Chủ đề Travel là một chủ đề phổ biến ở trong bài thi VSTEP. Bài viết này, chúng tôi tổng hợp từ vựng Travel theo chủ đề và đưa ra bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Chủ đề Travel là một chủ đề phổ biến ở trong bài thi VSTEP. Bài viết này, chúng tôi tổng hợp từ vựng Travel theo chủ đề và đưa ra bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và VSTEP nói riêng thường khó khăn trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP, từ vựng Travel là chủ đề phổ biến. Các thí sinh thường dễ gặp phải chủ đề này trong bài thi. Vì vậy, trong bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng thông dụng trong của chủ đề Travel!
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Travel (Du lịch)
Letter Writing
Write a letter to a friend inviting them to join you on a trip to a destination of your choice. Describe the destination, the activities you plan to do, and explain why you think it would be enjoyable.
You recently stayed at a hotel during your vacation and had a negative experience. Write a letter to the hotel manager explaining the issues you faced and suggesting improvements.
Write a letter to a travel agency asking for information about a holiday package. Include your preferences for destinations, activities, and budget.
Essay Writing
Some people think that travel is a waste of time and money. Others believe that it is an important part of life. Discuss both views and give your opinion.
Tourism can have both positive and negative impacts on a destination. Do you think the benefits of tourism outweigh the drawbacks?
Many people prefer to travel abroad rather than explore their own country. Do you agree or disagree? Provide reasons and examples.
The travel industry is growing rapidly and has become an important part of the economy. What are the possible impacts of this growth on society and the environment?
Some people believe that travel broadens the mind and helps personal development. Others think that it is not necessary for personal growth. Discuss both views and give your opinion.
Part 1: Social Interaction
Do you enjoy traveling? Why or why not?
What is your favorite travel destination and why?
How do you usually plan your trips?
What are the benefits of traveling?
Do you prefer traveling alone or with others?
Part 2: Solution Discussion
Part 3: Topic Development
What are the advantages and disadvantages of traveling to foreign countries?
How has technology changed the way people travel?
Some people think that travel is a waste of time and money. Others believe that it is an important part of life. Discuss both views and give your opinion.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Traffic (Giao thông)
Từ vựng tổng hợp chủ đề Travel
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thường gặp theo chủ đề Travel:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ và nghĩa |
1 |
accessible |
əˈksesəbl |
dễ tiếp cận |
The city center is easily accessible by public transport. (Trung tâm thành phố rất dễ tiếp cận bằng phương tiện công cộng.) |
2 |
accommodation |
əˌkɒməˈdeɪʃn |
chỗ ở |
We booked our accommodation in advance. (Chúng tôi đã đặt chỗ ở trước.) |
3 |
adventure |
ədˈventʃər |
cuộc phiêu lưu |
She is planning an adventure trip to Nepal. (Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi phiêu lưu đến Nepal.) |
4 |
airplane |
ˈeəpleɪn |
máy bay |
We took an airplane to Paris. (Chúng tôi đã đi máy bay đến Paris.) |
5 |
beach |
biːtʃ |
bãi biển |
We spent the day on the beach. (Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển.) |
6 |
blissful |
ˈblɪsfəl |
vui sướng |
We spent a blissful week on the beach. (Chúng tôi đã có một tuần thật vui vẻ trên bãi biển.) |
7 |
book |
bʊk |
đặt (vé, phòng) |
I booked a hotel room for our trip. (Tôi đã đặt một phòng khách sạn cho chuyến đi của chúng tôi.) |
8 |
breathtaking |
ˈbreθˌteɪkɪŋ |
đẹp ngỡ ngàng |
The view from the mountain top was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.) |
9 |
camper van |
ˈkæmpər væn |
xe du lịch tự lái |
We rented a camper van for our road trip. (Chúng tôi đã thuê một chiếc xe du lịch tự lái cho chuyến đi đường của mình.) |
10 |
cruise |
kruːz |
du thuyền |
We went on a cruise around the Mediterranean. (Chúng tôi đã đi du thuyền quanh Địa Trung Hải.) |
11 |
destination |
ˌdestɪˈneɪʃn |
điểm đến |
Our destination is Paris. (Điểm đến của chúng ta là Paris.) |
12 |
discover |
dɪˈskʌvər |
phát hiện, tìm ra |
We discovered a beautiful hidden beach. (Chúng tôi đã phát hiện ra một bãi biển ẩn mình tuyệt đẹp.) |
13 |
enjoyable |
ɪnˈdʒɔɪəbl |
thú vị |
The trip was very enjoyable. (Chuyến đi rất thú vị.) |
14 |
embark |
ɪmˈbɑːrk |
bắt đầu, lên tàu |
We embarked on a new adventure. (Chúng ta bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.) |
15 |
enlighten |
ɪnˈlaɪtən |
mở rộng hiểu biết |
The trip enlightened me about different cultures. (Chuyến đi đã mở mang tầm mắt của tôi về các nền văn hóa khác nhau.) |
16 |
explore |
ɪkˈsplɔːr |
khám phá |
We spent the day exploring the city. (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá thành phố.) |
17 |
experience |
ɪkˈspɪəriəns |
trải nghiệm |
I had a wonderful experience in Bali. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời ở Bali.) |
18 |
exposure |
ɪkˈspəʊʒər |
việc tiếp xúc |
Exposure to different cultures can be enriching. (Việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau có thể làm phong phú thêm cuộc sống.) |
19 |
exotic |
ɪɡˈzɒtɪk |
kỳ lạ |
We visited many exotic destinations. (Chúng tôi đã đến thăm nhiều điểm đến kỳ lạ.) |
20 |
flight |
flaɪt |
chuyến bay |
Our flight was delayed. (Chuyến bay của chúng ta bị hoãn.) |
21 |
have a itchy feet |
muốn đi đâu đó |
She has itchy feet and is planning her next adventure. (Cô ấy muốn đi đâu đó và đang lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo.) |
|
22 |
leisurely |
/ˈliː.ʒɚ.li/ |
một cách thong thả |
We strolled through the park leisurely, enjoying the sunny weather. (Chúng tôi đi dạo trong công viên một cách thong thả, tận hưởng thời tiết nắng đẹp.) |
23 |
payment |
ˈpeɪmənt |
việc thanh toán |
The payment must be made in advance. (Việc thanh toán phải được thực hiện trước.) |
24 |
picturesque |
ˌpɪktʃəˈresk |
đẹp như tranh |
The village was picturesque with its thatched cottages. (Ngôi làng rất đẹp như tranh với những ngôi nhà tranh.) |
25 |
pick |
pɪk |
lựa chọn |
Can you help me pick a hotel? (Bạn có thể giúp tôi chọn một khách sạn không?) |
26 |
plan |
plæn |
lên kế hoạch |
We need to plan our trip carefully. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi một cách cẩn thận.) |
27 |
platform |
ˈplætfɔːm |
nền tảng |
We waited for the train on the platform. (Chúng tôi chờ tàu trên sân ga.) |
28 |
package tour |
ˈpækɪdʒ tʊər |
tour trọn gói |
We booked a package tour to Europe. (Chúng tôi đã đặt một tour trọn gói đến Châu Âu.) |
29 |
picturesque |
ˌpɪktʃəˈresk |
đẹp như tranh |
The village was picturesque with its thatched cottages. (Ngôi làng rất đẹp như tranh với những ngôi nhà tranh.) |
30 |
reservation |
ˌrezəˈveɪʃn |
đặt chỗ trước |
I made a reservation at the restaurant. (Tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.) |
31 |
revolutionize |
ˌrevəˈluːʃənaɪz |
cách mạng hóa |
Air travel has revolutionized the way we travel. (Giao thông hàng không đã cách mạng hóa cách chúng ta đi lại.) |
32 |
sightseeing |
ˈsaɪtˌsiːɪŋ |
ngắm cảnh |
We did a lot of sightseeing in Rome. (Chúng tôi đã ngắm cảnh rất nhiều ở Rome.) |
33 |
smooth |
smuːð |
suôn sẻ |
The flight was very smooth. (Chuyến bay rất suôn sẻ.) |
34 |
spontaneously |
spɒnˈteɪniəsli |
một cách tự phát |
We decided spontaneously to go for a walk. (Chúng tôi quyết định đi dạo một cách tự phát.) |
35 |
spectacular |
spekˈtækjulər |
đẹp ngoạn mục |
The view was spectacular. (Cảnh quan thật ngoạn mục.) |
36 |
stay |
steɪ |
chỗ ở, ở lại |
We’re staying at a hotel near the beach. (Chúng tôi đang ở một khách sạn gần bãi biển.) |
37 |
self-catering |
ˌself ˈkeɪtərɪŋ |
tự phục vụ |
We stayed in a self-catering apartment. (Chúng tôi đã ở trong một căn hộ tự phục vụ.) |
38 |
seamless |
ˈsiːmləs |
dễ dàng |
The transition between flights was seamless. (Việc chuyển tiếp giữa các chuyến bay rất dễ dàng.) |
39 |
short break |
ʃɔːt breɪk |
kỳ nghỉ ngắn |
We decided to take a short break to the countryside. (Chúng tôi quyết định đi nghỉ ngắn ngày ở vùng nông thôn.) |
40 |
sightseeing |
ˈsaɪtˌsiːɪŋ |
ngắm cảnh |
We did a lot of sightseeing in Rome. (Chúng tôi đã ngắm cảnh rất nhiều ở Rome.) |
41 |
spontaneously |
spɒnˈteɪniəsli |
một cách tự phát |
We decided spontaneously to go for a walk. (Chúng tôi quyết định đi dạo một cách tự phát.) |
42 |
spectacular |
spekˈtækjulər |
đẹp ngoạn mục |
The view was spectacular. (Cảnh quan thật ngoạn mục.) |
43 |
transaction |
trænˈzækʃn |
giao dịch |
The transaction was completed successfully. (Giao dịch đã hoàn tất thành công.) |
44 |
transit |
ˈtrænzɪt |
di chuyển |
The journey involved a long transit. (Chuyến đi bao gồm một hành trình dài.) |
45 |
trip |
trɪp |
chuyến đi |
We took a trip to the countryside. (Chúng tôi đã đi một chuyến đến vùng nông thôn.) |
46 |
unhurriedly |
ʌnˈhʌridli |
không vội vã |
We walked unhurriedly along the beach. (Chúng tôi đi bộ thong thả dọc theo bãi biển.) |
47 |
unforgettable |
ʌnfəˈɡɛtəbl |
đáng nhớ |
It was an unforgettable experience. (Đó là một trải nghiệm đáng nhớ.) |
48 |
vacation |
vəˈkeɪʃn |
kỳ nghỉ |
We went on vacation to Hawaii. (Chúng tôi đã đi nghỉ ở Hawaii.) |
49 |
wander |
ˈwɒndər |
đi lang thang |
We wandered around the old town. (Chúng tôi đã đi lang thang quanh thị trấn cổ.) |
50 |
worthwhile |
ˈwɜːθˈwaɪl |
đáng giá |
It was a worthwhile trip. (Đó là một chuyến đi đáng giá.) |
Để giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ ngữ trên vào các câu hỏi trong phần thi VSTEP, dưới đây là các bài mẫu của chủ đề Weather:
|
Yes, I thoroughly enjoy traveling. Discovering new destinations is both enlightening and blissful. I often have itchy feet, eager to wander and explore unfamiliar places. I love the leisurely pace of traveling, allowing me to fully appreciate spectacular landscapes and cultural experiences. Whether it's during transiting or exploring a new city, each journey offers unique adventures. (Có, tôi rất thích đi du lịch. Khám phá các điểm đến mới vừa mang lại sự khai sáng vừa thú vị. Tôi thường xuyên cảm thấy muốn đi đâu đó, háo hức để lang thang và khám phá những nơi chưa quen. Tôi yêu nhịp độ thư giãn của việc du lịch, cho phép tôi hoàn toàn thưởng thức những cảnh quan và trải nghiệm văn hóa tuyệt vời. Dù là trong lúc di chuyển hay khám phá một thành phố mới, mỗi chuyến đi đều mang đến những cuộc phiêu lưu độc đáo.) |
|
|
I usually plan my trips by first picking a picturesque destination. I research and book a hotel in advance to ensure a comfortable stay. I like to embark on sightseeing tours and often choose to go on a cruise if the location offers one. Making reservations early helps me secure the best options and ensures a smooth travel experience. (Tôi thường lên kế hoạch cho các chuyến đi của mình bằng cách chọn một điểm đến đẹp mắt. Tôi nghiên cứu và đặt phòng khách sạn trước để đảm bảo chỗ ở thoải mái. Tôi thích tham gia các tour tham quan và thường chọn đi du thuyền nếu địa điểm có sẵn. Việc đặt chỗ sớm giúp tôi đảm bảo các lựa chọn tốt nhất và đảm bảo một trải nghiệm du lịch suôn sẻ.) |
|
|
I prefer traveling alone because it allows me to wander freely and explore breathtaking destinations at my own pace. I enjoy spending time at the beach or discovering new places unhurriedly. Traveling alone also lets me plan spontaneously and choose a self-catering option to suit my preferences. This way, I can fully immerse myself in the experience without constraints. (Tôi thích du lịch một mình vì điều đó cho phép tôi tự do lang thang và khám phá những điểm đến tuyệt đẹp theo tốc độ của riêng mình. Tôi thích dành thời gian ở bãi biển hoặc khám phá những nơi mới mà không bị vội vã. Du lịch một mình cũng cho phép tôi lên kế hoạch một cách tự phát và chọn tự phục vụ theo sở thích của mình. Bằng cách này, tôi có thể hoàn toàn tận hưởng trải nghiệm mà không bị ràng buộc.) |
|
|
Technology has revolutionized the way people travel in several ways. With advancements in technology, booking a package tour or a flight has become incredibly convenient through online platforms. Payment processes are now seamless, allowing travelers to handle transactions effortlessly. Additionally, travelers can now use apps to navigate, book accommodations, or even track their camper van or airplane. This technological progress has enhanced leisure travel, making it more accessible and enjoyable, and has allowed for a smoother, more organized travel experience. (Công nghệ đã cách mạng hóa cách mọi người đi du lịch theo nhiều cách. Nhờ những tiến bộ trong công nghệ, việc đặt tour trọn gói hay vé máy bay đã trở nên vô cùng tiện lợi qua các nền tảng trực tuyến. Quy trình thanh toán hiện nay rất dễ dàng, cho phép du khách thực hiện giao dịch một cách dễ dàng. Hơn nữa, du khách giờ đây có thể sử dụng các ứng dụng để điều hướng, đặt chỗ ở hoặc thậm chí theo dõi xe camper van hoặc máy bay của mình. Những tiến bộ công nghệ này đã nâng cao du lịch giải trí, làm cho nó dễ tiếp cận và thú vị hơn, đồng thời giúp trải nghiệm du lịch trở nên suôn sẻ và tổ chức hơn.) |
|
|
Traveling is a topic with varied opinions. Some argue that travel is a waste of time and money, believing that the expense of vacations and staying in hostels outweighs the benefits. They suggest that short breaks might not justify the cost and time spent away from daily responsibilities. However, others believe that travel is a crucial part of life. They argue that exploring exotic destinations provides unforgettable experiences and broadens one's horizons. These experiences can be invaluable, offering relaxation and personal growth. In my view, despite the costs, the enrichment gained from travel makes it worthwhile. Exposure to different cultures and environments can significantly enhance one's perspective and contribute to personal development. (Du lịch là một chủ đề có nhiều ý kiến khác nhau. Một số người cho rằng du lịch là lãng phí thời gian và tiền bạc, vì chi phí cho kỳ nghỉ và việc lưu trú tại các nhà nghỉ có thể không xứng đáng với lợi ích nhận được. Họ cho rằng những kỳ nghỉ ngắn có thể không đủ để biện minh cho chi phí và thời gian rời xa những công việc hàng ngày. Tuy nhiên, những người khác lại tin rằng du lịch là một phần quan trọng của cuộc sống. Họ cho rằng việc khám phá những điểm đến kỳ lạ mang lại những trải nghiệm khó quên và mở rộng tầm nhìn của mỗi người. Những trải nghiệm này có thể vô giá, mang lại sự thư giãn và phát triển cá nhân. Theo quan điểm của tôi, mặc dù có chi phí, nhưng sự phong phú có được từ du lịch khiến nó trở nên đáng giá. Việc tiếp xúc với các nền văn hóa và môi trường khác nhau có thể nâng cao đáng kể quan điểm của mỗi người và đóng góp vào sự phát triển cá nhân.) |
|
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Để tối ưu hóa quá trình ôn luyện VSTEP của bạn, việc lựa chọn một trung tâm đáng tin cậy là rất quan trọng. Một trung tâm uy tín không chỉ cung cấp lộ trình học tập hợp lý mà còn mang đến tài liệu và phương pháp giảng dạy chất lượng cao. Tại VSTEP EASY, chúng tôi cam kết giúp quá trình ôn thi của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn thông qua các dịch vụ vượt trội. VSTEP EASY cung cấp lộ trình học cá nhân hóa, cấu trúc bài thi độc quyền, kho đề thi phong phú và nhiều đặc quyền chỉ có tại trung tâm của chúng tôi!
Thi thử MIỄN PHÍ lần đầu tiên: Với giao diện thi thử gần giống kỳ thi thật, bạn sẽ làm quen với cảm giác thi và giảm bớt sự lo lắng khi bước vào phòng thi. Buổi thi thử này còn giúp bạn có thêm kinh nghiệm về cách phân bổ thời gian và làm quen với giao diện thi trực tuyến.
Mô hình lớp học 4: 1: Trong lớp học, bạn sẽ được hỗ trợ bởi 1 giáo viên chủ nhiệm, 1 giáo viên chữa bài, 1 cố vấn học thuật và 1 quản lý lớp học. Đội ngũ giáo viên dày dạn kinh nghiệm luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn, kể cả ngoài giờ học.
Cấu trúc điểm từng kỹ năng: VSTEP EASY cung cấp mẹo và cấu trúc dễ nhớ cho các bài thi Nói và Viết, bao gồm cấu trúc A-R-E, ba khía cạnh phát triển ý P-M-K, và cấu trúc bài viết thư dạng Sandwich.
Chữa bài nói và viết 1: 1 qua video: Các giảng viên kinh nghiệm sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng. Điều này giúp bạn nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.
30 bộ đề thi mô phỏng thực tế: Chúng tôi cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật thường xuyên, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế.
Gặp gỡ 1: 1 trước kỳ thi: Trước ngày thi, bạn sẽ có buổi gặp gỡ 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi gặp gỡ này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi với phong độ tốt nhất.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng và nhận sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên của VSTEP EASY trong khóa học 40 giờ!
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess