Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Traffic (Giao thông) kèm theo các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và ví dụ cụ thể trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề Traffic (Giao thông) kèm theo các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và ví dụ cụ thể trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Giao thông (Traffic) cho kỳ thi VSTEP. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Traffic (Giao thông), các cụm từ thường gặp và ví dụ cụ thể cho các đề bài. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP về chủ đề Traffic (Giao thông)
Discuss the impact of public transportation on traffic congestion in urban areas. How can increasing the use of public transportation help alleviate traffic problems?
Discuss the role of cycling infrastructure in promoting sustainable transportation. How do bike lanes and cycling paths contribute to a greener city?
Describe the role of traffic regulations in ensuring road safety. How do traffic rules and laws contribute to reducing accidents?
Explain the concept of traffic management and its importance in reducing congestion. What strategies are commonly used in traffic management?
Evaluate the benefits and drawbacks of implementing a congestion charge in city centers. How does a congestion charge impact traffic and environmental pollution?
Tổng hợp từ vựng chủ đề Traffic (Giao thông)
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng về chủ đề Traffic (Giao thông)
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
Accident |
/ˈæksɪdənt/ |
Tai nạn |
There was a serious accident on the highway. |
2 |
Congestion |
/kənˈdʒɛstʃən/ |
Tắc nghẽn |
Traffic congestion is common during rush hour. |
3 |
Crosswalk |
/ˈkrɔːswɔːk/ |
Làn đường cho người đi bộ |
Always use the crosswalk when crossing the street. |
4 |
Cyclist |
/ˈsaɪklɪst/ |
Người đi xe đạp |
The cyclist was wearing a bright helmet for safety. |
5 |
Detour |
/ˈdiːtʊr/ |
Đường vòng |
The road is closed, so take a detour. |
6 |
Emergency vehicle |
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈviːɪkl/ |
Xe cấp cứu |
An emergency vehicle needs to pass through. |
7 |
Intersection |
/ˌɪntəˈsɛkʃən/ |
Ngã ba, giao lộ |
The traffic light at the intersection is broken. |
8 |
License plate |
/ˈlaɪsəns pleɪt/ |
Biển số xe |
Please write down the license plate of the vehicle. |
9 |
Pedestrian |
/pəˈdɛstriən/ |
Người đi bộ |
Pedestrians should use the crosswalk for safety. |
10 |
Traffic jam |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
We were stuck in a traffic jam for an hour. |
11 |
Traffic light |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
Đèn giao thông |
The traffic light turned red. |
12 |
Road sign |
/roʊd saɪn/ |
Biển báo giao thông |
The road sign indicates a speed limit of 50 km/h. |
13 |
Speed limit |
/spiːd ˈlɪmɪt/ |
Giới hạn tốc độ |
The speed limit on this highway is 100 km/h. |
14 |
Tollbooth |
/toʊl buːθ/ |
Trạm thu phí |
Pay the toll at the booth before continuing. |
15 |
Turn signal |
/tɜːrn ˈsɪɡnəl/ |
Đèn tín hiệu rẽ |
Use your turn signal when changing lanes. |
16 |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
Đường cao tốc |
The highway connects the city to the suburbs. |
17 |
U-turn |
/ˈjuːˌtɜːrn/ |
Quay đầu |
Make a U-turn at the next intersection. |
18 |
Parking lot |
/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ |
Bãi đỗ xe |
There is a parking lot behind the building. |
19 |
Roundabout |
/ˈraʊndəˌbaʊt/ |
Vòng xuyến |
Take the third exit at the roundabout. |
20 |
Rush hour |
/rʌʃ ˈaʊər/ |
Giờ cao điểm |
Traffic is heavy during rush hour. |
21 |
Traffic police |
/ˈtræfɪk pəˈliːs/ |
Cảnh sát giao thông |
Traffic police directed the traffic after the accident. |
22 |
Vehicle |
/ˈviːɪkl/ |
Phương tiện |
The vehicle broke down on the highway. |
23 |
Walkway |
/ˈwɔːkweɪ/ |
Lối đi bộ |
The walkway is well-lit at night. |
24 |
Lane |
/leɪn/ |
Làn đường |
Stay in your lane while driving. |
25 |
Pedestrian crossin |
/pəˈdɛstriən ˈkrɔːsɪŋ/ |
Vạch kẻ qua đường |
The pedestrian crossing is near the school. |
26 |
Tunnel |
/ˈtʌnəl/ |
Hầm |
The tunnel is closed for repairs. |
27 |
Bus stop |
/bʌs stɒp/ |
Điểm dừng xe buýt |
The bus stop is across the street. |
28 |
Zebra crossing |
/ˈzibrə ˈkrɔːsɪŋ/ |
Vạch kẻ cho người đi bộ |
Always stop for pedestrians at a zebra crossing. |
29 |
Overpass |
/ˈoʊvərˌpæs/ |
Cầu vượt |
The overpass helps avoid traffic lights. |
30 |
Gridlock |
/ˈɡrɪdˌlɒk/ |
Tắc nghẽn giao thông |
The downtown area is experiencing gridlock. |
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc 15 chủ đề thường gặp cần ôn tập trong bài thi VSTEP
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các từ vựng trên trong bài thi VSTEP, hãy cũng theo dõi bảng tổng hợp từ vựng kèm bài mẫu dưới đây nhé:
Question 1: What are the main causes of traffic congestion? |
Traffic congestion is a significant problem in many urban areas, leading to longer commute times, increased air pollution, and higher stress levels for commuters. The main causes of traffic jams include the growing number of private vehicles, inadequate public transportation, and poor urban planning. To mitigate these issues, cities can invest in better infrastructure, such as expanding road networks and building more parking facilities. Additionally, promoting carpooling, cycling, and the use of public transport can help reduce the number of vehicles on the road. Implementing traffic management systems, such as synchronized traffic lights and bus lanes, can also improve traffic flow. By addressing these factors, urban areas can reduce traffic congestion and create a more efficient and sustainable transportation system. Dịch nghĩa: Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị, dẫn đến thời gian di chuyển lâu hơn, ô nhiễm không khí gia tăng và mức độ căng thẳng cao hơn cho người đi lại. Nguyên nhân chính của tắc đường bao gồm sự gia tăng số lượng xe cá nhân, hệ thống giao thông công cộng không đủ đáp ứng và quy hoạch đô thị kém hiệu quả. Để giảm thiểu các vấn đề này, các thành phố có thể đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt hơn, chẳng hạn như mở rộng mạng lưới đường bộ và xây dựng thêm các cơ sở đỗ xe. Ngoài ra, khuyến khích việc đi chung xe, đạp xe và sử dụng phương tiện công cộng có thể giúp giảm số lượng xe trên đường. Việc triển khai các hệ thống quản lý giao thông, như đèn giao thông đồng bộ và làn đường dành riêng cho xe buýt, cũng có thể cải thiện luồng giao thông. Bằng cách giải quyết các yếu tố này, các khu vực đô thị có thể giảm tắc nghẽn giao thông và tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững hơn. |
|
Question 2: Discuss the challenges associated with traffic congestion and propose effective strategies to address these challenges. |
Traffic congestion presents several challenges for urban environments. One major issue is the increased travel time that residents experience due to bottlenecks and gridlock. This not only affects individuals but also has economic implications, such as reduced productivity and higher operational costs for businesses. To tackle these challenges, cities should consider several strategies. Firstly, improving road infrastructure, such as adding high-occupancy vehicle lanes and overpasses, can alleviate some congestion. Secondly, enhancing public transport by increasing the frequency and coverage of trains and buses encourages people to use alternatives to private cars. Finally, implementing smart traffic systems that utilize real-time traffic data can optimize traffic flow and reduce delays. By addressing these issues, cities can create a more efficient and sustainable transportation network. Dịch nghĩa: Tắc nghẽn giao thông gây ra nhiều thách thức cho các khu vực đô thị. Một vấn đề lớn là thời gian di chuyển tăng lên mà cư dân phải trải qua do các điểm nghẽn và tình trạng kẹt xe. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn có những tác động kinh tế, chẳng hạn như giảm năng suất và tăng chi phí hoạt động cho các doanh nghiệp. Để giải quyết những thách thức này, các thành phố nên xem xét một số chiến lược. Trước tiên, cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ, chẳng hạn như bổ sung các làn đường dành cho xe có nhiều người và cầu vượt, có thể giảm bớt một số tình trạng tắc nghẽn. Thứ hai, nâng cao hệ thống giao thông công cộng bằng cách tăng tần suất và phạm vi phủ sóng của xe lửa và xe buýt, khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện thay thế thay vì xe cá nhân. Cuối cùng, triển khai các hệ thống giao thông thông minh sử dụng dữ liệu giao thông theo thời gian thực có thể tối ưu hóa luồng giao thông và giảm thiểu sự chậm trễ. Bằng cách giải quyết những vấn đề này, các thành phố có thể tạo ra một mạng lưới giao thông hiệu quả và bền vững hơn. |
|
Question 3: Discuss the benefits and challenges of using a bicycle for daily commutes. How does it affect traffic congestion and what are the potential disadvantages? |
Bicycles offer several benefits, including reducing traffic congestion as they take up less road space and do not contribute to vehicle emissions. They also promote physical fitness and are cost-effective. However, challenges include limited parking space, exposure to weather conditions, and potential safety risks from vehicles. Dịch nghĩa: Xe đạp mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm tắc nghẽn giao thông do chiếm ít diện tích đường và không thải khí thải ra môi trường. Xe đạp cũng thúc đẩy việc rèn luyện thể chất và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, thách thức bao gồm không gian đỗ xe hạn chế, phải chịu điều kiện thời tiết và nguy cơ an toàn tiềm ẩn từ các phương tiện khác. |
|
Question 4: Discuss the impact of traffic lights on road safety. How do traffic lights help manage vehicle flow and ensure safe crossing for pedestrians? |
Traffic lights play a critical role in road safety by controlling vehicle flow and providing designated times for pedestrians to cross safely. They help prevent traffic accidents by reducing conflicts between vehicles and pedestrians, and ensuring that traffic moves smoothly and predictably through intersections. Dịch nghĩa: Đèn giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn đường bộ bằng cách kiểm soát luồng xe cộ và cung cấp thời gian dành riêng cho người đi bộ qua đường an toàn. Chúng giúp ngăn ngừa tai nạn giao thông bằng cách giảm xung đột giữa các phương tiện và người đi bộ, và đảm bảo rằng giao thông di chuyển một cách trơn tru và có trật tự qua các ngã tư. |
|
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng thuộc Technology (Công nghệ)
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nhiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 20h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững từ vựng liên quan đến Traffic (Giao thông) không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi như VSTEP mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về môi trường xung quanh. Hy vọng rằng các từ vựng được tổng hợp trong bài viết và các ví dụ mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao sự tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess