Bạn có thắc mắc thì quá khứ tiếp diễn là gì? Thì này có công thức, cấu tạo và cách dùng ra sao, dấu hiệu nhận biết là gì không? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay nhé!
VSTEP EASY
Bạn có thắc mắc thì quá khứ tiếp diễn là gì? Thì này có công thức, cấu tạo và cách dùng ra sao, dấu hiệu nhận biết là gì không? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay nhé!
VSTEP EASY
Để bắt đầu học tiếng Anh thì bạn không thể bỏ qua 12 thì (tenses) trong mảng ngữ pháp. Thì quá khứ tiếp diễn là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản, tuy không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày. Vì vậy, trong bài viết này cùng VSTEP EASY tìm hiểu chi tiết về thì quá khứ hoàn thành đồng thời củng cố kiến thức về The past continuous này bằng những bài tập từ cơ bản đến nâng cao nhé!
Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn (The Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn (The Past Continuous) là thì được sử dụng để diễn tả hoặc nhấn mạnh 1 sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ dạng câu khẳng định:
I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem ti vi khi điện thoại reo.)
They were playing football in the park yesterday afternoon. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên vào chiều hôm qua.)
Ví dụ dạng câu phủ định:
She wasn't studying when I called her. (Cô ấy đang không học khi tôi gọi cho cô ấy.)
We weren't sleeping at 10 pm last night. (Chúng tôi đang không ngủ lúc 10 giờ tối hôm qua.)
Ví dụ dạng câu nghi vấn:
Were you working when he arrived? (Bạn có đang làm việc khi anh ấy đến không?)
Was she reading a book at 5 p.m. yesterday? (Cô ấy có đang đọc sách lúc 5 giờ chiều hôm qua không?)
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Ví dụ:
While I was eating dinner, the lights went out. (Trong khi tôi đang ăn tối thì đèn tắt.)
They were building a new house when I visited them last summer. (Họ đang xây một ngôi nhà mới khi tôi đến thăm họ vào mùa hè trước.)
Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Ví dụ:
She wasn't listening to music when I called her. (Cô ấy không đang nghe nhạc khi tôi gọi cho cô ấy.)
We weren't watching TV at 9 p.m. yesterday. (Chúng tôi không đang xem ti vi lúc 9 giờ tối hôm qua.)
Cấu trúc thể nghi vấn (Yes/No Question):
Hỏi: Was/ Were + S + V-ing ?
Trả lời: Yes, S + was/ were / No, S + wasn’t/ weren’t
Ví dụ:
Were you studying English at this time last year? (Bạn có đang học tiếng Anh vào thời điểm này năm ngoái không?)
Was he playing the piano when you arrived? (Anh ấy có đang chơi đàn piano khi bạn đến không?)
Cấu trúc thể nghi vấn (Wh- question): Wh- + was/were + S + V-ing?
Ví dụ:
What were you doing when the power went out? (Bạn đang làm gì khi mất điện?)
Where was she going when you saw her? (Cô ấy đang đi đâu khi bạn nhìn thấy cô ấy?)
Cách chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn
Để chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định chủ ngữ: Xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Bước 2: Chọn đúng dạng của "to be":
"was" cho chủ ngữ số ít: I, he, she, it.
"were" cho chủ ngữ số nhiều: you, we, they.
Bước 3: Thêm động từ chính ở dạng V-ing.
Lưu ý:
Đối với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" trước khi thêm "ing". Ví dụ: "make" → "making".
Đối với động từ một âm tiết với nguyên âm ngắn và có một phụ âm sau nguyên âm, đôi khi bạn cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm "ing". Ví dụ: "run" → "running".
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Dưới đây là các cách dùng của thì quá khứ hoàn thành.
Cách dùng 1: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
At 8 p.m. yesterday, I was watching a movie. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem phim.)
Giải thích: Hành động "xem TV" đang diễn ra tại thời điểm cụ thể 8 giờ tối hôm qua.
Cách dùng 2: Diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ:
While I was cooking, my sister was doing the laundry. (Trong khi tôi đang nấu ăn, em gái tôi đang giặt quần áo.)
Giải thích: Hai hành động "nấu ăn" và "đọc báo" diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.
Cách dùng 3: Diễn tả một hành động đang diễn ra bị một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
I was walking down the street when I saw her. (Tôi đang đi dọc con đường thì tôi nhìn thấy cô ấy.)
Giải thích: Hành động "đi dọc con đường" đang diễn ra bị hành động "nhìn thấy cô ấy" xen vào.
Cách dùng 4: Diễn tả một hành động đã được lặp đi lặp lại trong quá khứ khiến người khác cảm thấy khó chịu (thường dùng với always, constantly):
Ví dụ:
She was always complaining about her job. (Cô ấy luôn luôn phàn nàn về công việc của mình.)
Giải thích: Hành động "phàn nàn" được lặp đi lặp lại một cách thường xuyên trong quá khứ, gây cảm giác khó chịu cho người khác.
Xem thêm bài viết: Sự phối hợp thì trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập có đáp án
Thì quá khứ tiếp diễn thường xuất hiện trong các câu có các dấu hiệu như sau:
Các trạng từ: at that time, at this time yesterday, at 5 o'clock yesterday, while, when...
Các cụm từ chỉ thời gian: from...to..., between...and…
Ví dụ:
At that time, I was reading a book. (Lúc đó, tôi đang đọc sách.)
At this time yesterday, I was working on my computer. (Vào lúc này hôm qua, tôi đang làm việc trên máy tính.)
At 5 o'clock yesterday, she was cooking dinner. (Lúc 5 giờ hôm qua, cô ấy đang nấu cơm.)
While I was watching TV, the phone rang. (Trong khi tôi đang xem TV, điện thoại reo.)
When I saw her, she was crying. (Khi tôi nhìn thấy cô ấy, cô ấy đang khóc.)
From 2 p.m. to 4 p.m. yesterday, they were playing tennis. (Từ 2 giờ đến 4 giờ chiều hôm qua, họ đang chơi tennis.)
Between 8 a.m. and 10 a.m., I was studying for my exam. (Giữa 8 giờ sáng và 10 giờ sáng, tôi đang ôn thi.)
Đọc thêm: Thì quá khứ hoàn thành: công thức, cách dùng và bài tập minh họa kèm đáp án
Bài tập có đáp án về thì quá khứ tiếp diễn
Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau với thì quá khứ tiếp diễn:
While I _____ (watch) TV, my mom _____ (call) me.
They _____ (play) football in the park when it started to rain.
Was she _____ (study) when you saw her yesterday?
We _____ not _____ (sleep) at 11 p.m. last night.
Đáp án:
was watching, called
were playing
studying
were not sleeping
Bài tập 2. Chia động từ trong ngoặc:
She (swim) in the pool when I saw her.
The kids (build) a sandcastle when the tide came in.
I (drink) coffee when you called.
We (have) dinner when the lights went out.
Đáp án:
was swimming
were building
was drinking
were having
Bài tập 3. Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ cho sẵn: was, were, doing, did
What … you … when the earthquake happened?
Where ... she ... when you saw her? (was, were, going, went)
They ... playing basketball when the coach arrived. (were, was, are, is)
Đáp án:
were … doing
was … going
were
Bài tập 4. Sắp xếp các từ để tạo câu đúng:
was / reading / she / a book / when / the phone / rang
was / watching / TV / he / when / the power / went out
they / playing / were / tennis / it / when / started / to rain
Đáp án:
She was reading a book when the phone rang.
He was watching TV when the power went out.
They were playing tennis when it started to rain.
Bài tập 5. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
While I ... a shower, someone knocked at the door.
a) was taking b) took c) am taking
She ... her homework when the lights went out.
a) was doing b) did c) is doing
They ... to the cinema when they saw an accident.
a) were walking b) walked c) walk
Đáp án:
a) was taking
a) was doing
a) were walking
Bài tập 6. Viết lại các câu sau theo thì quá khứ tiếp diễn:
She watched TV. (when the phone rang)
They played tennis. (when it started to rain)
I drank coffee. (when you called)
Đáp án
She was watching TV when the phone rang.
They were playing tennis when it started to rain.
I was drinking coffee when you called.
Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn đầy đủ và dễ hiểu kèm bài tập có đáp án
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Tham gia ngay khóa học 40 giờ của VSTEP EASY nếu bạn muốn đạt aim VSTEP thật dễ dàng!
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess