Tổng hợp từ vựng thuộc Work and Job (Nghề nghiệp)

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Work and Job (nghề nghiệp) kèm theo các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và ví dụ cụ thể trong bài viết này nhé!

avatar

VSTEP EASY

15/01/2025

Cùng tìm hiểu các từ vựng quen thuộc thuộc chủ đề Work and Job (nghề nghiệp) thường xuất hiện trong bài thi VSTEP hiện nay. Các bạn hãy củng cố kiến thức thông qua các ví dụ mẫu, cụm từ thường gặp trong các dạng bài VSTEP thường gặp được cập nhật bởi VSTEP EASY trong bài viết dưới đây nhé! 

Tổng hợp từ vựng thuộc Work and Job (Nghề nghiệp)Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Work and Job (nghề nghiệp)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Work and Job (nghề nghiệp)

  • What do you consider to be the most important qualities in a good colleague?

  • Describe a situation where you had to work as part of a team to achieve a common goal.

  • How do you handle stress and pressure in the workplace?

  • What skills do you think are essential for success in this job?

  • Can you give an example of a time when you had to deal with a difficult customer or client?

  • How do you stay motivated in your work?

  • What do you think are the biggest challenges facing the workforce today?

  • Describe a time when you had to learn a new skill or adapt to a new technology for your job.

  • How do you prioritize your tasks and manage your time effectively?

Tổng hợp từ vựng chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp)

Tổng hợp từ vựng chủ đề  Work and Job (nghề nghiệp)

Tổng hợp từ vựng chủ đề  Work and Job (nghề nghiệp)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng về chủ đề Work and Job (công việc)

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Công việc chung

1

work

wɜːrk

làm việc

I work as a teacher. (Tôi làm việc như một giáo viên.)

2

job

dʒɒb

công việc

I'm looking for a new job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)

3

career

kəˈrɪər

sự nghiệp

She has a successful career in marketing. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực marketing.)

4

occupation

ˌɒkjʊˈpeɪʃn

nghề nghiệp

What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

5

employment

ɪmˈplɔɪmənt

việc làm

The unemployment rate is increasing. (Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng.)

Môi trường làm việc

6

company

ˈkʌmpəni

công ty

He works for a large software company. (Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm lớn.)

7

office

ˈɒfɪs

văn phòng

I have a meeting at the office tomorrow. (Tôi có một cuộc họp ở văn phòng vào ngày mai.)

8

department

dɪˈpɑːtmənt

bộ phận

She works in the marketing department. (Cô ấy làm việc ở bộ phận marketing.)

9

team

tiːm

nhóm

Our team is working on a new project. (Nhóm của chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới.)

10

colleague

ˈkɒliːɡ

đồng nghiệp

I had lunch with my colleagues yesterday. (Tôi đã ăn trưa với các đồng nghiệp ngày hôm qua.)

11

boss

bɒs

sếp

My boss is very demanding. (Sếp của tôi rất đòi hỏi.)

Các vị trí công việc

12

accountant

əˈkaʊntənt

kế toán

The accountant checks the company's finances. (Kế toán kiểm tra tài chính của công ty.)

13

engineer

ˌen.dʒɪˈnɪər

kỹ sư

The engineer designed a new bridge. (Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu mới.)

14

doctor

ˈdɒktər

bác sĩ

The doctor examined the patient. (Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân.)

15

teacher

ˈtiːtʃər

giáo viên

The teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên giải thích bài học cho học sinh.)

16

lawyer

ˈlɔːjər

luật sư

The lawyer defended the client in court. (Luật sư bào chữa cho khách hàng tại tòa.)

17

programmer

ˈprəʊɡræmər

lập trình viên

The programmer wrote a new software program. (Lập trình viên đã viết một chương trình phần mềm mới.)

18

designer

dɪˈzaɪnər

nhà thiết kế

The designer created a beautiful logo. (Nhà thiết kế đã tạo ra một logo rất đẹp.)

19

manager

ˈmænɪdʒər

quản lý

The manager oversees the daily operations of the company. (Quản lý giám sát các hoạt động hàng ngày của công ty.)

Các hoạt động liên quan đến công việc

20

apply for a job

əˈplaɪ fɔːr ə dʒɒb

ứng tuyển một công việc

I'm going to apply for a job at that company. (Tôi sẽ ứng tuyển vào công ty đó.)

21

interview

ˈɪntəvjuː

phỏng vấn

I have a job interview tomorrow. (Tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc vào ngày mai.)

22

work overtime

wɜːk ˈəʊvətaɪm

làm thêm giờ

I often have to work overtime to finish my projects. (Tôi thường phải làm thêm giờ để hoàn thành dự án.)

23

get promoted

ɡet prəˈməʊtɪd

được thăng chức

He was promoted to manager. (Anh ấy đã được thăng chức lên làm quản lý.)

24

retire

rɪˈtaɪər

nghỉ hưu

My grandfather retired at 65. (Ông tôi nghỉ hưu ở tuổi 65.)

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các từ vựng trên trong bài thi VSTEP, hãy cũng theo dõi bảng tổng hợp từ vựng kèm bài mẫu dưới đây nhé:

Question 1: What do you consider to be the most important qualities in a good colleague?

In my opinion, reliability, communication skills, and a strong work ethic are essential qualities in a good colleague. Reliability ensures tasks are completed on time, communication skills facilitate effective collaboration and idea sharing, and a strong work ethic shows dedication and commitment. These attributes foster a productive and harmonious work environment, promoting team success.

(Theo tôi, độ tin cậy, kỹ năng giao tiếp và đạo đức làm việc mạnh mẽ là những phẩm chất cần thiết ở một đồng nghiệp tốt. Độ tin cậy đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn, kỹ năng giao tiếp tạo điều kiện hợp tác hiệu quả và chia sẻ ý tưởng, và đạo đức làm việc mạnh mẽ thể hiện sự cống hiến và cam kết. Những thuộc tính này thúc đẩy một môi trường làm việc hiệu quả và hài hòa, thúc đẩy thành công của nhóm.)

  • Reliability: sự đáng tin cậy

  • Communication skills: kỹ năng giao tiếp

  • A strong work ethic: đạo đức làm việc mạnh mẽ

  • Productive: sản xuất cao

  • Harmonious: hài hòa

  • Promoting: thúc đẩy

  • Success: thành công

 

Question 2: Describe a situation where you had to work as part of a team to achieve a common goal.

During my internship at a marketing firm, I was part of a team tasked with launching a new product. Our team had diverse skill sets, including designers, copywriters, and analysts. We had to collaborate closely to develop a comprehensive marketing strategy. There were many challenges, such as meeting tight deadlines and managing competing priorities. However, by communicating effectively and leveraging each team member's strengths, we were able to successfully launch the product and exceed our sales targets. This experience taught me the importance of teamwork and adaptability in a fast-paced work environment.

(Trong thời gian thực tập tại một công ty tiếp thị, tôi là thành viên của một nhóm được giao nhiệm vụ tung ra một sản phẩm mới. Nhóm của chúng tôi có bộ kỹ năng đa dạng, bao gồm nhà thiết kế, copywriter và nhà phân tích. Chúng tôi đã phải hợp tác chặt chẽ để phát triển một chiến lược tiếp thị toàn diện. Có nhiều thách thức, chẳng hạn như đáp ứng thời hạn chặt chẽ và quản lý các ưu tiên cạnh tranh. Tuy nhiên, bằng cách giao tiếp hiệu quả và tận dụng thế mạnh của từng thành viên trong nhóm, chúng tôi đã có thể ra mắt thành công sản phẩm và vượt mục tiêu bán hàng của mình. Kinh nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và khả năng thích ứng trong môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.)

  • Diverse skill sets: các kỹ năng đa dạng

  • Collaborate closely: hợp tác chặt chẽ

  • Comprehensive marketing strategy: chiến lược tiếp thị toàn diện

  • Deadlines: hạn chót

  • Managing competing priorities: quản lý các ưu tiên cạnh tranh

  • Communicating effectively: giao tiếp hiệu quả

  • Leveraging: tận dụng

  • Teamwork: làm việc nhóm

 

Question 3: How do you handle stress and pressure in the workplace?

To manage stress and pressure in the workplace, I find it helpful to prioritize my tasks and break down large projects into smaller, more manageable ones. Time management is crucial; I use a planner to schedule my day and avoid feeling overwhelmed. Regular breaks throughout the workday also help me to recharge and maintain focus. Additionally, practicing mindfulness techniques such as deep breathing and meditation can help reduce stress and improve my overall well-being. Building strong relationships with colleagues provides a supportive network and allows me to share my workload when necessary.

(Để quản lý căng thẳng và áp lực tại nơi làm việc, tôi thấy hữu ích khi ưu tiên các nhiệm vụ của mình và chia nhỏ các dự án lớn thành các dự án nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Quản lý thời gian là rất quan trọng; Tôi sử dụng một kế hoạch để sắp xếp ngày của tôi và tránh cảm giác choáng ngợp. Nghỉ giải lao thường xuyên trong suốt cả ngày làm việc cũng giúp tôi nạp lại năng lượng và duy trì sự tập trung. Ngoài ra, thực hành các kỹ thuật chánh niệm như hít thở sâu và thiền định có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể của tôi. Xây dựng mối quan hệ bền chặt với đồng nghiệp cung cấp một mạng lưới hỗ trợ và cho phép tôi chia sẻ khối lượng công việc của mình khi cần thiết.)

  • Time management: Quản lý thời gian

  • Regular breaks: Nghỉ giải lao thường xuyên

  • Practicing mindfulness: thực hành chánh niệm

  • Overall well-being: sức khỏe tổng thể

  • Building strong relationships with colleagues: xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp

  • Workload: khối lượng công việc

  • Network: mạng lưới

 

Question 4: Can you give an example of a time when you had to deal with a difficult customer or client?

As a customer service representative, I once encountered a customer who was extremely upset about a delayed order. Despite my attempts to apologize for the inconvenience and assure them that the order was being expedited, they remained hostile and insisted on speaking to a supervisor. I remained calm and empathetic throughout the conversation, actively listening to their concerns. By validating their feelings and offering a sincere apology, I was eventually able to de-escalate the situation and resolve the issue to the customer's satisfaction.

(Là một đại diện dịch vụ khách hàng, tôi đã từng gặp một khách hàng vô cùng khó chịu về một đơn đặt hàng bị trì hoãn. Bất chấp những nỗ lực của tôi để xin lỗi vì sự bất tiện và đảm bảo với họ rằng lệnh đang được xúc tiến, họ vẫn thù địch và khăng khăng nói chuyện với người giám sát. Tôi vẫn bình tĩnh và đồng cảm trong suốt cuộc trò chuyện, tích cực lắng nghe mối quan tâm của họ. Bằng cách xác nhận cảm xúc của họ và đưa ra lời xin lỗi chân thành, cuối cùng tôi đã có thể giảm leo thang tình hình và giải quyết vấn đề để khách hàng hài lòng.)

  • Customer service representative: nhân viên dịch vụ khách hàng

  • Customer: khách hàng

  • Supervisor: giám sát viên, trưởng nhóm

  • Customer's satisfaction: sự hài lòng của khách hàng

 

Question 5: How do you prioritize your tasks and manage your time effectively?

To effectively prioritize my tasks and manage my time, I employ several strategies. First, I create a daily or weekly to-do list, ranking items by importance and urgency. This helps me to stay organized and focused. I also allocate specific time blocks for each task to avoid procrastination. Additionally, I utilize time management techniques such as the Pomodoro Technique to break down work into focused intervals. By implementing these strategies, I am able to increase my productivity and meet deadlines consistently.

(Để ưu tiên hiệu quả các nhiệm vụ và quản lý thời gian của mình, tôi sử dụng một số chiến lược. Đầu tiên, tôi tạo một danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần, xếp hạng các mục theo mức độ quan trọng và cấp bách. Điều này giúp tôi luôn có tổ chức và tập trung. Tôi cũng phân bổ các khối thời gian cụ thể cho từng nhiệm vụ để tránh sự trì hoãn. Ngoài ra, tôi sử dụng các kỹ thuật quản lý thời gian như Kỹ thuật Pomodoro để chia nhỏ công việc thành các khoảng thời gian tập trung. Bằng cách thực hiện các chiến lược này, tôi có thể tăng năng suất và đáp ứng thời hạn một cách nhất quán.)

  • Tasks and manage: nhiệm vụ và quản lý

  • Several strategies: nhiều chiến lược

  • To-do list: danh sách việc cần làm

  • Items: các mục

  • Time management techniques: các kỹ thuật quản lý thời gian

  • Productivity: năng suất

 Xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuộc Music (Âm nhạc)

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 20h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Chủ đề Work and Job (nghề nghiệp) là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong các bài thi VSTEP hiện nay. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề Work and Job (nghề nghiệp) sẽ giúp bạn đứng ở thế chủ động khi giải quyết các bài tập liên quan. Hy vọng rằng các từ vựng, các ví dụ được VSTEP EASY tổng hợp trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: