Tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh, ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và thi cử. Học đúng trọng tâm, đạt B1 dễ dàng!
VSTEP EASY
Tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh, ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và thi cử. Học đúng trọng tâm, đạt B1 dễ dàng!
VSTEP EASY
Bạn đang ôn thi tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ nhanh chóng? Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh trình độ B1 theo chủ đề giúp bạn học đúng trọng tâm, ghi nhớ dễ dàng và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp lẫn kỳ thi. Tham khảo bài viết dưới đây của VSTEP EASY để hiểu thêm nhé!
Năng lực trình độ B1 tiếng Anh
Trình độ B1 tiếng Anh là cấp độ trung cấp theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages). Người đạt trình độ B1 có thể hiểu và giao tiếp trong những ngữ cảnh thông thường, nhưng chưa thể sử dụng tiếng Anh một cách chuyên sâu hoặc phức tạp.
Listening
Hiểu được ý chính của các đoạn hội thoại về chủ đề quen thuộc.
Nghe được thông tin quan trọng trong các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày (ví dụ: hướng dẫn, thông báo, hội thoại công việc).
Có thể theo dõi các đoạn hội thoại đơn giản trên radio, podcast hoặc video với tốc độ nói vừa phải.
Speaking
Giao tiếp tương đối tự tin về các chủ đề quen thuộc như bản thân, công việc, gia đình, sở thích,...
Miêu tả trải nghiệm cá nhân, lên kế hoạch, bày tỏ ý kiến đơn giản.
Có thể tham gia hội thoại ngắn, đặt câu hỏi và phản hồi trong các tình huống thường gặp.
Reading
Hiểu ý chính của các văn bản đơn giản về cuộc sống, công việc, sở thích.
Đọc được email, thư từ, tin tức, bài báo ngắn về các chủ đề quen thuộc.
Nắm bắt được thông tin quan trọng từ các văn bản hướng dẫn, quảng cáo, thông báo.
Writing
Mô tả được trải nghiệm cá nhân, sự kiện, kế hoạch tương lai.
Viết được bài luận ngắn nêu ý kiến về các chủ đề thông dụng.
Chủ đề về giáo dục
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
||
1 |
Subject |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học |
My favorite subject is Mathematics. |
||
2 |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập, nhiệm vụ |
The teacher gave us a difficult assignment. |
||
3 |
Lecture |
/ˈlektʃər/ |
Bài giảng |
The professor gave an interesting lecture on history. |
||
4 |
Curriculum |
/kəˈrɪkjələm/ |
|
The curriculum includes both theory and practice |
||
5 |
Scholarship |
/ˈskɑːlərʃɪp/ |
Học bổng |
She won a scholarship to study abroad. |
Xem thêm: https://vstepeasy.edu.vn/vstep-vocab-education
Chủ đề công việc & nghề nghiệp
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Occupation |
/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ |
Nghề nghiệp |
His occupation is a software engineer. |
2 |
Colleague |
/ˈkɒliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
I have a good relationship with my colleagues. |
3 |
Promotion |
/prəˈməʊʃən/ |
Sự thăng tiến |
She got a promotion after two years. |
4 |
Resume |
/ˈrez.juː.meɪ/ |
Sơ yếu lý lịch |
Please submit your resume for the job application. |
5 |
Freelancer |
/ˈfriːˌlænsər/ |
Người làm việc tự do |
He works as a freelancer in graphic design. |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuộc Work and Job (Nghề nghiệp)
Chủ đề du lịch & giao thông
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Destination |
/ˌdestɪˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
Paris is a popular tourist destination. |
2 |
Accommodation |
/əˌkɒməˈdeɪʃən/ |
Chỗ ở |
We booked our accommodation in advance. |
3 |
Departure |
/dɪˈpɑːrtʃər/ |
Sự khởi hành |
Our departure is scheduled for 10 AM. |
4 |
Passenger |
/ˈpæsɪndʒər/ |
Hành khách |
The bus was full of passengers. |
5 |
Customs |
/ˈkʌstəmz/ |
Hải quan |
We had to go through customs at the airport. |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuộc Traffic (Giao thông)
Chủ đề môi trường
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Pollution |
/pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm |
Air pollution is a serious problem in big cities. |
2 |
Recycling |
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/ |
Tái chế |
Recycling helps reduce waste. |
3 |
Renewable energy |
/rɪˈnuːəbəl ˈenərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Solar power is a form of renewable energy. |
4 |
Deforestation |
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ |
Nạn phá rừng |
Deforestation affects wildlife habitats. |
5 |
Ecosystem |
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
The rainforest has a diverse ecosystem. |
Xem thêm:Tổng hợp từ vựng thuộc Environment (Môi trường)
Chủ đề thể thao
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Athlete |
/ˈæθ.liːt/ |
Vận động viên |
He is a talented athlete in our school. |
2 |
Championship |
/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ |
Giải vô địch |
Our team won the championship last year |
3 |
Referee |
/ˌrɛfəˈriː/ |
Trọng tài |
The referee made a fair decision. |
4 |
Marathon |
/ˈmær.ə.θɑːn/ |
Cuộc thi marathon |
She completed a marathon in under four hours. |
5 |
Score |
/skɔːr/ |
Ghi bàn, điểm số |
He scored the winning goal in the last minute. |
Xem thêm: https://vstepeasy.edu.vn/vstep-vocab-sport
Chủ đề về chỗ ở
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Apartment |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
Căn hộ |
They live in a modern apartment in the city center. |
2 |
Basement |
/ˈbeɪs.mənt/ |
Tầng hầm |
The basement is used as a storage room. |
3 |
Landlord |
/ˈlænd.lɔːrd/ |
Chủ nhà (cho thuê) |
The landlord collects rent every month. |
4 |
Furnished |
/ˈfɝː.nɪʃt/ |
Được trang bị nội thất |
The apartment is fully furnished. |
5 |
Balcony |
/ˈbæl.kə.ni/ |
Ban công |
My bedroom has a balcony with a nice view. |
Xem thêm: https://vstepeasy.edu.vn/vstep-vocab-accomodation
Bật band B1, B2 cùng VSTEP EASY
Muốn đạt B1 trong 5 tuần, B2 từ 7-9 tuần? VSTEP EASY giúp bạn "bật band" thần tốc với:
Lộ trình tinh gọn: Tập trung kiến thức cốt lõi, tối ưu thời gian.
Mô hình 4:1: Cá nhân hóa, theo sát từng học viên.
Phương pháp độc quyền: Nói mạch lạc với A-R-E, P-M-K; viết súc tích với công thức Sandwich.
Đề thi chuẩn – Chấm chữa 1:1: Làm quen đề thực, sửa lỗi chi tiết, nâng band nhanh chóng.
Học đúng trọng tâm – Thi là đỗ!
Đăng ký ngay VSTEP EASY để chinh phục mục tiêu B1, B2 nhanh chóng và vững chắc!