Hãy tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh thuộc lĩnh vực công nghệ với danh sách từ thông dụng kèm định nghĩa và ví dụ chi tiết giúp bạn tự tin hơn trong bài thi VSTEP.
VSTEP EASY
Hãy tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh thuộc lĩnh vực công nghệ với danh sách từ thông dụng kèm định nghĩa và ví dụ chi tiết giúp bạn tự tin hơn trong bài thi VSTEP.
VSTEP EASY
Trong thời đại số hóa hiện nay, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ những thiết bị thông minh đến các ứng dụng tiên tiến, công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống, làm việc, và tương tác. Do đó, chủ đề công nghệ là một chủ đề thường được đưa vào trong đề bài của phần VSTEP Speaking hay Writing. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và cập nhật từ vựng liên quan đến lĩnh vực này, VSTEP EASY đã tổng hợp danh sách từ vựng công nghệ kèm phiên âm và ví dụ chi tiết. Hãy cùng khám phá và mở rộng vốn từ vựng của bạn để dễ dàng tiếp cận với thế giới công nghệ đầy thú vị và tự tin hơn trong bài thi VSTEP của mình!
Speaking part 1: What technology do you use every day? Do you think technology has improved your life? Do you prefer reading e-books or printed books? Why? (Bạn thường sử dụng công nghệ nào mỗi ngày? Bạn có nghĩ công nghệ đã cải thiện của cuộc sống của bạn? Bạn thích đọc sách điện tử hơn hay sách in hơn? Tại sao?)
Speaking part 2: You want to buy a new device for entertainment purposes. You have three options: a tablet, a gaming console, or a smart TV. Which one do you think is the best choice? (Bạn muốn mua một thiết bị cho mục đích giải trí. Bạn có 3 sự lựa chọn: 1 chiếc máy tính bảng, 1 chiếc máy chơi game, một chiếc tivi thông minh. Đâu là lựa chọn tốt nhất đối với bạn?)
Speaking part 3: How has technology changed the way we communicate with others? Supporting Ideas: Instant messaging and social media, Video calls and virtual meetings, Reduction in face-to-face interactions (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau như thế nào? Gợi ý: nhắn tin nhanh và mạng xã hội, cuộc gọi video và cuộc họp ảo, giảm thiểu sự tương tác trực tiếp)
Speaking part 3: How can individuals protect their privacy online? Supporting Ideas: Explore encryption, secure browsing, and personal data management (Người dùng trực tuyến có thể bảo vệ quyền riêng tư của họ như thế nào? Gợi ý: khám phá mã hóa, duyệt web an toàn và kiểm soát dữ liệu cá nhân)
Writing part 2: Artificial intelligence is becoming popular and gradually replacing some human jobs. Do you think that in the future, the unemployment rate will increase due to the development of artificial intelligence? (Trí tuệ nhân tạo đang trở nên phổ biến và dần thay thế một số công việc của con người. Bạn có nghĩ rằng trong tương lai tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo không?)
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Từ vựng thông dụng và bài mẫu chủ đề Technology
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Dịch ví dụ |
1 |
AI (Artificial Intelligence) |
n |
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ |
Trí tuệ nhân tạo |
AI is being used to develop self-driving cars. |
Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng để phát triển ô tô tự lái. |
2 |
App (Application) |
n |
/æp/ |
Ứng dụng |
I use a weather app to check the forecast. |
Tôi sử dụng một ứng dụng thời tiết để kiểm tra dự báo. |
3 |
Augmented reality |
n |
/ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈæləti/ |
Thực tế tăng cường |
Pokémon Go is a popular augmented reality game. |
Pokemon Go là một trò chơi thực tế tăng cường phổ biến. |
4 |
Anti-virus software |
n phrase |
/ˌæntiˈvaɪrəs ˈsɒftweər/ |
Phần mềm chống virus |
It's important to have a good anti-virus software to protect your computer. |
Việc có một phần mềm chống virus tốt để bảo vệ máy tính của bạn là rất quan trọng. |
5 |
Automation technologies |
n phrase |
/ˌɔːtəˈmeɪʃn tɛkˈnɒlədʒiz/ |
Công nghệ tự động hóa |
Automation technologies are changing the way we work. |
Công nghệ tự động hóa đang thay đổi cách chúng ta làm việc. |
6 |
Cloud computing |
n |
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Điện toán đám mây |
Many businesses are using cloud computing to store their data. |
Nhiều doanh nghiệp đang sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu của họ. |
7 |
Customer service interactions |
n phrase |
/ˈkʌstəmər ˈsɜːvɪs ɪntərˈækʃənz/ |
Tương tác dịch vụ khách hàng |
AI is being used to improve customer service interactions. |
Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng để cải thiện tương tác dịch vụ khách hàng. |
8 |
Data entry |
n phrase |
/ˈdeɪtə ˈɛntri/ |
Nhập dữ liệu |
Data entry is a common task in many offices. |
Nhập dữ liệu là một công việc phổ biến ở nhiều văn phòng. |
9 |
Decision-making |
n |
/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ |
Ra quyết định |
AI can help businesses make better decisions. |
Trí tuệ nhân tạo có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn. |
10 |
Device |
n |
/dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị |
A smartphone is a portable electronic device. |
Điện thoại thông minh là một thiết bị điện tử di động. |
11 |
Digital |
adj |
/ˈdɪdʒɪtəl/ |
Số hóa |
Digital cameras have replaced film cameras. |
Máy ảnh kỹ thuật số đã thay thế máy ảnh phim. |
12 |
Displace |
v |
/dɪsˈpleɪs/ |
Thay thế |
Automation may displace many jobs in the future. |
Tự động hóa có thể thay thế nhiều việc làm trong tương lai. |
13 |
E-book |
n |
/ˈiːbʊk/ |
Sách điện tử |
I prefer reading e-books on my tablet. |
Tôi thích đọc sách điện tử trên máy tính bảng của mình. |
14 |
Encryption |
n |
/ɪnˈkrɪpʃn/ |
Mã hóa |
Encryption is used to protect sensitive data. |
Mã hóa được sử dụng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. |
15 |
Face-to-face interactions |
n phrase |
/feɪs tʊ feɪs ɪntərˈækʃənz/ |
Các tương tác mặt đối mặt |
Video calls can't replace face-to-face interactions completely. |
Cuộc gọi video không thể thay thế hoàn toàn các tương tác mặt đối mặt. |
16 |
Fitness tracker |
n |
/ˈfɪtnəs ˈtrækər/ |
Thiết bị theo dõi sức khỏe |
A fitness tracker can help you monitor your daily activity. |
Thiết bị theo dõi sức khỏe có thể giúp bạn theo dõi hoạt động hàng ngày của mình. |
17 |
Gadget |
n |
/ˈɡædʒɪt/ |
Công cụ, thiết bị |
I love trying out new gadgets. |
Tôi thích thử các thiết bị mới. |
18 |
Gaming console |
n |
/ˈɡeɪmɪŋ ˈkɒnsoʊl/ |
Máy chơi game |
A gaming console is a device used to play video games. |
Máy chơi game là một thiết bị được sử dụng để chơi trò chơi video. |
19 |
Hardware |
n |
/ˈhɑːrdˌweər/ |
Phần cứng |
A computer consists of both hardware and software. |
Máy tính bao gồm cả phần cứng và phần mềm. |
20 |
HDR (High Dynamic Range) |
n |
/eɪtʃ diː ˈɑːr/ |
Dải động cao |
HDR displays offer better color and contrast. |
Màn hình HDR cung cấp màu sắc và độ tương phản tốt hơn. |
21 |
Instant messaging |
n phrase |
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒɪŋ/ |
Nhắn tin tức thì |
Instant messaging apps have made communication easier. |
Các ứng dụng nhắn tin tức thì đã làm cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn. |
22 |
Internet |
n |
/ˈɪntərˌnɛt/ |
Internet |
The internet has revolutionized the way we live and work. |
Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc. |
23 |
Innovation |
n |
/ˌɪnəˈveɪʃn/ |
Đổi mới, sáng tạo |
Technological innovation is happening at a rapid pace. |
Đổi mới công nghệ đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng. |
24 |
Laptop |
n |
/ˈlæptɒp/ |
Máy tính xách tay |
I take my laptop with me when I travel. |
Tôi mang theo máy tính xách tay khi đi du lịch. |
25 |
Malware |
n |
/ˈmælweər/ |
Phần mềm độc hại |
Malware can damage your computer. |
Phần mềm độc hại có thể làm hỏng máy tính của bạn. |
26 |
Manufacturing |
n |
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ |
Sản xuất |
Automation is transforming the manufacturing industry. |
Tự động hóa đang chuyển đổi ngành sản xuất. |
27 |
Online shopping |
n |
/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua sắm trực tuyến |
Online shopping has become increasingly popular. |
Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến. |
28 |
Personal data management |
n phrase |
/ˈpɜːsənəl ˈdeɪtə ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý dữ liệu cá nhân |
It's important to have good personal data management practices. |
Việc có các biện pháp quản lý dữ liệu cá nhân tốt là rất quan trọng. |
29 |
Phishing |
n |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Tấn công lừa đảo |
Phishing attacks are a common cyber threat. |
Tấn công lừa đảo là một mối đe dọa mạng phổ biến. |
30 |
Printed book |
n |
/ˈprɪntɪd bʊk/ |
Sách in |
I still prefer reading printed books. |
Tôi vẫn thích đọc sách in hơn. |
31 |
Reduction |
n |
/rɪˈdʌkʃn/ |
Sự giảm thiểu |
Automation can lead to a reduction in the workforce. |
Tự động hóa có thể dẫn đến việc giảm số lượng lao động. |
32 |
Reskilling |
n |
/riːˈskɪlɪŋ/ |
Đào tạo lại kỹ năng |
Reskilling is important for workers in a changing job market. |
Đào tạo lại kỹ năng là rất quan trọng đối với người lao động trong một thị trường việc làm đang thay đổi. |
33 |
Secure browsing |
n phrase |
/sɪˈkjuər ˈbraʊzɪŋ/ |
Duyệt web an toàn |
It's important to practice secure browsing to protect your personal information. |
Việc duyệt web an toàn là rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân của bạn. |
34 |
Secure websites |
n phrase |
/sɪˈkjuər ˈwɛbsaɪts/ |
Trang web an toàn |
Make sure you only visit secure websites. |
Hãy chắc chắn rằng |
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Environment (Môi trường)
Speaking part 1: What technology do you use every day? Do you think technology has improved your life? Do you prefer reading e-books or printed books? Why? (Bạn thường sử dụng công nghệ nào mỗi ngày? Bạn có nghĩ công nghệ đã cải thiện của cuộc sống của bạn? Bạn thích đọc sách điện tử hơn hay sách in hơn? Tại sao?) |
Every day, I use a variety of technologies to make my life more convenient and efficient. One of the most essential devices I rely on is my smartphone. I use it for communication, browsing the internet, and accessing social media. I also use my laptop for work, entertainment, and online shopping. Additionally, I enjoy using my smartwatch to track my fitness activities and receive notifications. I believe that technology has significantly improved my life in many ways. It has made information more accessible, allowing me to stay informed and learn new things quickly. It has also made communication with friends and family more convenient, even when they are far away. However, I still prefer reading printed books over e-books. I find the experience of holding a physical book and turning the pages to be more enjoyable and satisfying. The smell of paper and ink, along with the tangible feel of a book, is something that technology cannot replicate. Despite the digital advancements, I think that printed books offer a unique and timeless reading experience that is unmatched by e-books. (Mỗi ngày, tôi sử dụng nhiều công nghệ khác nhau để làm cho cuộc sống của mình trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn. Một trong những thiết bị quan trọng nhất mà tôi phụ thuộc vào là điện thoại thông minh của tôi. Tôi sử dụng nó để giao tiếp, lướt web và truy cập mạng xã hội. Tôi cũng sử dụng máy tính xách tay của mình cho công việc, giải trí và mua sắm trực tuyến. Ngoài ra, tôi thích sử dụng đồng hồ thông minh để theo dõi các hoạt động thể chất của mình và nhận thông báo. Tôi tin rằng công nghệ đã cải thiện đáng kể cuộc sống của tôi theo nhiều cách. Nó làm cho việc truy cập thông tin trở nên dễ dàng hơn, cho phép tôi cập nhật thông tin và học hỏi những điều mới một cách nhanh chóng. Nó cũng giúp giao tiếp với bạn bè và gia đình trở nên thuận tiện hơn, ngay cả khi họ ở xa. Tuy nhiên, tôi vẫn thích đọc sách in hơn là sách điện tử. Tôi thấy trải nghiệm cầm một cuốn sách vật lý và lật các trang là thú vị và thỏa mãn hơn. Mùi giấy và mực in, cùng với cảm giác thực tế của một cuốn sách, là điều mà công nghệ không thể tái hiện được. Mặc dù có những tiến bộ kỹ thuật số, tôi nghĩ rằng sách in mang lại trải nghiệm đọc sách độc đáo và vượt thời gian mà sách điện tử không thể so sánh được.) |
|
Speaking part 2: You want to buy a new device for entertainment purposes. You have three options: a tablet, a gaming console, or a smart TV. Which one do you think is the best choice? (Bạn muốn mua một thiết bị cho mục đích giải trí. Bạn có 3 sự lựa chọn: 1 chiếc máy tính bảng, 1 chiếc máy chơi game, một chiếc tivi thông minh. Đâu là lựa chọn tốt nhất đối với bạn?) |
For entertainment purposes, I believe a smart TV is the best choice. First, a smart TV offers a wide range of streaming services and apps, allowing you to access movies, TV shows, and online content directly on the big screen. This convenience means you don't need additional devices to enjoy your favorite content. Second, smart TVs often come with advanced features such as 4K resolution and HDR, providing superior picture quality and an immersive viewing experience. While a tablet is portable and versatile, it has a smaller screen, which may not be ideal for group viewing. A gaming console is excellent for gaming but may not offer as many options for general entertainment as a smart TV. Overall, a smart TV combines various entertainment options and high-quality viewing, making it a more comprehensive choice. (Về mục đích giải trí, tôi cho rằng smart TV là lựa chọn tốt nhất. Đầu tiên, một chiếc smart TV cung cấp nhiều dịch vụ streaming và ứng dụng, cho phép bạn truy cập phim, chương trình truyền hình và nội dung trực tuyến trực tiếp trên màn hình lớn. Sự tiện lợi này có nghĩa là bạn không cần thiết bị bổ sung để thưởng thức nội dung yêu thích của mình. Thứ hai, smart TV thường đi kèm với các tính năng tiên tiến như độ phân giải 4K và HDR, cung cấp chất lượng hình ảnh vượt trội và trải nghiệm xem phim sống động. Mặc dù máy tính bảng có tính di động và linh hoạt, nhưng nó có màn hình nhỏ hơn, có thể không lý tưởng cho việc xem nhóm. Một máy chơi game rất tuyệt vời cho chơi game nhưng có thể không cung cấp nhiều tùy chọn giải trí chung như một chiếc smart TV. Tổng thể, một chiếc smart TV kết hợp nhiều tùy chọn giải trí và chất lượng xem cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn toàn diện hơn.) |
|
Speaking part 3: How has technology changed the way we communicate with others? Supporting Ideas: Instant messaging and social media, Video calls and virtual meetings, Reduction in face-to-face interactions (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau như thế nào? Gợi ý: nhắn tin nhanh và mạng xã hội, cuộc gọi video và cuộc họp ảo, giảm thiểu sự tương tác trực tiếp) |
Technology has profoundly transformed the way we communicate with others. One significant change is the rise of instant messaging and social media, which have revolutionized how we stay connected. Platforms like WhatsApp, Facebook, and Twitter allow us to exchange messages, share updates, and engage with friends and family instantly, regardless of geographical barriers. This convenience has made communication faster and more accessible. Another major development is the widespread use of video calls and virtual meetings. Tools such as Zoom, Microsoft Teams, and Skype enable real-time video interactions, allowing people to collaborate, attend meetings, and connect with colleagues and clients from anywhere in the world. This has become particularly important during the COVID-19 pandemic, when remote work and virtual interactions became the norm. However, these technological advancements have also led to a reduction in face-to-face interactions. While digital communication offers convenience, it can sometimes lack the personal touch and emotional depth of in-person conversations. The shift towards online communication has altered how we build and maintain relationships, making it essential to find a balance between digital and physical interactions. Overall, technology has made communication more efficient and far-reaching, but it has also changed the dynamics of how we connect with others, highlighting both the benefits and limitations of digital communication. (Công nghệ đã thay đổi sâu sắc cách chúng ta giao tiếp với nhau. Một thay đổi đáng kể là sự gia tăng nhắn tin tức thì và mạng xã hội, đã cách mạng hóa cách chúng ta giữ liên lạc. Các nền tảng như WhatsApp, Facebook và Twitter cho phép chúng ta trao đổi tin nhắn, chia sẻ cập nhật và tương tác với bạn bè và gia đình ngay lập tức, bất kể rào cản địa lý. Sự tiện lợi này đã làm cho giao tiếp nhanh hơn và dễ tiếp cận hơn. Một sự phát triển quan trọng khác là việc sử dụng rộng rãi cuộc gọi video và các cuộc họp ảo. Các công cụ như Zoom, Microsoft Teams và Skype cho phép tương tác video theo thời gian thực, cho phép mọi người hợp tác, tham dự các cuộc họp và kết nối với đồng nghiệp và khách hàng từ bất kỳ đâu trên thế giới. Điều này đã trở nên đặc biệt quan trọng trong đại dịch COVID-19, khi làm việc từ xa và các tương tác ảo trở thành chuẩn mực. Tuy nhiên, những tiến bộ công nghệ này cũng đã dẫn đến giảm thiểu các tương tác mặt đối mặt. Mặc dù giao tiếp kỹ thuật số cung cấp sự tiện lợi, nhưng đôi khi nó có thể thiếu sự ấm áp và chiều sâu cảm xúc của các cuộc trò chuyện trực tiếp. Sự chuyển hướng sang giao tiếp trực tuyến đã thay đổi cách chúng ta xây dựng và duy trì các mối quan hệ, làm cho việc tìm kiếm sự cân bằng giữa các tương tác kỹ thuật số và vật lý trở nên cần thiết. Tóm lại, công nghệ đã làm cho giao tiếp hiệu quả hơn và rộng rãi hơn, nhưng nó cũng đã thay đổi động lực của cách chúng ta kết nối với nhau, làm nổi bật cả những lợi ích và hạn chế của giao tiếp kỹ thuật số.) |
|
Speaking part 3: How can individuals protect their privacy online? Supporting Ideas: Explore encryption, secure browsing, and personal data management (Người dùng trực tuyến có thể bảo vệ quyền riêng tư của họ như thế nào? Gợi ý: khám phá mã hóa, duyệt web an toàn và kiểm soát dữ liệu cá nhân) |
To protect their privacy online, individuals can adopt several strategies. First, encryption is a crucial tool for safeguarding sensitive information. By using encryption software or services, users can ensure that their data is encoded and inaccessible to unauthorized parties. This is especially important when transmitting personal information over the internet or storing it on cloud services. Second, secure browsing practices are essential for maintaining online privacy. Individuals should use secure websites and consider employing a virtual private network (VPN) to mask their IP addresses and encrypt their internet traffic. Additionally, regularly updating web browsers and employing anti-virus software can help protect against malware and phishing attacks, which could compromise personal data. Lastly, personal data management involves being mindful of the information shared online and managing privacy settings on social media platforms. Users should review and adjust privacy settings on their accounts to control who can access their information. It's also advisable to limit the amount of personal data shared and be cautious when granting permissions to applications and websites. Overall, employing encryption, practicing secure browsing, and managing personal data effectively can significantly enhance online privacy and security. (Để bảo vệ quyền riêng tư của mình trực tuyến, cá nhân có thể áp dụng một số chiến lược. Đầu tiên, mã hóa là công cụ quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm. Bằng cách sử dụng phần mềm hoặc dịch vụ mã hóa, người dùng có thể đảm bảo rằng dữ liệu của họ được mã hóa và không thể truy cập bởi các bên không được phép. Điều này đặc biệt quan trọng khi truyền tải thông tin cá nhân qua internet hoặc lưu trữ nó trên dịch vụ đám mây. Thứ hai, các phương pháp duyệt web an toàn là rất cần thiết để duy trì quyền riêng tư trực tuyến. Các cá nhân nên sử dụng các trang web an toàn và cân nhắc sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để che giấu địa chỉ IP và mã hóa lưu lượng truy cập internet của họ. Ngoài ra, việc cập nhật thường xuyên các trình duyệt web và sử dụng phần mềm chống virus có thể giúp bảo vệ khỏi phần mềm độc hại và tấn công lừa đảo, những mối đe dọa có thể làm tổn hại dữ liệu cá nhân. Cuối cùng, quản lý dữ liệu cá nhân liên quan đến việc chú ý đến thông tin được chia sẻ trực tuyến và quản lý cài đặt quyền riêng tư trên các nền tảng mạng xã hội. Người dùng nên xem xét và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên tài khoản của họ để kiểm soát ai có thể truy cập thông tin của họ. Cũng nên hạn chế số lượng dữ liệu cá nhân được chia sẻ và thận trọng khi cấp quyền cho các ứng dụng và trang web. Tổng thể, việc áp dụng mã hóa, thực hành duyệt web an toàn và quản lý dữ liệu cá nhân hiệu quả có thể nâng cao đáng kể quyền riêng tư và bảo mật trực tuyến.) |
|
Writing part 2: Artificial intelligence is becoming popular and gradually replacing some human jobs. Do you think that in the future, the unemployment rate will increase due to the development of artificial intelligence? (Trí tuệ nhân tạo đang trở nên phổ biến và dần thay thế một số công việc của con người. Bạn có nghĩ rằng trong tương lai tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo không?) |
As artificial intelligence (AI) becomes increasingly prevalent, there is valid concern that it may lead to higher unemployment rates in the future. AI and automation technologies are indeed replacing some human jobs, particularly those involving repetitive and routine tasks. For instance, AI systems can handle data entry, customer service interactions, and even some aspects of decision-making more efficiently than humans. This shift could potentially displace workers in industries such as manufacturing and administrative support. However, it is also important to consider that AI can create new opportunities and job roles. As technology evolves, there will be a growing demand for professionals who can develop, manage, and maintain AI systems. Moreover, AI can drive innovation and lead to the emergence of new industries, potentially offsetting some of the job losses. Additionally, AI could improve productivity and economic growth, which might result in the creation of new types of employment that we cannot yet predict. (In summary, while AI has the potential to increase unemployment in certain sectors, it also offers opportunities for new job creation and economic growth. The net impact on employment will depend on how society adapts to these technological changes and supports workers through reskilling and education initiatives. Khi trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng trở nên phổ biến, có lý do chính đáng để lo ngại rằng nó có thể dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn trong tương lai. AI và các công nghệ tự động hóa thực sự đang thay thế một số công việc của con người, đặc biệt là những công việc liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và đơn giản. Ví dụ, hệ thống AI có thể xử lý nhập dữ liệu, tương tác dịch vụ khách hàng và thậm chí một số khía cạnh của việc ra quyết định hiệu quả hơn con người. Sự chuyển đổi này có thể gây ra sự mất việc làm ở các ngành công nghiệp như sản xuất và hỗ trợ hành chính. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng AI có thể tạo ra các cơ hội và vai trò công việc mới. Khi công nghệ tiến hóa, sẽ có nhu cầu ngày càng cao đối với các chuyên gia có khả năng phát triển, quản lý và duy trì các hệ thống AI. Hơn nữa, AI có thể thúc đẩy đổi mới và dẫn đến sự xuất hiện của các ngành công nghiệp mới, có khả năng bù đắp một phần sự mất việc làm. Thêm vào đó, AI có thể cải thiện năng suất và tăng trưởng kinh tế, điều này có thể dẫn đến việc tạo ra các loại việc làm mới mà chúng ta chưa thể dự đoán. Tóm lại, mặc dù AI có khả năng làm tăng thất nghiệp ở một số lĩnh vực, nhưng nó cũng mang lại cơ hội tạo việc làm mới và tăng trưởng kinh tế. Tác động tổng thể đến việc làm sẽ phụ thuộc vào cách xã hội thích ứng với những thay đổi công nghệ này và hỗ trợ công nhân thông qua các sáng kiến đào tạo lại và giáo dục.) |
|
Việc tự học để thi VSTEP có thể là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng để chuẩn bị cho kỳ thi này, VSTEP EASY là một lựa chọn đáng cân nhắc. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên luôn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển!
Lộ trình học 40 giờ: VSTEP EASY cung cấp một lộ trình học tập tinh gọn, kéo dài chỉ từ 5 đến 9 tuần. Giáo trình được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những gì cần thiết, tránh những nội dung dài dòng không cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian cho học viên.
Cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn cách làm bài một cách có hệ thống mà còn cung cấp bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Việc hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn cải thiện hiệu quả ôn tập và tăng cường sự tự tin khi bước vào kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ hỗ trợ chữa bài Nói và Viết 1: 1 qua video miễn phí hàng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, từ đó phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP EASY cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng của đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ hỗ trợ bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Trên đây là bài viết Tổng hợp từ vựng thuộc Technology (Công nghệ) thường gặp trong đề thi VSTEP. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn phần nào vốn từ vựng về chủ đề “Sở thích” cũng như một số dạng đề thường gặp trong VSTEP. Đừng quên ôn tập từ vựng thường xuyên để củng cố vốn từ của mình và nâng cao sự tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess