Tổng hợp từ vựng thuộc chủ đề Travel (Du lịch)

Chủ đề Travel là một chủ đề phổ biến ở trong bài thi VSTEP. Bài viết này, chúng tôi tổng hợp từ vựng Travel theo chủ đề và đưa ra bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

16/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và VSTEP nói riêng thường khó khăn trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP, từ vựng Travel là chủ đề phổ biến. Các thí sinh thường dễ gặp phải chủ đề này trong bài thi. Vì vậy, trong bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng thông dụng trong của chủ đề Travel!

Tổng hợp từ vựng thuộc chủ đề Travel (Du lịch)Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Travel (Du lịch)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Travel (Du lịch)

Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Travel (Du lịch)

Writing Topics

  1. Letter Writing

    • Write a letter to a friend inviting them to join you on a trip to a destination of your choice. Describe the destination, the activities you plan to do, and explain why you think it would be enjoyable.

    • You recently stayed at a hotel during your vacation and had a negative experience. Write a letter to the hotel manager explaining the issues you faced and suggesting improvements.

    • Write a letter to a travel agency asking for information about a holiday package. Include your preferences for destinations, activities, and budget.

  2. Essay Writing

    • Some people think that travel is a waste of time and money. Others believe that it is an important part of life. Discuss both views and give your opinion.

    • Tourism can have both positive and negative impacts on a destination. Do you think the benefits of tourism outweigh the drawbacks?

    • Many people prefer to travel abroad rather than explore their own country. Do you agree or disagree? Provide reasons and examples.

    • The travel industry is growing rapidly and has become an important part of the economy. What are the possible impacts of this growth on society and the environment?

    • Some people believe that travel broadens the mind and helps personal development. Others think that it is not necessary for personal growth. Discuss both views and give your opinion.

Speaking Topics

  1. Part 1: Social Interaction

    • Do you enjoy traveling? Why or why not?

    • What is your favorite travel destination and why?

    • How do you usually plan your trips?

    • What are the benefits of traveling?

    • Do you prefer traveling alone or with others?

  2. Part 2: Solution Discussion

    • You are planning a vacation with friends. You have three options: a beach resort, a mountain retreat, or a cultural city tour. Which one would you choose and why?
    • You are organizing a family trip. You can choose between a road trip, an international flight to a foreign country, or a cruise vacation. Which option do you prefer and why?
    • You want to experience something new during your travels. Your options are exploring a national park, joining a culinary tour, or taking an adventure trip like skydiving or scuba diving. Which one appeals to you the most?
  3. Part 3: Topic Development

    • What are the advantages and disadvantages of traveling to foreign countries?

    • How has technology changed the way people travel?

    • Some people think that travel is a waste of time and money. Others believe that it is an important part of life. Discuss both views and give your opinion.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Traffic (Giao thông)

Từ vựng tổng hợp chủ đề Travel

Từ vựng tổng hợp chủ đề Travel

Từ vựng tổng hợp chủ đề Travel

Tổng hợp từ vựng theo chủ đề

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thường gặp theo chủ đề Travel:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ và nghĩa

1

accessible

əˈksesəbl

dễ tiếp cận

The city center is easily accessible by public transport. 

(Trung tâm thành phố rất dễ tiếp cận bằng phương tiện công cộng.)

2

accommodation

əˌkɒməˈdeɪʃn

chỗ ở

We booked our accommodation in advance.

(Chúng tôi đã đặt chỗ ở trước.)

3

adventure

ədˈventʃər

cuộc phiêu lưu

She is planning an adventure trip to Nepal. 

(Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi phiêu lưu đến Nepal.)

4

airplane

ˈeəpleɪn

máy bay

We took an airplane to Paris. 

(Chúng tôi đã đi máy bay đến Paris.)

5

beach

biːtʃ

bãi biển

We spent the day on the beach. 

(Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển.)

6

blissful

ˈblɪsfəl

vui sướng

We spent a blissful week on the beach. 

(Chúng tôi đã có một tuần thật vui vẻ trên bãi biển.)

7

book

bʊk

đặt (vé, phòng)

I booked a hotel room for our trip. 

(Tôi đã đặt một phòng khách sạn cho chuyến đi của chúng tôi.)

8

breathtaking

ˈbreθˌteɪkɪŋ

đẹp ngỡ ngàng

The view from the mountain top was breathtaking. 

(Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)

9

camper van

ˈkæmpər væn

xe du lịch tự lái

We rented a camper van for our road trip. 

(Chúng tôi đã thuê một chiếc xe du lịch tự lái cho chuyến đi đường của mình.)

10

cruise

kruːz

du thuyền

We went on a cruise around the Mediterranean. 

(Chúng tôi đã đi du thuyền quanh Địa Trung Hải.)

11

destination

ˌdestɪˈneɪʃn

điểm đến

Our destination is Paris. 

(Điểm đến của chúng ta là Paris.)

12

discover

dɪˈskʌvər

phát hiện, tìm ra

We discovered a beautiful hidden beach. 

(Chúng tôi đã phát hiện ra một bãi biển ẩn mình tuyệt đẹp.)

13

enjoyable

ɪnˈdʒɔɪəbl

thú vị

The trip was very enjoyable. 

(Chuyến đi rất thú vị.)

14

embark

ɪmˈbɑːrk

bắt đầu, lên tàu

We embarked on a new adventure. 

(Chúng ta bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.)

15

enlighten

ɪnˈlaɪtən

mở rộng hiểu biết

The trip enlightened me about different cultures. 

(Chuyến đi đã mở mang tầm mắt của tôi về các nền văn hóa khác nhau.)

16

explore

ɪkˈsplɔːr

khám phá

We spent the day exploring the city. 

(Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá thành phố.)

17

experience

ɪkˈspɪəriəns

trải nghiệm

I had a wonderful experience in Bali. 

(Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời ở Bali.)

18

exposure

ɪkˈspəʊʒər

việc tiếp xúc

Exposure to different cultures can be enriching. 

(Việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau có thể làm phong phú thêm cuộc sống.)

19

exotic

ɪɡˈzɒtɪk

kỳ lạ

We visited many exotic destinations. 

(Chúng tôi đã đến thăm nhiều điểm đến kỳ lạ.)

20

flight

flaɪt

chuyến bay

Our flight was delayed. 

(Chuyến bay của chúng ta bị hoãn.)

21

have a itchy feet

 

muốn đi đâu đó

She has itchy feet and is planning her next adventure.

(Cô ấy muốn đi đâu đó và đang lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo.)

22

leisurely

/ˈliː.ʒɚ.li/

một cách thong thả

We strolled through the park leisurely, enjoying the sunny weather.

(Chúng tôi đi dạo trong công viên một cách thong thả, tận hưởng thời tiết nắng đẹp.)

23

payment

ˈpeɪmənt

việc thanh toán

The payment must be made in advance. 

(Việc thanh toán phải được thực hiện trước.)

24

picturesque

ˌpɪktʃəˈresk

đẹp như tranh

The village was picturesque with its thatched cottages. 

(Ngôi làng rất đẹp như tranh với những ngôi nhà tranh.)

25

pick

pɪk

lựa chọn

Can you help me pick a hotel? 

(Bạn có thể giúp tôi chọn một khách sạn không?)

26

plan

plæn

lên kế hoạch

We need to plan our trip carefully. 

(Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi một cách cẩn thận.)

27

platform

ˈplætfɔːm

nền tảng

We waited for the train on the platform. 

(Chúng tôi chờ tàu trên sân ga.)

28

package tour

ˈpækɪdʒ tʊər

tour trọn gói

We booked a package tour to Europe. 

(Chúng tôi đã đặt một tour trọn gói đến Châu Âu.)

29

picturesque

ˌpɪktʃəˈresk

đẹp như tranh

The village was picturesque with its thatched cottages. 

(Ngôi làng rất đẹp như tranh với những ngôi nhà tranh.)

30

reservation

ˌrezəˈveɪʃn

đặt chỗ trước

I made a reservation at the restaurant. 

(Tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.)

31

revolutionize

ˌrevəˈluːʃənaɪz

cách mạng hóa

Air travel has revolutionized the way we travel. 

(Giao thông hàng không đã cách mạng hóa cách chúng ta đi lại.)

32

sightseeing

ˈsaɪtˌsiːɪŋ

ngắm cảnh

We did a lot of sightseeing in Rome. 

(Chúng tôi đã ngắm cảnh rất nhiều ở Rome.)

33

smooth

smuːð

suôn sẻ

The flight was very smooth. 

(Chuyến bay rất suôn sẻ.)

34

spontaneously

spɒnˈteɪniəsli

một cách tự phát

We decided spontaneously to go for a walk. 

(Chúng tôi quyết định đi dạo một cách tự phát.)

35

spectacular

spekˈtækjulər

đẹp ngoạn mục

The view was spectacular. 

(Cảnh quan thật ngoạn mục.)

36

stay

steɪ

chỗ ở, ở lại

We’re staying at a hotel near the beach. 

(Chúng tôi đang ở một khách sạn gần bãi biển.)

37

self-catering

ˌself ˈkeɪtərɪŋ

tự phục vụ

We stayed in a self-catering apartment. 

(Chúng tôi đã ở trong một căn hộ tự phục vụ.)

38

seamless

ˈsiːmləs

dễ dàng

The transition between flights was seamless. 

(Việc chuyển tiếp giữa các chuyến bay rất dễ dàng.)

39

short break

ʃɔːt breɪk

kỳ nghỉ ngắn

We decided to take a short break to the countryside. 

(Chúng tôi quyết định đi nghỉ ngắn ngày ở vùng nông thôn.)

40

sightseeing

ˈsaɪtˌsiːɪŋ

ngắm cảnh

We did a lot of sightseeing in Rome. 

(Chúng tôi đã ngắm cảnh rất nhiều ở Rome.)

41

spontaneously

spɒnˈteɪniəsli

một cách tự phát

We decided spontaneously to go for a walk. 

(Chúng tôi quyết định đi dạo một cách tự phát.)

42

spectacular

spekˈtækjulər

đẹp ngoạn mục

The view was spectacular. 

(Cảnh quan thật ngoạn mục.)

43

transaction

trænˈzækʃn

giao dịch

The transaction was completed successfully. 

(Giao dịch đã hoàn tất thành công.)

44

transit

ˈtrænzɪt

di chuyển

The journey involved a long transit. 

(Chuyến đi bao gồm một hành trình dài.)

45

trip

trɪp

chuyến đi

We took a trip to the countryside. 

(Chúng tôi đã đi một chuyến đến vùng nông thôn.)

46

unhurriedly

ʌnˈhʌridli

không vội vã

We walked unhurriedly along the beach. 

(Chúng tôi đi bộ thong thả dọc theo bãi biển.)

47

unforgettable

ʌnfəˈɡɛtəbl

đáng nhớ

It was an unforgettable experience. 

(Đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

48

vacation

vəˈkeɪʃn

kỳ nghỉ

We went on vacation to Hawaii. 

(Chúng tôi đã đi nghỉ ở Hawaii.)

49

wander

ˈwɒndər

đi lang thang

We wandered around the old town. 

(Chúng tôi đã đi lang thang quanh thị trấn cổ.)

50

worthwhile

ˈwɜːθˈwaɪl

đáng giá

It was a worthwhile trip. 

(Đó là một chuyến đi đáng giá.)

Để giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ ngữ trên vào các câu hỏi trong phần thi VSTEP, dưới đây là các bài mẫu của chủ đề Weather:

  1. Do you enjoy traveling? Why or why not?

Yes, I thoroughly enjoy traveling. Discovering new destinations is both enlightening and blissful. I often have itchy feet, eager to wander and explore unfamiliar places. I love the leisurely pace of traveling, allowing me to fully appreciate spectacular landscapes and cultural experiences. Whether it's during transiting or exploring a new city, each journey offers unique adventures.

(Có, tôi rất thích đi du lịch. Khám phá các điểm đến mới vừa mang lại sự khai sáng vừa thú vị. Tôi thường xuyên cảm thấy muốn đi đâu đó, háo hức để lang thang và khám phá những nơi chưa quen. Tôi yêu nhịp độ thư giãn của việc du lịch, cho phép tôi hoàn toàn thưởng thức những cảnh quan và trải nghiệm văn hóa tuyệt vời. Dù là trong lúc di chuyển hay khám phá một thành phố mới, mỗi chuyến đi đều mang đến những cuộc phiêu lưu độc đáo.)

  • discover (v): phát hiện, tìm ra

  • destination (n): điểm đến

  • enlightening (adj): mở rộng hiểu biết

  • blissful (adj): vui sướng

  • have itchy feet (idiom): muốn đi đâu đó

  • wander (v): đi lang thang

  • explore (v): khám phá

  • leisurely (adv): một cách thong thả

  • spectacular (adj): đẹp ngoạn mục

  • landscape (n): khung cảnh

  • experience (n): trải nghiệm

  • transit (v): di chuyển

  • journey (n): chuyến đi

  • adventure (n): cuộc phiêu lưu

 

  1. How do you usually plan your trips?

I usually plan my trips by first picking a picturesque destination. I research and book a hotel in advance to ensure a comfortable stay. I like to embark on sightseeing tours and often choose to go on a cruise if the location offers one. Making reservations early helps me secure the best options and ensures a smooth travel experience.

(Tôi thường lên kế hoạch cho các chuyến đi của mình bằng cách chọn một điểm đến đẹp mắt. Tôi nghiên cứu và đặt phòng khách sạn trước để đảm bảo chỗ ở thoải mái. Tôi thích tham gia các tour tham quan và thường chọn đi du thuyền nếu địa điểm có sẵn. Việc đặt chỗ sớm giúp tôi đảm bảo các lựa chọn tốt nhất và đảm bảo một trải nghiệm du lịch suôn sẻ.)

  • plan (v): lên kế hoạch

  • trip (n): chuyến đi

  • pick (v): lựa chọn

  • picturesque (adj): đẹp như tranh

  • book (v): đặt

  • hotel (n): khách sạn

  • stay (n, v): chỗ ở

  • embark (v): bắt đầu, lên tàu

  • sightseeing (n): ngắm cảnh

  • cruise (n): du thuyền

  • reservation (n): đặt chỗ trước

 

  1. Do you prefer traveling alone or with others?

I prefer traveling alone because it allows me to wander freely and explore breathtaking destinations at my own pace. I enjoy spending time at the beach or discovering new places unhurriedly. Traveling alone also lets me plan spontaneously and choose a self-catering option to suit my preferences. This way, I can fully immerse myself in the experience without constraints.

(Tôi thích du lịch một mình vì điều đó cho phép tôi tự do lang thang và khám phá những điểm đến tuyệt đẹp theo tốc độ của riêng mình. Tôi thích dành thời gian ở bãi biển hoặc khám phá những nơi mới mà không bị vội vã. Du lịch một mình cũng cho phép tôi lên kế hoạch một cách tự phát và chọn tự phục vụ theo sở thích của mình. Bằng cách này, tôi có thể hoàn toàn tận hưởng trải nghiệm mà không bị ràng buộc.)

  • breathtaking (adj): đẹp ngỡ ngàng

  • unhurriedly (adv): không vội vã

  • spontaneously (adv): một cách tự phát

  • self-catering (adj): tự phục vụ

  • beach (n): bãi biển

 

  1. How has technology changed the way people travel?

Technology has revolutionized the way people travel in several ways. With advancements in technology, booking a package tour or a flight has become incredibly convenient through online platforms. Payment processes are now seamless, allowing travelers to handle transactions effortlessly. Additionally, travelers can now use apps to navigate, book accommodations, or even track their camper van or airplane. This technological progress has enhanced leisure travel, making it more accessible and enjoyable, and has allowed for a smoother, more organized travel experience.

(Công nghệ đã cách mạng hóa cách mọi người đi du lịch theo nhiều cách. Nhờ những tiến bộ trong công nghệ, việc đặt tour trọn gói hay vé máy bay đã trở nên vô cùng tiện lợi qua các nền tảng trực tuyến. Quy trình thanh toán hiện nay rất dễ dàng, cho phép du khách thực hiện giao dịch một cách dễ dàng. Hơn nữa, du khách giờ đây có thể sử dụng các ứng dụng để điều hướng, đặt chỗ ở hoặc thậm chí theo dõi xe camper van hoặc máy bay của mình. Những tiến bộ công nghệ này đã nâng cao du lịch giải trí, làm cho nó dễ tiếp cận và thú vị hơn, đồng thời giúp trải nghiệm du lịch trở nên suôn sẻ và tổ chức hơn.)

  • revolutionize (v): cách mạng hóa

  • package tour (n): tour trọn gói

  • flight (n): chuyến bay

  • platform (n): nền tảng

  • payment (n): việc thanh toán

  • seamless (adj): dễ dàng

  • transaction (n): giao dịch

  • accommodation (n): chỗ ở

  • track (v): theo dõi

  • camper van (n): xe du lịch tự lái

  • airplane (n): máy bay

  • accessible (adj): dễ tiếp cận

  • enjoyable (adj): thú vị

  • smooth (adj): suôn sẻ

 

  1. Some people think that travel is a waste of time and money. Others believe that it is an important part of life. Discuss both views and give your opinion.

Traveling is a topic with varied opinions. Some argue that travel is a waste of time and money, believing that the expense of vacations and staying in hostels outweighs the benefits. They suggest that short breaks might not justify the cost and time spent away from daily responsibilities. However, others believe that travel is a crucial part of life. They argue that exploring exotic destinations provides unforgettable experiences and broadens one's horizons. These experiences can be invaluable, offering relaxation and personal growth. In my view, despite the costs, the enrichment gained from travel makes it worthwhile. Exposure to different cultures and environments can significantly enhance one's perspective and contribute to personal development.

(Du lịch là một chủ đề có nhiều ý kiến khác nhau. Một số người cho rằng du lịch là lãng phí thời gian và tiền bạc, vì chi phí cho kỳ nghỉ và việc lưu trú tại các nhà nghỉ có thể không xứng đáng với lợi ích nhận được. Họ cho rằng những kỳ nghỉ ngắn có thể không đủ để biện minh cho chi phí và thời gian rời xa những công việc hàng ngày. Tuy nhiên, những người khác lại tin rằng du lịch là một phần quan trọng của cuộc sống. Họ cho rằng việc khám phá những điểm đến kỳ lạ mang lại những trải nghiệm khó quên và mở rộng tầm nhìn của mỗi người. Những trải nghiệm này có thể vô giá, mang lại sự thư giãn và phát triển cá nhân. Theo quan điểm của tôi, mặc dù có chi phí, nhưng sự phong phú có được từ du lịch khiến nó trở nên đáng giá. Việc tiếp xúc với các nền văn hóa và môi trường khác nhau có thể nâng cao đáng kể quan điểm của mỗi người và đóng góp vào sự phát triển cá nhân.)

  • expense (n): chi phí

  • vacation (n): kỳ nghỉ

  • hostel (n): nhà trọ

  • short break (n): kỳ nghỉ ngắn

  • exotic (adj): kỳ lạ

  • unforgettable (adj): đáng nhớ

  • broaden one’s horizon (idiom): mở mang tầm nhìn

  • enrichment (n): sự phong phú

  • worthwhile (adj): đáng giá

  • exposure (v): việc tiếp xúc

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP

Ôn luyện B1, B2 VSTEP cùng VSTEP EASY

Để tối ưu hóa quá trình ôn luyện VSTEP của bạn, việc lựa chọn một trung tâm đáng tin cậy là rất quan trọng. Một trung tâm uy tín không chỉ cung cấp lộ trình học tập hợp lý mà còn mang đến tài liệu và phương pháp giảng dạy chất lượng cao. Tại VSTEP EASY, chúng tôi cam kết giúp quá trình ôn thi của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn thông qua các dịch vụ vượt trội. VSTEP EASY cung cấp lộ trình học cá nhân hóa, cấu trúc bài thi độc quyền, kho đề thi phong phú và nhiều đặc quyền chỉ có tại trung tâm của chúng tôi!

  • Thi thử MIỄN PHÍ lần đầu tiên: Với giao diện thi thử gần giống kỳ thi thật, bạn sẽ làm quen với cảm giác thi và giảm bớt sự lo lắng khi bước vào phòng thi. Buổi thi thử này còn giúp bạn có thêm kinh nghiệm về cách phân bổ thời gian và làm quen với giao diện thi trực tuyến.

  • Mô hình lớp học 4: 1: Trong lớp học, bạn sẽ được hỗ trợ bởi 1 giáo viên chủ nhiệm, 1 giáo viên chữa bài, 1 cố vấn học thuật và 1 quản lý lớp học. Đội ngũ giáo viên dày dạn kinh nghiệm luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn, kể cả ngoài giờ học.

  • Cấu trúc điểm từng kỹ năng: VSTEP EASY cung cấp mẹo và cấu trúc dễ nhớ cho các bài thi Nói và Viết, bao gồm cấu trúc A-R-E, ba khía cạnh phát triển ý P-M-K, và cấu trúc bài viết thư dạng Sandwich.

  • Chữa bài nói và viết 1: 1 qua video: Các giảng viên kinh nghiệm sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng. Điều này giúp bạn nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.

  • 30 bộ đề thi mô phỏng thực tế: Chúng tôi cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật thường xuyên, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế.

  • Gặp gỡ 1: 1 trước kỳ thi: Trước ngày thi, bạn sẽ có buổi gặp gỡ 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi gặp gỡ này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi với phong độ tốt nhất.

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng và nhận sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên của VSTEP EASY trong khóa học 40 giờ!

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN