hometown) mà bạn có thể gặp trong kì thi VSTEP:
Where are you from?
What do you like most about your hometown?
Do you plan to live there in the future? Why/why not?
Can you tell me something about your hometown?
Can you tell me some famous landscape or scenic spots in your hometown?
If there is one thing you could change about your home town, what would it be?
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Hometown (Quê hương)
Tổng hợp từ vựng chủ đề Hometown (Quê hương)
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bustling (adj) |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
nhộn nhịp |
The bustling market is full of life and energy. (Chợ nhộn nhịp đầy sức sống và năng lượng.) |
Career goals (n) |
/kəˈrɪər ɡəʊlz/ |
các mục tiêu nghề nghiệp |
She is working hard to achieve her career goals. (Cô ấy đang nỗ lực để đạt được các mục tiêu nghề nghiệp của mình.) |
Cathedral (n) |
/kəˈθiː.drəl/ |
nhà thờ |
The cathedral is an important historical landmark. (Nhà thờ là một địa danh lịch sử quan trọng.) |
Chaotic (adj) |
/keɪˈɒt.ɪk/ |
hỗn loạn |
The traffic situation in the city is chaotic. (Tình hình giao thông trong thành phố rất hỗn loạn.) |
Community (n) |
/kəˈmjuː.nə.ti/ |
cộng đồng |
The community is known for its friendliness. (Cộng đồng này nổi tiếng với sự thân thiện.) |
Connected (adj) |
/kəˈnek.tɪd/ |
có sự kết nối |
They feel more connected to their roots. (Họ cảm thấy gắn kết hơn với cội nguồn của mình.) |
Culinary scene (n) |
/ˈkʌl.ɪ.nər.i siːn/ |
cảnh ẩm thực |
The city's culinary scene is diverse and exciting. (Cảnh ẩm thực của thành phố rất đa dạng và thú vị.) |
Destination (n) |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
điểm đến |
It's a popular tourist destination. (Đây là một điểm đến du lịch nổi tiếng.) |
Diverse (adj) |
/daɪˈvɜːs/ |
đa dạng |
The city is known for its diverse culture. (Thành phố này nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng.) |
Dynamic (adj) |
/daɪˈnæmɪk/ |
năng động |
The city has a dynamic economy. (Thành phố có nền kinh tế năng động.) |
Economic hub (n) |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk hʌb/ |
trung tâm kinh tế |
The city is an economic hub of the region. (Thành phố là trung tâm kinh tế của khu vực.) |
French colonial architecture (n) |
/frentʃ kəˈləʊ.ni.əl ɑːr.kɪˌtek.tʃər/ |
kiến trúc thuộc địa Pháp |
The French colonial architecture is a unique feature of the city. (Kiến trúc thuộc địa Pháp là một đặc điểm độc đáo của thành phố.) |
Friendliness (n) |
/ˈfrend.li.nəs/ |
sự thân thiện |
The friendliness of the locals makes visitors feel welcome. (Sự thân thiện của người dân địa phương làm du khách cảm thấy được chào đón.) |
Handmade crafts (n) |
/ˌhændˈmeɪd kræfts/ |
các sản phẩm thủ công |
She loves buying handmade crafts from local markets. (Cô ấy thích mua các sản phẩm thủ công từ các chợ địa phương.) |
Historical landmarks (n) |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈlænd.mɑːrks/ |
các địa danh lịch sử |
The city is full of historical landmarks. (Thành phố có rất nhiều địa danh lịch sử.) |
Iconic (adj) |
/aɪˈkɒn.ɪk/ |
biểu tượng |
The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris. (Tháp Eiffel là một biểu tượng của Paris.) |
Infrastructure (n) |
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ |
cơ sở hạ tầng |
The city's infrastructure is well-developed. (Cơ sở hạ tầng của thành phố được phát triển tốt.) |
Landmarks (n) |
/ˈlænd.mɑːrks/ |
các địa danh |
The city is famous for its landmarks. (Thành phố nổi tiếng với các địa danh của nó.) |
Lifestyle (n) |
/ˈlaɪf.staɪl/ |
lối sống |
She enjoys the relaxed lifestyle of the countryside. (Cô ấy thích lối sống thư giãn ở vùng quê.) |
Local culture (n) |
/ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/ |
văn hóa địa phương |
The festival is a great way to experience local culture. (Lễ hội là một cách tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa địa phương.) |
Nightlife (n) |
/ˈnaɪt.laɪf/ |
cuộc sống về đêm |
The city's nightlife is vibrant and diverse. (Cuộc sống về đêm của thành phố rất sôi động và đa dạng.) |
Peak hours (n) |
/piːk aʊərz/ |
giờ cao điểm |
The traffic is worst during peak hours. (Giao thông tệ nhất trong giờ cao điểm.) |
Quality of life (n) |
/ˈkwɒl.ɪ.ti əv laɪf/ |
chất lượng cuộc sống |
The quality of life in this city is very high. (Chất lượng cuộc sống ở thành phố này rất cao.) |
Rapid (adj) |
/ˈræp.ɪd/ |
nhanh chóng |
The city has seen rapid development in recent years. (Thành phố đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
Scenic spots (n) |
/ˈsiː.nɪk spɒts/ |
các điểm tham quan |
We visited several scenic spots during our trip. (Chúng tôi đã thăm nhiều điểm tham quan trong chuyến đi của mình.) |
Scenic view (n) |
/ˈsiː.nɪk vjuː/ |
cảnh đẹp |
The hotel offers a scenic view of the mountains. (Khách sạn cung cấp tầm nhìn đẹp về phía núi.) |
Skyscrapers (n) |
/ˈskaɪˌskreɪ.pərs/ |
các tòa nhà chọc trời |
The city's skyline is dominated by skyscrapers. (Đường chân trời của thành phố được thống trị bởi các tòa nhà chọc trời.) |
Street food (n) |
/striːt fuːd/ |
đồ ăn đường phố |
The street food in this city is delicious. (Đồ ăn đường phố ở thành phố này rất ngon.) |
Traffic congestion (n) |
/ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ |
ùn tắc giao thông |
Traffic congestion is a major problem in the city. (Ùn tắc giao thông là một vấn đề lớn trong thành phố.) |
Traffic situation (n) |
/ˈtræf.ɪk ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ |
tình hình giao thông |
The traffic situation during rush hour is chaotic. (Tình hình giao thông trong giờ cao điểm rất hỗn loạn.) |
Unique (adj) |
/juːˈniːk/ |
độc đáo |
The city has a unique blend of modern and traditional culture. (Thành phố có sự kết hợp độc đáo giữa văn hóa hiện đại và truyền thống.) |
Vibrant (adj) |
/ˈvaɪ.brənt/ |
sôi động |
The city's vibrant nightlife attracts many tourists. (Cuộc sống về đêm sôi động của thành phố thu hút nhiều du khách.) |
Welcoming (adj) |
/ˈwel.kəm.ɪŋ/ |
hiếu khách |
The locals are very welcoming to visitors. (Người dân địa phương rất hiếu khách với du khách.) |
Câu 1. Where are you from? |
||
I am from Ho Chi Minh City, the largest city in Vietnam. It is located in the southern part of the country and is known for its bustling streets, rich history, and vibrant culture. The city is a mix of modern skyscrapers and traditional markets, making it a unique place to live. (Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, thành phố lớn nhất Việt Nam. Thành phố nằm ở phía Nam đất nước và nổi tiếng với những con đường sầm uất, lịch sử lâu đời và văn hóa sôi động. Thành phố là sự kết hợp giữa những tòa nhà chọc trời hiện đại và các chợ truyền thống, tạo nên một nơi sống độc đáo.) |
||
|
Câu 2. What do you like most about your hometown? |
||
What I like most about my hometown is its dynamic atmosphere and the friendliness of its people. The city is always full of energy, with numerous activities and events happening all the time. Additionally, the people here are very welcoming and always willing to help each other. This sense of community makes me feel very connected and proud of where I come from. (Điều tôi yêu thích nhất về quê hương mình là bầu không khí năng động và sự thân thiện của người dân. Thành phố luôn tràn đầy năng lượng, với vô số hoạt động và sự kiện diễn ra liên tục. Ngoài ra, người dân nơi đây rất thân thiện và luôn sẵn lòng giúp đỡ lẫn nhau. Cảm giác cộng đồng này khiến tôi cảm thấy rất gắn bó và tự hào về nơi mình sinh ra.) |
||
|
Câu 3. Do you plan to live there in the future? Why/why not? |
||
Yes, I do plan to live in Ho Chi Minh City in the future. Despite its rapid development and sometimes chaotic pace, it is a place where I feel deeply rooted. My family and friends are here, and I enjoy the lifestyle and opportunities the city offers. Moreover, as a growing economic hub, it provides many professional opportunities which align with my career goals. (Vâng, tôi dự định sẽ sống ở Thành phố Hồ Chí Minh trong tương lai. Mặc dù phát triển nhanh chóng và đôi khi nhịp độ hỗn loạn, nhưng đó là nơi tôi cảm thấy gắn bó sâu sắc. Gia đình và bạn bè của tôi ở đây, và tôi thích lối sống và cơ hội mà thành phố mang lại. Hơn nữa, với tư cách là một trung tâm kinh tế đang phát triển, nơi đây cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.) |
||
|
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuộc Work and Job (Nghề nghiệp)
Câu 4. Can you tell me something about your hometown? |
||
Ho Chi Minh City, also known as Saigon, is the economic and cultural heart of Vietnam. It has a population of over 8 million people and is known for its French colonial architecture, bustling markets, and delicious street food. The city played a crucial role in the history of Vietnam, especially during the Vietnam War, and you can still see many historical landmarks related to that period, such as the War Remnants Museum and the Reunification Palace. The city is also famous for its vibrant nightlife and diverse culinary scene, which attracts both locals and tourists alike. (Thành phố Hồ Chí Minh, còn được gọi là Sài Gòn, là trung tâm kinh tế và văn hóa của Việt Nam. Với dân số hơn 8 triệu người, thành phố nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa Pháp, các chợ nhộn nhịp và ẩm thực đường phố tuyệt vời. Thành phố đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến tranh Việt Nam, và bạn vẫn có thể thấy nhiều di tích lịch sử liên quan đến thời kỳ đó, như Bảo tàng Chiến tranh và Dinh Độc Lập. Thành phố cũng nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động và cảnh ẩm thực đa dạng, thu hút cả người dân địa phương và du khách.) |
||
|
Câu 5. Can you tell me some famous landscape or scenic spots in your hometown? |
||
Ho Chi Minh City is home to several famous landmarks and scenic spots. One of the most iconic is the Notre-Dame Cathedral Basilica of Saigon, a beautiful French colonial cathedral located in the heart of the city. Another popular destination is the Ben Thanh Market, where you can experience the local culture and buy a variety of goods, from fresh produce to handmade crafts. Additionally, the Saigon River offers a scenic view of the city, especially at sunset when the skyline is beautifully illuminated. (Đúng vậy! Thành phố Hồ Chí Minh còn là nơi có nhiều địa điểm nổi tiếng và đẹp mắt. Một trong những biểu tượng nhất là Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn, một nhà thờ thuộc địa Pháp tuyệt đẹp nằm ngay trung tâm thành phố. Một điểm đến phổ biến khác là Chợ Bến Thành, nơi bạn có thể trải nghiệm văn hóa địa phương và mua nhiều loại hàng hóa, từ nông sản tươi sống đến đồ thủ công mỹ nghệ. Ngoài ra, Sông Sài Gòn mang đến một tầm nhìn tuyệt đẹp về thành phố, đặc biệt là lúc hoàng hôn khi đường chân trời được chiếu sáng lung linh.) |
||
|
Câu 6. If there is one thing you could change about your hometown, what would it be? |
||
If I could change one thing about my hometown, it would be the traffic situation. Ho Chi Minh City is notorious for its heavy traffic congestion, especially during peak hours. This not only causes delays and frustration for commuters but also contributes to air pollution. I believe that improving public transportation and infrastructure would greatly enhance the quality of life for residents and make the city even more attractive to visitors. (Đúng vậy, giao thông là một vấn đề lớn ở Thành phố Hồ Chí Minh. Nếu tôi có thể thay đổi một điều về quê hương mình, đó sẽ là tình trạng giao thông. Thành phố nổi tiếng với tắc đường nghiêm trọng, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Điều này không chỉ gây ra sự chậm trễ và khó chịu cho người đi làm mà còn góp phần vào ô nhiễm không khí. Tôi tin rằng cải thiện giao thông công cộng và cơ sở hạ tầng sẽ nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống cho người dân và làm cho thành phố trở nên hấp dẫn hơn đối với du khách.) |
||
|
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi VSTEP B1, B2 đáng tin cậy và hiệu quả? Hãy đến với VSTEP EASY, chúng tớ cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm học tập tuyệt vời và hỗ trợ tối ưu nhất để bạn đạt được kết quả mong muốn!
Cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: chúng tớ cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cấu trúc lấy điểm cho từng kỹ năng trong bài thi VSTEP. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về tiêu chí đánh giá và cách tối ưu hóa điểm số của mình, từ đó nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.
Chữa bài nói, viết 1: 1 qua video: Đội ngũ giảng viên của chúng tớ, với nhiều năm kinh nghiệm, sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và những hướng dẫn cụ thể để cải thiện từng kỹ năng. Điều này giúp bạn nắm bắt điểm mạnh và điểm yếu của mình để có thể điều chỉnh và nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả nhất.
Mô hình lớp học 4: 1: chúng tớ áp dụng mô hình lớp học với 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này giúp bạn nhận được sự hỗ trợ cá nhân hóa, từ việc giảng dạy trực tiếp đến việc chữa bài và tư vấn chiến lược ôn tập. Bạn sẽ không bao giờ cảm thấy đơn độc trong quá trình học tập.
30 bộ đề chuẩn cấu trúc, bài tập về nhà liên tục: chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi được thiết kế chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Các bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Meeting 1: 1 trước khi thi: Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có buổi meeting 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất cho ngày thi. Buổi meeting này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi với phong độ tốt nhất.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess